ES Genera informes detallados con gráficos y datos sin procesar sobre las consultas a tu DNS y filtra por código de respuesta, tipo de registro, ubicación, dominio, etc
ES Genera informes detallados con gráficos y datos sin procesar sobre las consultas a tu DNS y filtra por código de respuesta, tipo de registro, ubicación, dominio, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Испани | Вьетнам |
---|---|
genera | tạo |
informes | báo cáo |
consultas | truy vấn |
dns | dns |
tipo | loại |
dominio | miền |
tu | của bạn |
detallados | chi tiết |
con | theo |
ES Los registros sin procesar también están disponibles mediante API y se pueden integrar con herramientas de análisis/SIEM.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Испани | Вьетнам |
---|---|
disponibles | có sẵn |
api | api |
pueden | có thể được |
análisis | phân tích |
están | được |
también | cũng |
ES Combine las funcionalidades de recopilación y administración de datos de Excel con la capacidad analítica intuitiva de Tableau para transformar los datos sin procesar en información útil
VI Kết hợp khả năng thu thập và quản lý dữ liệu của Excel với sức mạnh phân tích trực quan của Tableau để chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin chuyên sâu hữu ích
Испани | Вьетнам |
---|---|
capacidad | khả năng |
útil | hữu ích |
datos | dữ liệu |
información | thông tin |
sin | liệu |
ES AWS Lambda es un servicio diseñado para procesar eventos en cuestión de milisegundos. La latencia aumentará inmediatamente después de crear o actualizar una función de Lambda, o bien si dicha función no se ha usado recientemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
Испани | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
crear | tạo |
actualizar | cập nhật |
función | hàm |
no | không |
en | trong |
después | sau |
la | các |
ES P: ¿Qué sucede si la función experimenta un error al procesar un evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
Испани | Вьетнам |
---|---|
qué | của |
sucede | xảy ra |
función | hàm |
error | lỗi |
evento | sự kiện |
ES P: ¿Qué sucede si la función de Lambda experimenta un error al procesar un evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
Испани | Вьетнам |
---|---|
sucede | xảy ra |
función | hàm |
lambda | lambda |
error | lỗi |
evento | sự kiện |
ES Sin embargo, puede crear sus propios entornos de datos de titulares de tarjetas (CDE), capaces de almacenar, transmitir y procesar datos de titulares de tarjetas mediante el uso de los servicios de AWS.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
Испани | Вьетнам |
---|---|
sin | liệu |
crear | tạo |
datos | dữ liệu |
almacenar | lưu |
aws | aws |
uso | sử dụng |
ES El resultado es un desempeño increíblemente rápido con operaciones de lectura o escritura promedio que se ejecutan en menos de un milisegundo y una capacidad para procesar cientos de millones de operaciones por segundo en un clúster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
Испани | Вьетнам |
---|---|
desempeño | hiệu suất |
rápido | nhanh |
y | y |
millones | triệu |
segundo | giây |
en | trong |
el | các |
con | với |
ES Square Enix utiliza AWS Lambda para procesar las imágenes en su videojuego de rol multijugador masivo online (MMORPG)
VI Square Enix sử dụng AWS Lambda để chạy tác vụ xử lý hình ảnh cho Trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi (MMORPG)
Испани | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
online | trực tuyến |
utiliza | sử dụng |
imágenes | hình ảnh |
de | cho |
ES Lambda también redujo el tiempo requerido para procesar imágenes de varias horas a apenas algo más de 10 segundos, con la consiguiente reducción de costos de infraestructura y operativos.
VI Lambda cũng giảm thời gian cần để xử lý hình ảnh từ vài giờ xuống chỉ còn hơn 10 giây, đồng thời giảm cả chi phí cơ sở hạ tầng và vận hành.
Испани | Вьетнам |
---|---|
lambda | lambda |
segundos | giây |
reducción | giảm |
infraestructura | cơ sở hạ tầng |
y | y |
costos | phí |
tiempo | thời gian |
imágenes | hình ảnh |
más | hơn |
también | cũng |
de | xuống |
con | và |
ES AWS Lambda es un servicio diseñado para procesar eventos en cuestión de milisegundos. La latencia aumentará inmediatamente después de crear o actualizar una función de Lambda, o bien si dicha función no se ha usado recientemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
Испани | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
crear | tạo |
actualizar | cập nhật |
función | hàm |
no | không |
en | trong |
después | sau |
la | các |
ES P: ¿Qué sucede si la función experimenta un error al procesar un evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
Испани | Вьетнам |
---|---|
qué | của |
sucede | xảy ra |
función | hàm |
error | lỗi |
evento | sự kiện |
ES P: ¿Qué sucede si la función de Lambda experimenta un error al procesar un evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
Испани | Вьетнам |
---|---|
sucede | xảy ra |
función | hàm |
lambda | lambda |
error | lỗi |
evento | sự kiện |
ES ZOZO Technologies utiliza VMware Cloud on AWS para procesar tres veces más tráfico del que habitualmente procesa en la liquidación de invierno.
