ES Análisis en el que la privacidad está en primer lugar
ES Análisis en el que la privacidad está en primer lugar
VI Phân tích ưu tiên quyền riêng tư
Испани | Вьетнам |
---|---|
análisis | phân tích |
privacidad | riêng |
ES Configura tu primer Panel de SEO para seguir las mejoras en la visibilidad de tu web a lo largo del tiempo
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
Испани | Вьетнам |
---|---|
seo | seo |
web | website |
tiempo | thời gian |
tu | của bạn |
para | đầu |
ES Estos datos se reportan el primer día que sigue al fin de semana o día festivo
VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ
Испани | Вьетнам |
---|---|
semana | tuần |
primer | đầu |
datos | dữ liệu |
día | ngày |
que | và |
ES NO incluya información personal en su primer correo electrónico
VI KHÔNG cung cấp thông tin cá nhân trong email đầu tiên của quý vị
Испани | Вьетнам |
---|---|
información | thông tin |
personal | cá nhân |
primer | đầu |
en | trong |
ES Consigue ser contratado por una empresa tecnológica de primer nivel
VI Được thuê bởi Top Tech Company
Испани | Вьетнам |
---|---|
ser | ở |
ES Muchos proveedores de VPN de alto nivel tienen excelentes redes que utilizan proveedores de ancho de banda de primer nivel.
VI Nhiều nhà cung cấp VPN hàng đầu có mạng lưới phù hợp với các nhà cung cấp băng thông cấp 1.
Испани | Вьетнам |
---|---|
muchos | nhiều |
vpn | vpn |
redes | mạng |
proveedores | nhà cung cấp |
primer | đầu |
de | với |
ES En definitiva, funciona de manera sencilla desde el primer momento
VI Về cơ bản – nó hoạt động rất tuyệt
ES En primer lugar, ofrece a los usuarios un servicio de anonimato muy básico por absolutamente nada, todo lo que necesitas es registrarte en una cuenta
VI Trước hết, tiện ích này cung cấp cho người dùng một dịch vụ ẩn danh rất cơ bản để có mọi thứ, bạn chỉ cần cần đăng ký một tài khoản
Испани | Вьетнам |
---|---|
usuarios | người dùng |
un | này |
básico | cơ bản |
cuenta | tài khoản |
ofrece | cung cấp |
necesitas | cần |
muy | rất |
primer | trước |
por | cho |
todo | mọi |
una | bạn |
nada | người |
ES "Combina ZenMate con su propio plugin para Chrome y aprovecha al máximo su cifrado de primer nivel."
VI "Hãy kết hợp ZenMate với plugin Chrome riêng của nó & khai thác tối đa lợi thế của mã hóa đỉnh cao."
Испани | Вьетнам |
---|---|
máximo | tối đa |
cifrado | mã hóa |
ES Usted gana intereses por su inversión desde el primer día.
VI Bạn kiếm được tiền lãi từ khoản đầu tư của mình ngay từ ngày đầu tiên.
Испани | Вьетнам |
---|---|
intereses | lãi |
día | ngày |
por | tiền |
ES Ventajas: ExpressVPN tiene funciones de seguridad de primer nivel, y además, cuenta con algunos de los mejores parámetros de velocidad en la industria
VI Ưu điểm: ExpressVPN kích hoạt các tính năng bảo mật hàng đầu trong cuộc chơi, thêm vào đó là một vài thông số tốc độ tốt nhất trong ngành
Испани | Вьетнам |
---|---|
seguridad | bảo mật |
además | thêm |
algunos | vài |
en | trong |
funciones | tính năng |
la | các |
mejores | tốt |
ES Ventajas: HideMyAss ofrece a sus clientes excelentes parámetros de velocidad, seguridad de primer nivel y una interfaz muy simple y fácil de usar.
VI Ưu điểm: HideMyAss đem đến số liệu tốc độ tuyệt vời, các tính năng bảo mật hàng đầu, và giao diện rất đơn giản và thân thiện với người dùng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ventajas | tính năng |
clientes | người dùng |
excelentes | tuyệt vời |
seguridad | bảo mật |
interfaz | giao diện |
muy | rất |
una | các |
usar | dùng |
ES El primer minero en encontrar el nonce correcto gana la recompensa de minería y puede transmitir el bloque extraído a otros pares en la red
VI Ví Trust là ứng dụng ví bitcoin tốt nhất cho điện thoại Android và iOS
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | cho |
ES Bitcoin se considera como la puerta de entrada al mundo de las criptomonedas, ya que su estado de base es el autor y el primer experimento exitoso en moneda digital.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
Испани | Вьетнам |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
mundo | thế giới |
moneda | tiền |
primer | đầu |
estado | trạng thái |
su | và |
el | được |
ES El primer paso para mejorar la eficiencia energética de tu hogar es comprender tu consumo de energía, y el mejor lugar para comenzar a entenderlo es en tus facturas de energía.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
paso | bước |
mejorar | cải thiện |
facturas | hóa đơn |
hogar | nhà |
comprender | hiểu |
consumo | sử dụng |
energía | năng lượng |
para | đầu |
a | cách |
ES Uno de mis héroes cuando era niño era un tipo llamado Paul MacCready, quien construyó el primer avión accionado por una bicicleta con el cual voló por el Canal de la Mancha
VI Một trong những anh hùng thời thơ ấu của tôi là Paul MacCready, người đã chế tạo ra chiếc máy bay chạy bằng động cơ xe máy đầu tiên bay qua kênh English Channel
Испани | Вьетнам |
---|---|
canal | kênh |
mis | tôi |
una | những |
ES Queríamos hacer mejoras energéticas en nuestro hogar porque, en primer lugar, nos sentimos orgullosos de él
VI Chúng tôi muốn thực hiện các nâng cấp để tiết kiệm năng lượng cho gia đình mình, thứ nhất vì chúng tôi rất tự hào về gia đình mình
Испани | Вьетнам |
---|---|
hogar | gia đình |
nuestro | chúng tôi |
ES ¿Cuál fue el primer paso que tomaste para convertirte en un héroe de la energía?
VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?
Испани | Вьетнам |
---|---|
energía | năng lượng |
el | là |
de | những |
ES ¿Cuál fue el primer paso que diste para comenzar a ahorrar en cuestión de energía?
VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả là gì?
Испани | Вьетнам |
---|---|
paso | bước |
energía | năng lượng |
el | là |
para | đầu |
ES En primer lugar, configure la alarma para que envíe notificaciones de Amazon SNS
VI Trước tiên, hãy cấu hình cảnh báo để gửi các thông báo của Amazon SNS
Испани | Вьетнам |
---|---|
notificaciones | thông báo |
amazon | amazon |
de | của |
ES Cree su primer clúster HPC en AWS
VI Xây dựng Cụm HPC đầu tiên của bạn trên AWS
Испани | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
clúster | cụm |
primer | đầu |
en | trên |
ES En primer lugar, digamos que estamos hablando sobre una página web que no es tuya, pero que te interesa por otras razones. Un buen ejemplo de este caso sería YouTube.
VI Trước hết, hãy nói rằng chúng ta đang nói về một trang web mà bạn không sở hữu, nhưng thay vào đó lại quan tâm vì vài lý do khác. Một ví dụ thực sự hay về loại kịch bản này có thể là YouTube.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
pero | nhưng |
otras | khác |
un | này |
youtube | youtube |
una | bạn |
página | trang |
primer | trước |
web | web |
por | vào |
ES Pero, ¿por qué quedrías ocultar tu dirección IP en primer lugar?
VI Nhưng tại sao bạn thậm chí muốn ẩn địa chỉ IP của bạn, ngay từ đầu?
Испани | Вьетнам |
---|---|
pero | nhưng |
tu | của bạn |
en | của |
por | đầu |
ES En primer lugar, revisa tu contenido
VI Trước hết, kiểm tra nội dung của bạn
Испани | Вьетнам |
---|---|
primer | trước |
revisa | kiểm tra |
tu | của bạn |
ES En primer lugar, es muy fácil de usar
VI Trước hết, đó là siêu đơn giản để sử dụng
Испани | Вьетнам |
---|---|
usar | sử dụng |
en | trước |
ES En primer lugar, contenido restringido en tu área
VI Trước hết, nội dung giới hạn khu vực
Испани | Вьетнам |
---|---|
primer | trước |
área | khu vực |
ES En primer lugar, podrías haber escrito incorrectamente el código de descuento
VI Đầu tiên, bạn nhập sai phiếu giảm giá
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | bạn |
ES En primer lugar, tenemos un equipo dedicado & software de IA para ofrecerte los mejores cupones de creadores web y descuentos
VI Trước hết, chúng tôi có một nhóm chuyên gia & phần mềm AI để cung cấp cho bạn các phiếu giảm giá và ưu đãi trình tạo trang web tốt nhất
Испани | Вьетнам |
---|---|
primer | trước |
equipo | nhóm |
software | phần mềm |
tenemos | chúng tôi |
para | cho |
los | các |
mejores | tốt |
cupones | cung cấp |
web | web |
ES Es el primer paso que debes tomar para protegerte de malware
VI Đây là bước đầu tiên bạn nên thực hiện để bảo vệ bản thân khỏi phần mềm độc hại
Испани | Вьетнам |
---|---|
paso | bước |
que | bạn |
debes | nên |
ES En primer lugar, es crucial elegir un creador de páginas web que ofrezca elegantes y modernos diseños para artistas
VI Đầu tiên, điều quan trọng để chọn một công cụ xây dựng trang web cung cấp các mẫu hiện đại và kiểu dáng đẹp cho nghệ sĩ
Испани | Вьетнам |
---|---|
crucial | quan trọng |
elegir | chọn |
y | y |
diseños | mẫu |
páginas | trang |
web | web |
ofrezca | cung cấp |
para | cho |
ES Publiqué algo desde el primer día, el proceso de creación es muy fácil y divertido, hay plantillas que puedes editar a tu gusto y todo es muy estético y funcional
VI Thích các trang có bản miễn phí, kiểu để dùng thử, thích thì trả phí để thêm tính năng, tiện ích, không thì thôi mà vẫn có trang web đơn giản.
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | thì |
a | trả |
el | không |
de | trang |
ES Dos de las características principales que todo proveedor de alojamiento web debe poseer son estadísticas de uptime de primer nivel, y excelente velocidad de carga
VI Hai tính năng cốt lõi mà mọi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web nên sở hữu là thống kê thời gian hoạt động hàng đầu và tốc độ trang web cao
Испани | Вьетнам |
---|---|
dos | hai |
características | tính năng |
que | cung cấp |
todo | mọi |
proveedor | nhà cung cấp |
debe | nên |
web | web |
ES DISEÑOS ORIGINALES Y COMPLETAMENTE FUNCIONALES, MI SITIO HA FUNCIONADO DESDE EL PRIMER DÍA Y NO TENGO QUEJAS HASTA AHORA, ES UNA OPCIÓN FÁCIL Y ATRACTIVA PARA UNA PÁGINA WEB.
VI Mặc dù các khía cạnh thì bình thường nhưng ít nhất có dùng thử để biết. Vẫn tốt hơn là thế
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahora | tốt |
desde | thì |
no | vẫn |
y | các |
el | hơn |
ES Desde el primer momento me gustó mucho que los diseños son modernos y además se ven a la perfección en cualquier dispositivo. En cuanto a funcionalidad, no se queda atrás, lo recomiendo mucho.
VI Mình thì thấy giá không ổn, cơ mà, so với chất lượng chắc tương xứng, tùy mọi người đánh giá nha
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
que | thì |
no | không |
cualquier | người |
ES En primer lugar, elige de la lista de cupones Webflow disponibles, elige el mejor y haz clic
VI Đầu tiên, chọn từ danh sách ưu đãi mã giảm giá Webflow, chọn mã giảm giá tốt nhất và nhấn vào
Испани | Вьетнам |
---|---|
lista | danh sách |
mejor | tốt nhất |
el mejor | tốt |
elige | chọn |
ES En primer lugar, los códigos de descuento pueden ser confusos, revisa si lo copiaste bien
VI Đầu tiên, các mã phiếu sẽ dài và rắc rối, vì vậy kiểm tra nếu bạn đã sao chép đúng
Испани | Вьетнам |
---|---|
revisa | kiểm tra |
ES ¿Acaba de llegar a un país francófono? En primer lugar, aprenda a presentarse en diversas situaciones, a hablar de su familia y de sus orígenes.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
país | quốc gia |
en | trong |
primer | trước |
aprenda | học |
diversas | nhiều |
familia | gia đình |
hablar | nói |
y | của |
a | cách |
de | giới |
ES Por ello, nos complace anunciar que nos hemos abierto paso en el mercado chileno con nuestro primer proyecto solar.
VI Do đó, chúng tôi vui mừng thông báo rằng chúng tôi đã tiến vào thị trường Chile với dự án năng lượng mặt trời đầu tiên của mình!
Испани | Вьетнам |
---|---|
mercado | thị trường |
proyecto | dự án |
solar | mặt trời |
por | đầu |
con | với |
nuestro | chúng tôi |
en | vào |
ES Gracias a nuestro country manager Jaime, que tiene su sede en Santiago, ya hemos firmado nuestro primer proyecto.
VI Cảm ơn người quản lý đất nước của chúng tôi Jaime, người có trụ sở tại Santiago, chúng tôi hiện đã ký kết dự án đầu tiên của mình!
Испани | Вьетнам |
---|---|
proyecto | dự án |
primer | đầu |
nuestro | chúng tôi |
en | của |
ES Ahora puedes dar el primer paso con nosotros en el mercado chileno apoyando un proyecto que impulsa el crecimiento sostenible del país
VI Giờ đây, bạn có thể thực hiện bước đầu tiên với chúng tôi tại thị trường Chile bằng cách hỗ trợ một dự án thúc đẩy tăng trưởng bền vững của đất nước
Испани | Вьетнам |
---|---|
paso | bước |
mercado | thị trường |
proyecto | dự án |
crecimiento | tăng |
sostenible | bền vững |
nosotros | chúng tôi |
con | với |
del | của |
ES Su primer trabajo fue de socorrista; por suerte, nunca tuvo que rescatar a nadie
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
Испани | Вьетнам |
---|---|
trabajo | công việc |
por | của |
ES Se puede comprar después del primer año de funcionamiento. Como cliente, puede comprar el sistema al valor restante.
VI Có thể mua sau năm đầu tiên hoạt động. Là khách hàng, bạn có thể mua hệ thống với giá trị còn lại của nó.
Испани | Вьетнам |
---|---|
comprar | mua |
año | năm |
sistema | hệ thống |
después | sau |
del | của |
primer | với |
cliente | khách |
ES Obtener un servicio VPN es el primer & más vital paso hacia este objetivo
VI Sử dụng dịch vụ VPN là bước đầu tiên và quan trọng đối với mục tiêu này
Испани | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
paso | bước |
objetivo | mục tiêu |
primer | đầu |
el | này |
ES por eso decidí que lo mejor es contratar un VPN, esta fue mi primer opción y la verdad ha sido extraordinario, ni siquiera se puede ver mi dirección IP en línea, lo que me sorprende mucho.
VI Tôi nghĩ rằng nó là một VPN tuyệt vời cho những người đơn giản như tôi muốn thiết kế tối giản và thoải mái.
Испани | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
por | cho |
mi | tôi |
ES Sin embargo, ¿qué tan realistas son los ¨parámetros de uptime de primer nivel¨?
VI Tuy nhiên, 'thông số uptime hàng đầu' thực tế ra như thế nào?
Испани | Вьетнам |
---|---|
primer | đầu |
qué | thế nào |
ES Ahora tienes una buena idea de que es downtime y qué es uptime, y por qué una calculadora de uptime es tan útil, en primer lugar.
VI Bây giờ, bạn nên có một ý tưởng khá tốt về thời gian hoạt động và thời gian chết là gì và tại sao ngay từ đầu máy tính thời gian hoạt động lại quan trọng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
buena | tốt |
qué | tại sao |
una | bạn |
ES Ahora debes tener un buen entendimiento de “¿cómo saber la velocidad de mi internet?”, y lo que podría de hecho hacer lenta tu conexión a internet, en primer lugar.
VI Đến thời điểm này, bạn nên có một sự hiểu biết tương đối tốt về “internet của tôi nhanh như thế nào?”, và điều gì thực sự có thể làm chậm internet của bạn, ngay từ đầu.
ES La empresa no ha sido lo esperaba, no cancelaron antes del cobro del primer mes.
VI Chỉ có điều, bố mẹ tôi đang kêu ca về việc tốc độ ngày càng chậm khiến họ không thể truy cập mạng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
la | truy |
no | không |
ES En primer lugar, nos comunicamos con los proveedores VPN frecuentemente para obtener descuentos directos
VI Đầu tiên, chúng tôi liên hệ với các nhà cung cấp VPN thường xuyên và nhận được ưu đãi đặc biệt trực tiếp từ họ
Испани | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
frecuentemente | thường |
nos | chúng tôi |
los | nhà |
proveedores | nhà cung cấp |
con | với |
obtener | nhận |
ES Si el ganador no responde en 72 horas en el primer intento de contacto, se eligirá un nuevo ganador será elegido & anunciado para una de las becas universitarias de ciberseguridad.
VI Nếu người chiến thắng không phản hồi trong 72 giờ từ lần liên hệ đầu tiên, người giành học bổng mới khác sẽ được chọn & công bố.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ganador | người chiến thắng |
nuevo | mới |
becas | học bổng |
horas | giờ |
para | đầu |
no | không |
una | lần |
las | họ |
el | được |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна