ES Le proporcionamos a nuestros lectores toda la información necesaria para elegir de entre los mejores creadores web & de manera fácil en línea en minutos
Испани хэл дээрх "proporcionamos"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
proporcionamos | cấp |
ES Le proporcionamos a nuestros lectores toda la información necesaria para elegir de entre los mejores creadores web & de manera fácil en línea en minutos
VI Chúng tôi cung cấp cho độc giả tất cả thông tin cần thiết để họ chỉ cần chọn những công cụ xây dựng website hàng đầu & dễ dàng truy cập trực tuyến trong vài phút
Испани | Вьетнам |
---|---|
nuestros | chúng tôi |
la | truy |
información | thông tin |
necesaria | cần |
elegir | chọn |
mejores | hàng đầu |
fácil | dễ dàng |
línea | hàng |
minutos | phút |
web | website |
en | trong |
para | cho |
los | và |
ES Proporcionamos a los innovadores una sencilla interfaz de negocio que permite que los pagos se generen sin problemas.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
Испани | Вьетнам |
---|---|
interfaz | giao diện |
negocio | kinh doanh |
pagos | thanh toán |
sin | luôn |
los | các |
ES Proporcionamos oportunidades ilimitadas de crecimiento global para nuestros clientes, liberándolos de las limitaciones de pago.
VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.
Испани | Вьетнам |
---|---|
crecimiento | phát triển |
global | toàn cầu |
nuestros | chúng tôi |
pago | thanh toán |
de | giới |
para | cho |
clientes | khách |
ES La descarga de tu archivo solo se puede realizar a través de una URL única y no deducible que nosotros te proporcionamos.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
descarga | tải xuống |
archivo | tập tin |
realizar | thực hiện |
url | url |
única | duy nhất |
tu | của bạn |
nosotros | chúng tôi |
puede | có thể được |
través | thông qua |
no | không |
ES El enlace que proporcionamos para descargar tu archivo convertido es válido durante 24 horas o para 10 descargas, lo que suceda primero.
VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi có hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Испани | Вьетнам |
---|---|
enlace | liên kết |
descargar | tải xuống |
archivo | file |
horas | giờ |
convertido | chuyển đổi |
o | hoặc |
que | điều |
ES Con el fin de prepararle lo mejor posible para el TCF, le proporcionamos una prueba de 90 minutos que reproduce las mismas condiciones de examen de una sesión oficial
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
Испани | Вьетнам |
---|---|
prueba | kiểm tra |
minutos | phút |
oficial | chính thức |
el | các |
con | với |
mejor | tốt |
para | cho |
una | bạn |
ES Proporcionamos asistencia jurídica civil a las personas que lo necesiten.
VI Chúng tôi cung cấp trợ giúp pháp lý dân sự cho những người có nhu
Испани | Вьетнам |
---|---|
asistencia | giúp |
personas | người |
que | những |
ES De este modo, podemos asegurar que el ahorro sigue siendo válido, ya que proporcionamos una comparación de manzanas con manzanas.
VI Bằng cách này, chúng tôi có thể đảm bảo rằng khoản tiết kiệm vẫn được áp dụng, vì chúng tôi cung cấp một phép so sánh giữa táo và táo.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorro | tiết kiệm |
una | chúng |
con | cung cấp |
ES Te proporcionamos todas las herramientas que necesitas para alcanzar un crecimiento exponencial, con funciones flexibles, un equipo de asistencia global galardonado y precios escalables
VI Với các tính năng linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ xuất sắc trên toàn cầu và mức phí linh hoạt, Adjust chính là công cụ bạn cần để tăng trưởng đột phá
Испани | Вьетнам |
---|---|
crecimiento | tăng |
funciones | tính năng |
global | toàn cầu |
las | các |
necesitas | cần |
con | với |
ES Proporcionamos conocimientos especializados en todo lo que hacemos por usted
VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn
Испани | Вьетнам |
---|---|
conocimientos | kỹ năng |
usted | chúng tôi |
que | những |
por | cung cấp |
en | cho |
ES Le proporcionamos a nuestros lectores toda la información necesaria para elegir de entre los mejores creadores web & de manera fácil en línea en minutos
VI Chúng tôi cung cấp cho độc giả tất cả thông tin cần thiết để họ chỉ cần chọn những công cụ xây dựng website hàng đầu & dễ dàng truy cập trực tuyến trong vài phút
Испани | Вьетнам |
---|---|
nuestros | chúng tôi |
la | truy |
información | thông tin |
necesaria | cần |
elegir | chọn |
mejores | hàng đầu |
fácil | dễ dàng |
línea | hàng |
minutos | phút |
web | website |
en | trong |
para | cho |
los | và |
ES Con el fin de prepararle lo mejor posible para el TCF, le proporcionamos una prueba de 90 minutos que reproduce las mismas condiciones de examen de una sesión oficial
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
Испани | Вьетнам |
---|---|
prueba | kiểm tra |
minutos | phút |
oficial | chính thức |
el | các |
con | với |
mejor | tốt |
para | cho |
una | bạn |
ES Implementamos el aprendizaje automático en nuestros filtros y te proporcionamos pruebas visuales de cada sesión fraudulenta a fin de asegurarnos de que puedas tomar las medidas correspondientes con confianza.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
Испани | Вьетнам |
---|---|
aprendizaje | học |
automático | máy |
y | y |
nuestros | chúng tôi |
de | từ |
las | và |
que | bạn |
ES Te proporcionamos el mejor equipo que el dinero puede comprar: nuestras MacBooks están conectadas a monitores grandes para cuidar tus ojos, y todos los escritorios son de altura ajustable.
VI Adjust còn cung cấp những thiết bị làm việc tốt nhất: Macbook cùng màn hình lớn giúp bảo vệ đôi mắt, và bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao tùy ý.
Испани | Вьетнам |
---|---|
grandes | lớn |
y | y |
mejor | tốt |
el | là |
para | cung cấp |
los | những |
ES Proporcionamos a los innovadores una sencilla interfaz de negocio que permite que los pagos se generen sin problemas.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
Испани | Вьетнам |
---|---|
interfaz | giao diện |
negocio | kinh doanh |
pagos | thanh toán |
sin | luôn |
los | các |
ES Proporcionamos oportunidades ilimitadas de crecimiento global para nuestros clientes, liberándolos de las limitaciones de pago.
VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.
Испани | Вьетнам |
---|---|
crecimiento | phát triển |
global | toàn cầu |
nuestros | chúng tôi |
pago | thanh toán |
de | giới |
para | cho |
clientes | khách |
ES Si proporcionamos una traducción de la versión en idioma inglés de este Acuerdo, la versión en idioma inglés de este Acuerdo regirá en caso de conflicto o incongruencia.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
Испани | Вьетнам |
---|---|
versión | phiên bản |
caso | trường hợp |
inglés | tiếng anh |
ES ver los recursos para pacientes que proporcionamos
VI xem các tài nguyên bệnh nhân chúng tôi cung cấp
Испани | Вьетнам |
---|---|
recursos | tài nguyên |
ver | xem |
ES Proporcionamos exámenes de la vista y anteojos para los estudiantes que los necesitan
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và kính cho những học sinh cần chúng
ES Temas sobre los que proporcionamos asistencia legal gratuita
VI Chúng Tôi Cung Cấp Hỗ Trợ Pháp Lý Miễn Phí Về
Испани | Вьетнам |
---|---|
sobre | cung cấp |
ES Proporcionamos el mejor servicio posible gracias a la ayuda de los miembros de nuestra comunidad.
VI Cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể với sự giúp đỡ của những người trong cộng đồng của chúng ta
Испани | Вьетнам |
---|---|
ayuda | giúp |
mejor | tốt |
los | của |
ES Como usuarios experimentados de Semrush saben cómo sacarle el mayor partido a la información y herramientas que proporcionamos.
VI Là người dùng Semrush lâu năm, họ cũng biết cách tận dụng tối đa dữ liệu và công cụ chúng tôi cung cấp.
Испани | Вьетнам |
---|---|
usuarios | người dùng |
información | dữ liệu |
como | liệu |
de | chúng |
que | cung cấp |
a | cách |
y | tôi |
{Totalresult} орчуулгын 22 -г харуулж байна