VI ZOZO Technologies sử dụng VMware Cloud on AWS để xử lý lưu lượng truy cập gấp 3 lần bình thường trong đợt giảm giá mùa đông
Испани | Вьетнам |
---|---|
vmware | vmware |
veces | lần |
la | truy |
aws | aws |
utiliza | sử dụng |
ES Cada vez más clientes del sector militar están incorporando los servicios de AWS para procesar, almacenar y transmitir datos del Departamento de Defensa (DoD) de EE.UU
VI Ngày càng có nhiều khách hàng quân đội đang sử dụng dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu của Bộ Quốc phòng (DoD) Hoa Kỳ
Испани | Вьетнам |
---|---|
vez | ngày |
más | nhiều |
aws | aws |
almacenar | lưu |
datos | dữ liệu |
dod | dod |
y | của |
clientes | khách |
ES AWS permite a las organizaciones de defensa y a sus socios empresariales crear entornos seguros para procesar, mantener y almacenar datos del DoD.
VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng và thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì và lưu trữ dữ liệu của DoD.
Испани | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
permite | cho phép |
organizaciones | tổ chức |
almacenar | lưu |
dod | dod |
y | của |
crear | tạo |
las | các |
para | cho |
ES Las autorizaciones provisionales permiten a las entidades del DoD evaluar la seguridad de AWS y brindan la oportunidad de almacenar, procesar y mantener diversos datos del DoD en la nube de AWS.
VI Cấp phép tạm thời cho phép các cơ quan thuộc DoD đánh giá bảo mật của AWS và tạo cơ hội lưu trữ, xử lý và duy trì mảng dữ liệu DoD đa dạng trong Đám mây AWS.
Испани | Вьетнам |
---|---|
permiten | cho phép |
dod | dod |
seguridad | bảo mật |
almacenar | lưu |
datos | dữ liệu |
en | trong |
aws | aws |
nube | mây |
la | các |
y | của |
ES Por eso, hoy en día, numerosas agencias federales utilizan los servicios en la nube de AWS para procesar, almacenar y transmitir datos gubernamentales federales.
VI Đó là lý do vì sao ngày nay, nhiều cơ quan liên bang đang sử dụng dịch vụ đám mây AWS để xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu của chính quyền liên bang.
Испани | Вьетнам |
---|---|
agencias | cơ quan |
federales | liên bang |
almacenar | lưu |
utilizan | sử dụng |
aws | aws |
datos | dữ liệu |
nube | mây |
día | ngày |
de | của |
la | truy |
ES El uso de estos servicios para almacenar y procesar la información sanitaria protegida permite a nuestros clientes y a AWS cumplir con los requisitos de HIPAA aplicables a nuestro modelo operativo basado en utilidades
VI Việc sử dụng các dịch vụ này để lưu trữ và xử lý PHI cho phép khách hàng của chúng tôi và AWS giải quyết các yêu cầu HIPAA áp dụng cho mô hình hoạt động dựa trên tiện ích của chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
almacenar | lưu |
permite | cho phép |
aws | aws |
requisitos | yêu cầu |
modelo | mô hình |
basado | dựa trên |
uso | sử dụng |
y | của |
estos | này |
clientes | khách |
nuestro | chúng tôi |
para | cho |
ES El resultado es un desempeño increíblemente rápido con operaciones de lectura o escritura promedio que se ejecutan en menos de un milisegundo y una capacidad para procesar cientos de millones de operaciones por segundo en un clúster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
Испани | Вьетнам |
---|---|
desempeño | hiệu suất |
rápido | nhanh |
y | y |
millones | triệu |
segundo | giây |
en | trong |
el | các |
con | với |
ES Al usar Apache Spark en Amazon EMR para procesar grandes volúmenes de datos con el fin de entrenar los modelos de aprendizaje automático, Yelp incrementó sus ingresos y la tasa de clics en los anuncios.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
Испани | Вьетнам |
---|---|
apache | apache |
amazon | amazon |
grandes | lớn |
datos | dữ liệu |
modelos | mô hình |
clics | nhấp |
anuncios | quảng cáo |
usar | sử dụng |
ES Utiliza Amazon EMR con Spark para procesar cientos de terabytes de datos de eventos y convertirlos en descripciones de comportamiento de alto nivel en los hosts
VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ
Испани | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
datos | dữ liệu |
eventos | sự kiện |
utiliza | sử dụng |
ES Por lo general se tarda aproximadamente 6 semanas para procesar una declaración vencida.
VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.
Испани | Вьетнам |
---|---|
una | chúng |
ES Genera informes detallados con gráficos y datos sin procesar sobre las consultas a tu DNS y filtra por código de respuesta, tipo de registro, ubicación, dominio, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Испани | Вьетнам |
---|---|
genera | tạo |
informes | báo cáo |
consultas | truy vấn |
dns | dns |
tipo | loại |
dominio | miền |
tu | của bạn |
detallados | chi tiết |
con | theo |
ES Los registros sin procesar también están disponibles mediante API y se pueden integrar con herramientas de análisis/SIEM.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Испани | Вьетнам |
---|---|
disponibles | có sẵn |
api | api |
pueden | có thể được |
análisis | phân tích |
están | được |
también | cũng |
ES Si no ocurren asuntos adicionales, el IRS espera comenzar a procesar estos pagos de VA al final de esta semana
VI Nếu không có vấn đề gì khác phát sinh, IRS dự kiến sẽ bắt đầu xử lý những hồ sơ thanh toán cựu chiến binh này vào cuối tuần này
Испани | Вьетнам |
---|---|
comenzar | bắt đầu |
pagos | thanh toán |
semana | tuần |
a | chiến |
no | không |
de | này |
ES Las operaciones de marketing exitosas están impulsadas por los datos precisos sin procesar
VI Để chạy chiến dịch thành công, các nhà marketing cần dữ liệu thô chính xác
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
marketing | marketing |
los | nhà |
de | dịch |
sin | liệu |
ES No imponemos límites, cobramos ni complicamos tu acceso a los datos sin procesar
VI Chúng tôi không giới hạn, không tính phí, hay không phức tạp hóa quá trình truy cập dữ liệu thô
Испани | Вьетнам |
---|---|
límites | giới hạn |
acceso | truy cập |
datos | dữ liệu |
no | không |
sin | liệu |
ES Con Adjust, solo tienes que implementar nuestros callbacks para obtener datos sin procesar completos, lo que te permite descubrir la información que marca la diferencia.
VI Với Adjust, tất cả những gì bạn cần làm để nhận về dữ liệu thô không giới hạn là triển khai callback — đào sâu thông tin để tạo nên điều khác biệt.
Испани | Вьетнам |
---|---|
implementar | triển khai |
obtener | nhận |
datos | dữ liệu |
sin | không |
información | thông tin |
con | với |
tienes | bạn |
diferencia | khác |
solo | là |
ES Para Adjust es muy importante que tus datos sin procesar estén disponibles cuando los necesites. Por lo tanto, puedes exportarlos fácilmente a fin de analizarlos y visualizarlos con la solución de tu preferencia.
VI Adjust đảm bảo dữ liệu thô của bạn luôn khả dụng - giúp bạn dễ dàng xuất dữ liệu để phân tích và trực quan hóa bằng giải pháp ưa thích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
fácilmente | dễ dàng |
solución | giải pháp |
tu | của bạn |
con | bằng |
ES Acceso ilimitado a los datos sin procesar y a los datos agregados
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn và dữ liệu tổng hợp
Испани | Вьетнам |
---|---|
acceso | truy cập |
ilimitado | không giới hạn |
a | giới |
datos | dữ liệu |
sin | liệu |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Coinbase se encarga de procesar el pago por nosotros
VI Coinbase xử lý quy trình thanh toán cho chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Coinbase se encarga de procesar el pago por nosotros
VI Coinbase xử lý quy trình thanh toán cho chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Coinbase se encarga de procesar el pago por nosotros
VI Coinbase xử lý quy trình thanh toán cho chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Coinbase se encarga de procesar el pago por nosotros
VI Coinbase xử lý quy trình thanh toán cho chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Coinbase se encarga de procesar el pago por nosotros
VI Coinbase xử lý quy trình thanh toán cho chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Coinbase se encarga de procesar el pago por nosotros
VI Coinbase xử lý quy trình thanh toán cho chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Coinbase se encarga de procesar el pago por nosotros
VI Coinbase xử lý quy trình thanh toán cho chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Coinbase se encarga de procesar el pago por nosotros
VI Coinbase xử lý quy trình thanh toán cho chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Coinbase se encarga de procesar el pago por nosotros
VI Coinbase xử lý quy trình thanh toán cho chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна