"primer" -г Вьетнам руу орчуулах

Испани -с Вьетнам руу орчуулсан "primer" хэллэгийн 50 орчуулгын 50 -г харуулж байна

primer-ийн орчуулга

Испани хэл дээрх "primer"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:

primer bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các của của bạn hàng đầu lên một người này số trang trang web trong trước tôi tốt từ vào vẫn với điều đã đó được đầu tiên đến để

Испани-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Испани
Вьетнам

ES Análisis en el que la privacidad está en primer lugar

Испани Вьетнам
análisis phân tích
privacidad riêng

ES Configura tu primer Panel de SEO para seguir las mejoras en la visibilidad de tu web a lo largo del tiempo

VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian

Испани Вьетнам
seo seo
web website
tiempo thời gian
tu của bạn
para đầu

ES Estos datos se reportan el primer día que sigue al fin de semana o día festivo

VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ

Испани Вьетнам
semana tuần
primer đầu
datos dữ liệu
día ngày
que

ES NO incluya información personal en su primer correo electrónico

VI KHÔNG cung cấp thông tin cá nhân trong email đầu tiên của quý vị

Испани Вьетнам
información thông tin
personal cá nhân
primer đầu
en trong

ES Consigue ser contratado por una empresa tecnológica de primer nivel

Испани Вьетнам
ser

ES Muchos proveedores de VPN de alto nivel tienen excelentes redes que utilizan proveedores de ancho de banda de primer nivel.

VI Nhiều nhà cung cấp VPN hàng đầu mạng lưới phù hợp với các nhà cung cấp băng thông cấp 1.

Испани Вьетнам
muchos nhiều
vpn vpn
redes mạng
proveedores nhà cung cấp
primer đầu
de với

ES En definitiva, funciona de manera sencilla desde el primer momento

VI Về cơ bản – nó hoạt động rất tuyệt

ES En primer lugar, ofrece a los usuarios un servicio de anonimato muy básico por absolutamente nada, todo lo que necesitas es registrarte en una cuenta

VI Trước hết, tiện ích này cung cấp cho người dùng một dịch vụ ẩn danh rất cơ bản để mọi thứ, bạn chỉ cần cần đăng ký một tài khoản

Испани Вьетнам
usuarios người dùng
un này
básico cơ bản
cuenta tài khoản
ofrece cung cấp
necesitas cần
muy rất
primer trước
por cho
todo mọi
una bạn
nada người

ES "Combina ZenMate con su propio plugin para Chrome y aprovecha al máximo su cifrado de primer nivel."

VI "Hãy kết hợp ZenMate với plugin Chrome riêng của nó & khai thác tối đa lợi thế của mã hóa đỉnh cao."

Испани Вьетнам
máximo tối đa
cifrado mã hóa

ES Usted gana intereses por su inversión desde el primer día.

VI Bạn kiếm được tiền lãi từ khoản đầucủa mình ngay từ ngày đầu tiên.

Испани Вьетнам
intereses lãi
día ngày
por tiền

ES Ventajas: ExpressVPN tiene funciones de seguridad de primer nivel, y además, cuenta con algunos de los mejores parámetros de velocidad en la industria

VI Ưu điểm: ExpressVPN kích hoạt các tính năng bảo mật hàng đầu trong cuộc chơi, thêm vào đó một vài thông số tốc độ tốt nhất trong ngành

Испани Вьетнам
seguridad bảo mật
además thêm
algunos vài
en trong
funciones tính năng
la các
mejores tốt

ES Ventajas: HideMyAss ofrece a sus clientes excelentes parámetros de velocidad, seguridad de primer nivel y una interfaz muy simple y fácil de usar.

VI Ưu điểm: HideMyAss đem đến số liệu tốc độ tuyệt vời, các tính năng bảo mật hàng đầu, giao diện rất đơn giản thân thiện với người dùng.

Испани Вьетнам
ventajas tính năng
clientes người dùng
excelentes tuyệt vời
seguridad bảo mật
interfaz giao diện
muy rất
una các
usar dùng

ES El primer minero en encontrar el nonce correcto gana la recompensa de minería y puede transmitir el bloque extraído a otros pares en la red

VI Ví Trust ứng dụng ví bitcoin tốt nhất cho điện thoại Android iOS

Испани Вьетнам
de cho

ES Bitcoin se considera como la puerta de entrada al mundo de las criptomonedas, ya que su estado de base es el autor y el primer experimento exitoso en moneda digital.

VI Bitcoin được coi cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó đối tượng được khởi tạo thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.

Испани Вьетнам
bitcoin bitcoin
mundo thế giới
moneda tiền
primer đầu
estado trạng thái
su
el được

ES El primer paso para mejorar la eficiencia energética de tu hogar es comprender tu consumo de energía, y el mejor lugar para comenzar a entenderlo es en tus facturas de energía.

VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng điểm xuất phát phù hợp nhất xem xét hóa đơn điện năng.

Испани Вьетнам
paso bước
mejorar cải thiện
facturas hóa đơn
hogar nhà
comprender hiểu
consumo sử dụng
energía năng lượng
para đầu
a cách

ES Uno de mis héroes cuando era niño era un tipo llamado Paul MacCready, quien construyó el primer avión accionado por una bicicleta con el cual voló por el Canal de la Mancha

VI Một trong những anh hùng thời thơ ấu của tôi Paul MacCready, người đã chế tạo ra chiếc máy bay chạy bằng động cơ xe máy đầu tiên bay qua kênh English Channel

Испани Вьетнам
canal kênh
mis tôi
una những

ES Queríamos hacer mejoras energéticas en nuestro hogar porque, en primer lugar, nos sentimos orgullosos de él

VI Chúng tôi muốn thực hiện các nâng cấp để tiết kiệm năng lượng cho gia đình mình, thứ nhất vì chúng tôi rất tự hào về gia đình mình

Испани Вьетнам
hogar gia đình
nuestro chúng tôi

ES ¿Cuál fue el primer paso que tomaste para convertirte en un héroe de la energía?

VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?

Испани Вьетнам
energía năng lượng
el
de những

ES ¿Cuál fue el primer paso que diste para comenzar a ahorrar en cuestión de energía?

VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả gì?

Испани Вьетнам
paso bước
energía năng lượng
el
para đầu

ES En primer lugar, configure la alarma para que envíe notificaciones de Amazon SNS

VI Trước tiên, hãy cấu hình cảnh báo để gửi các thông báo của Amazon SNS

Испани Вьетнам
notificaciones thông báo
amazon amazon
de của

VI Xây dựng Cụm HPC đầu tiên của bạn trên AWS

Испани Вьетнам
aws aws
clúster cụm
primer đầu
en trên

ES En primer lugar, digamos que estamos hablando sobre una página web que no es tuya, pero que te interesa por otras razones. Un buen ejemplo de este caso sería YouTube.

VI Trước hết, hãy nói rằng chúng ta đang nói về một trang webbạn không sở hữu, nhưng thay vào đó lại quan tâm vì vài lý do khác. Một ví dụ thực sự hay về loại kịch bản này thể YouTube.

Испани Вьетнам
no không
pero nhưng
otras khác
un này
youtube youtube
una bạn
página trang
primer trước
web web
por vào

ES Pero, ¿por qué quedrías ocultar tu dirección IP en primer lugar?

VI Nhưng tại sao bạn thậm chí muốn ẩn địa chỉ IP của bạn, ngay từ đầu?

Испани Вьетнам
pero nhưng
tu của bạn
en của
por đầu
Испани Вьетнам
primer trước
revisa kiểm tra
tu của bạn
Испани Вьетнам
usar sử dụng
en trước

ES En primer lugar, contenido restringido en tu área

Испани Вьетнам
primer trước
área khu vực

ES En primer lugar, podrías haber escrito incorrectamente el código de descuento

VI Đầu tiên, bạn nhập sai phiếu giảm giá

Испани Вьетнам
de bạn

ES En primer lugar, tenemos un equipo dedicado & software de IA para ofrecerte los mejores cupones de creadores web y descuentos

VI Trước hết, chúng tôi một nhóm chuyên gia & phần mềm AI để cung cấp cho bạn các phiếu giảm giá ưu đãi trình tạo trang web tốt nhất

Испани Вьетнам
primer trước
equipo nhóm
software phần mềm
tenemos chúng tôi
para cho
los các
mejores tốt
cupones cung cấp
web web

