ES La Red Regional de Energía del Sur de California proporciona recursos y asistencia a propietarios de hogares y propietarios que planifican mejoras residenciales de eficiencia energética
ES La Red Regional de Energía del Sur de California proporciona recursos y asistencia a propietarios de hogares y propietarios que planifican mejoras residenciales de eficiencia energética
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
Испани | Вьетнам |
---|---|
california | california |
recursos | nguồn |
proporciona | cung cấp |
energía | năng lượng |
red | mạng |
la | hơn |
la red | lưới |
de | các |
ES Las aplicaciones de Cloudflare son una manera simple y eficaz para que millones de propietarios de sitios tengan acceso a las herramientas que antes solo se encontraban disponibles para especialistas técnicos.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
técnicos | kỹ thuật |
manera | cách |
millones | triệu |
para | cho |
acceso | truy cập |
antes | trước |
sitios | web |
de | trang |
las | các |
ES Existen opciones de financiamiento para los propietarios de viviendas con ingresos que califiquen y que estén haciendo mejoras de eficiencia energética.
VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ingresos | thu nhập |
eficiencia | năng lượng |
opciones | chọn |
los | các |
para | cho |
ES Conoce a estos extraordinarios residentes y propietarios de pequeñas empresas. Cada uno de ellos hace su parte para ahorrar energía y reducir su huella de carbono para California y el planeta.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
Испани | Вьетнам |
---|---|
residentes | cư dân |
empresas | doanh nghiệp |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
reducir | giảm |
california | california |
pequeñas | nhỏ |
el | là |
a | làm |
ES Los inquilinos y propietarios de hogares pueden calificar para programas como los que figuran a continuación que brindan asistencia financiera y descuentos
VI Những người thuê nhà và chủ nhà có thể hội đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ tài chính và giảm giá như dưới đây
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
programas | chương trình |
para | cho |
los | các |
ES Los inquilinos y propietarios de hogares pueden calificar para programas como los que figuran a continuación que brindan asistencia financiera y descuentos.
VI Những người thuê nhà và chủ nhà có thể hội đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ tài chính và giảm giá như dưới đây.
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
programas | chương trình |
para | cho |
los | các |
ES Los propietarios deben usar los servicios de un contratista participante
VI Xin lưu ý rằng các cá nhân phải làm việc với Nhà Thầu Tham Gia
Испани | Вьетнам |
---|---|
deben | phải |
los | nhà |
de | với |
ES ¿Compartes tus métodos de ahorro energético con otros propietarios de pequeñas empresas locales?
VI Anh có chia sẻ phương pháp tiết kiệm năng lượng với chủ các doanh nghiệp nhỏ ở địa phương không?
Испани | Вьетнам |
---|---|
métodos | phương pháp |
ahorro | tiết kiệm |
pequeñas | nhỏ |
empresas | doanh nghiệp |
ES Los propietarios de vehículos eléctricos podrían beneficiarse del cambio a un plan tarifario TOU si recargan su vehículo durante la noche
VI Chủ sở hữu xe điện có thể được hưởng lợi từ việc chuyển sang chương trình định giá TOU nếu họ sạc xe qua đêm
Испани | Вьетнам |
---|---|
el | được |
de | qua |
ES Es una solución simple y eficaz para que millones de propietarios de sitios tengan acceso a las herramientas que antes solo se encontraban disponibles para especialistas técnicos.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
a | cách |
técnicos | kỹ thuật |
millones | triệu |
para | cho |
acceso | truy cập |
antes | trước |
sitios | web |
de | trang |
las | các |
ES Los propietarios de SWAP reciben devoluciones por todos los intercambios realizados en nuestro servicio
VI Tham gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết để nhận 0.5% tiền hoàn lại bằng SWAP cho tất cả các giao dịch trong số các dịch vụ của chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
reciben | nhận |
por | tiền |
nuestro | chúng tôi |
todos | tất cả các |
ES Si desea obtener más información sobre la responsabilidad de los propietarios de aplicaciones que trabajan para el DoD en AWS, consulte el documento técnico Implementaciones en conformidad con DoD en la nube de AWS.
VI Để biết thêm thông tin về trách nhiệm của chủ sở hữu ứng dụng DoD đang hoạt động trong AWS, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS.
Испани | Вьетнам |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
responsabilidad | trách nhiệm |
dod | dod |
en | trong |
aws | aws |
consulte | xem |
nube | mây |
los | của |
ES Como propietarios de negocios, a menudo caemos en explicaciones elaboradas y lujosas acerca de lo que nos destaca y en lo que creemos
VI Là chủ doanh nghiệp, chúng ta thường có những lời giải thích kỹ lưỡng và tinh tế về chúng ta tượng trưng cho điều gì và chúng ta tin tưởng vào điều gì
Испани | Вьетнам |
---|---|
negocios | doanh nghiệp |
como | và |
ES Los propietarios deben estar de acuerdo en participar
VI Chủ nhà phải đồng ý tham gia
Испани | Вьетнам |
---|---|
deben | phải |
los | nhà |
ES Los propietarios deben aceptar participar.
VI Chủ nhà phải đồng ý tham gia.
Испани | Вьетнам |
---|---|
deben | phải |
los | nhà |
ES Es la temporada de cambio para los propietarios de Yas Viceroy, y es el último hotel en transformarse y obtener un nuevo nombre, convirtiéndose en un hotel W a finales de este año.
VI Đây là mùa chuyển đổi cho các chủ sở hữu của Yas Viceroy, và nó là khách sạn cuối cùng để biến hình và nhận được một tên mới, trở thành một khách sạn W sau này trong năm nay.
Испани | Вьетнам |
---|---|
un | này |
nuevo | mới |
nombre | tên |
año | năm |
en | trong |
obtener | nhận |
y | của |
para | cho |
ES Copyright 2023 © AfterShip. Reservados todos los derechos. Varias marcas comerciales propiedad de sus respectivos propietarios.
VI Copyright 2023 © AfterShip. Đã đăng ký Bản quyền. Các nhãn hiệu khác nhau được nắm giữ bởi chủ sở hữu tương ứng của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
propiedad | sở hữu |
derechos | quyền |
de | của |
varias | khác nhau |
ES Aunque los códigos QR han estado en el mercado durante muchos años, algunos comerciantes y propietarios de negocios aún los usan como parte de su estrategia de marketing.
VI Mặc dù mã QR đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
años | năm |
negocios | doanh nghiệp |
parte | phần |
estrategia | chiến lược |
mercado | thị trường |
muchos | nhiều |
usan | sử dụng |
aunque | nhưng |
y | của |
aún | vẫn |
como | như |
{Totalresult} орчуулгын 18 -г харуулж байна