ES Es el primer paso que debes tomar para protegerte de malware

VI Đây bước đầu tiên bạn nên thực hiện để bảo vệ bản thân khỏi phần mềm độc hại

Испани Вьетнам
paso bước
que bạn
debes nên

ES En primer lugar, es crucial elegir un creador de páginas web que ofrezca elegantes y modernos diseños para artistas

VI Đầu tiên, điều quan trọng để chọn một công cụ xây dựng trang web cung cấp các mẫu hiện đại kiểu dáng đẹp cho nghệ sĩ

Испани Вьетнам
crucial quan trọng
elegir chọn
y y
diseños mẫu
páginas trang
web web
ofrezca cung cấp
para cho

ES Publiqué algo desde el primer día, el proceso de creación es muy fácil y divertido, hay plantillas que puedes editar a tu gusto y todo es muy estético y funcional

VI Thích các trang bản miễn phí, kiểu để dùng thử, thích thì trả phí để thêm tính năng, tiện ích, không thì thôi mà vẫn trang web đơn giản.

Испани Вьетнам
que thì
a trả
el không
de trang

ES Dos de las características principales que todo proveedor de alojamiento web debe poseer son estadísticas de uptime de primer nivel, y excelente velocidad de carga

VI Hai tính năng cốt lõi mà mọi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web nên sở hữu thống kê thời gian hoạt động hàng đầu tốc độ trang web cao

Испани Вьетнам
dos hai
características tính năng
que cung cấp
todo mọi
proveedor nhà cung cấp
debe nên
web web

ES DISEÑOS ORIGINALES Y COMPLETAMENTE FUNCIONALES, MI SITIO HA FUNCIONADO DESDE EL PRIMER DÍA Y NO TENGO QUEJAS HASTA AHORA, ES UNA OPCIÓN FÁCIL Y ATRACTIVA PARA UNA PÁGINA WEB.

VI Mặc dù các khía cạnh thì bình thường nhưng ít nhất dùng thử để biết. Vẫn tốt hơn thế

Испани Вьетнам
ahora tốt
desde thì
no vẫn
y các
el hơn

ES Desde el primer momento me gustó mucho que los diseños son modernos y además se ven a la perfección en cualquier dispositivo. En cuanto a funcionalidad, no se queda atrás, lo recomiendo mucho.

VI Mình thì thấy giá không ổn, cơ mà, so với chất lượng chắc tương xứng, tùy mọi người đánh giá nha

Испани Вьетнам
y y
que thì
no không
cualquier người

ES En primer lugar, elige de la lista de cupones Webflow disponibles, elige el mejor y haz clic

VI Đầu tiên, chọn từ danh sách ưu đãi mã giảm giá Webflow, chọn mã giảm giá tốt nhất nhấn vào

Испани Вьетнам
lista danh sách
mejor tốt nhất
el mejor tốt
elige chọn

ES En primer lugar, los códigos de descuento pueden ser confusos, revisa si lo copiaste bien

VI Đầu tiên, các mã phiếu sẽ dài rắc rối, vì vậy kiểm tra nếu bạn đã sao chép đúng

Испани Вьетнам
revisa kiểm tra

ES ¿Acaba de llegar a un país francófono? En primer lugar, aprenda a presentarse en diversas situaciones, a hablar de su familia y de sus orígenes.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình nguồn gốc của bạn.

Испани Вьетнам
país quốc gia
en trong
primer trước
aprenda học
diversas nhiều
familia gia đình
hablar nói
y của
a cách
de giới

ES Por ello, nos complace anunciar que nos hemos abierto paso en el mercado chileno con nuestro primer proyecto solar.

VI Do đó, chúng tôi vui mừng thông báo rằng chúng tôi đã tiến vào thị trường Chile với dự án năng lượng mặt trời đầu tiên của mình!

Испани Вьетнам
mercado thị trường
proyecto dự án
solar mặt trời
por đầu
con với
nuestro chúng tôi
en vào

ES Gracias a nuestro country manager Jaime, que tiene su sede en Santiago, ya hemos firmado nuestro primer proyecto.

VI Cảm ơn người quản lý đất nước của chúng tôi Jaime, người trụ sở tại Santiago, chúng tôi hiện đã ký kết dự án đầu tiên của mình!

Испани Вьетнам
proyecto dự án
primer đầu
nuestro chúng tôi
en của

ES Ahora puedes dar el primer paso con nosotros en el mercado chileno apoyando un proyecto que impulsa el crecimiento sostenible del país

VI Giờ đây, bạn thể thực hiện bước đầu tiên với chúng tôi tại thị trường Chile bằng cách hỗ trợ một dự án thúc đẩy tăng trưởng bền vững của đất nước

Испани Вьетнам
paso bước
mercado thị trường
proyecto dự án
crecimiento tăng
sostenible bền vững
nosotros chúng tôi
con với
del của

ES Su primer trabajo fue de socorrista; por suerte, nunca tuvo que rescatar a nadie

VI Công việc đầu tiên của một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

Испани Вьетнам
trabajo công việc
por của

ES Se puede comprar después del primer año de funcionamiento. Como cliente, puede comprar el sistema al valor restante.

VI thể mua sau năm đầu tiên hoạt động. khách hàng, bạn thể mua hệ thống với giá trị còn lại của nó.

Испани Вьетнам
comprar mua
año năm
sistema hệ thống
después sau
del của
primer với
cliente khách

ES Obtener un servicio VPN es el primer & más vital paso hacia este objetivo

VI Sử dụng dịch vụ VPN bước đầu tiên quan trọng đối với mục tiêu này

Испани Вьетнам
vpn vpn
paso bước
objetivo mục tiêu
primer đầu
el này

ES por eso decidí que lo mejor es contratar un VPN, esta fue mi primer opción y la verdad ha sido extraordinario, ni siquiera se puede ver mi dirección IP en línea, lo que me sorprende mucho.

VI Tôi nghĩ rằng nó một VPN tuyệt vời cho những người đơn giản như tôi muốn thiết kế tối giản thoải mái.

Испани Вьетнам
vpn vpn
por cho
mi tôi

ES Sin embargo, ¿qué tan realistas son los ¨parámetros de uptime de primer nivel¨?

VI Tuy nhiên, 'thông số uptime hàng đầu' thực tế ra như thế nào?

Испани Вьетнам
primer đầu
qué thế nào

ES Ahora tienes una buena idea de que es downtime y qué es uptime, y por qué una calculadora de uptime es tan útil, en primer lugar.

VI Bây giờ, bạn nên một ý tưởng khá tốt về thời gian hoạt động thời gian chết tại sao ngay từ đầu máy tính thời gian hoạt động lại quan trọng.

Испани Вьетнам
y y
buena tốt
qué tại sao
una bạn

ES Ahora debes tener un buen entendimiento de “¿cómo saber la velocidad de mi internet?”, y lo que podría de hecho hacer lenta tu conexión a internet, en primer lugar.

VI Đến thời điểm này, bạn nên một sự hiểu biết tương đối tốt về “internet của tôi nhanh như thế nào?”, điều gì thực sự thể làm chậm internet của bạn, ngay từ đầu.

ES La empresa no ha sido lo esperaba, no cancelaron antes del cobro del primer mes.

VI Chỉ điều, bố mẹ tôi đang kêu ca về việc tốc độ ngày càng chậm khiến họ không thể truy cập mạng.

Испани Вьетнам
la truy
no không

ES En primer lugar, nos comunicamos con los proveedores VPN frecuentemente para obtener descuentos directos

VI Đầu tiên, chúng tôi liên hệ với các nhà cung cấp VPN thường xuyên nhận được ưu đãi đặc biệt trực tiếp từ họ

Испани Вьетнам
vpn vpn
frecuentemente thường
nos chúng tôi
los nhà
proveedores nhà cung cấp
con với
obtener nhận

ES Si el ganador no responde en 72 horas en el primer intento de contacto, se eligirá un nuevo ganador será elegido & anunciado para una de las becas universitarias de ciberseguridad.

VI Nếu người chiến thắng không phản hồi trong 72 giờ từ lần liên hệ đầu tiên, người giành học bổng mới khác sẽ được chọn & công bố.

Испани Вьетнам
ganador người chiến thắng
nuevo mới
becas học bổng
horas giờ
para đầu
no không
una lần
las họ
el được

{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна