ES Aprende qué es la generación de clientes potenciales en pocas palabras. Construye una base de datos de contactos, y guía a esos clientes potenciales a través del proceso de compra hasta que estén listos para comprar.Disponible solo en inglés.
Испани хэл дээрх "potenciales"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
potenciales | cho có có thể là |
ES Aprende qué es la generación de clientes potenciales en pocas palabras. Construye una base de datos de contactos, y guía a esos clientes potenciales a través del proceso de compra hasta que estén listos para comprar.Disponible solo en inglés.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
Испани | Вьетнам |
---|---|
construye | xây dựng |
guía | hướng dẫn |
proceso | quy trình |
datos | dữ liệu |
comprar | mua |
clientes | khách hàng |
de | cho |
ES Aprende qué es la generación de clientes potenciales en pocas palabras. Construye una base de datos de contactos y guía a esos clientes potenciales a través del proceso de compra, hasta que estén listos para comprar. Disponible solo en inglés.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
Испани | Вьетнам |
---|---|
construye | xây dựng |
guía | hướng dẫn |
proceso | quy trình |
datos | dữ liệu |
comprar | mua |
clientes | khách hàng |
de | cho |
ES vidIQ identifica palabras clave que millones de visitantes potenciales están buscando, aunque no exista el contenido
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
Испани | Вьетнам |
---|---|
identifica | xác định |
buscando | tìm kiếm |
aunque | nhưng |
millones | triệu |
que | cho |
ES aplica evaluaciones de riesgo en relación a la imparcialidad y a potenciales conflictos de intereses en nuestras oficinas, empleados y clientes.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
riesgo | rủi ro |
la | các |
y | của |
empleados | nhân viên |
nuestras | chúng tôi |
clientes | khách |
oficinas | văn phòng |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Busca en la base de datos de currículos y encuentra candidatos potenciales | CakeResume Búsqueda de Talentos
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
búsqueda | tìm kiếm |
de | các |
ES Busca en la base de datos de CakeResume. Conecte con los mejores talentos y encuentre candidatos potenciales.
VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
busca | tìm kiếm |
datos | dữ liệu |
mejores | hàng đầu |
ES Busca en la base de datos de currículos y encuentra candidatos potenciales
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
de | các |
ES Nuestros equipos sobre el terreno establecen relaciones con los clientes potenciales para comprender y examinar su negocio
VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ
Испани | Вьетнам |
---|---|
equipos | nhóm |
su | hàng |
negocio | kinh doanh |
el | các |
con | với |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
clientes | khách |
ES Potencia las relaciones 1:1, aumenta las solicitudes de “test drive” y los clientes potenciales con estrategias de crecimiento específicas para esta industria
VI Thúc đẩy mức độ tương tác 1: 1, tỷ lệ đăng ký lái thử và khách hàng tiềm năng bằng các chiến lược tăng trưởng phù hợp với ngành
ES ¿No consigues sus correos electrónicos, whatsApps o números de teléfono? Usa las plantillas lúdicas de captación de clientes potenciales para ampliar tu base de datos.
VI Không nhận được email, WhatsApp hoặc số điện thoại của họ? Sử dụng các mẫu thu thập khách hàng tiềm năng được game hóa để phát triển cơ sở dữ liệu của bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
plantillas | mẫu |
electrónicos | điện |
tu | của bạn |
datos | dữ liệu |
usa | sử dụng |
no | không |
correos | |
clientes | khách hàng |
ES Por ejemplo, AWS administra cuidadosamente riesgos potenciales de inundaciones y sismos
VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt và hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận
Испани | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
riesgos | rủi ro |
ES aplica evaluaciones de riesgo en relación a la imparcialidad y a potenciales conflictos de intereses en nuestras oficinas, empleados y clientes.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
riesgo | rủi ro |
la | các |
y | của |
empleados | nhân viên |
nuestras | chúng tôi |
clientes | khách |
oficinas | văn phòng |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Acércate a tus clientes potenciales y preséntales un esquema de lo que puedes hacer para aumentar el contenido y la atracción en las redes sociales.
VI Tiếp cận khách hàng tiềm năng, cung cấp cho họ bản phân tích chi tiết về những gì bạn có thể làm để tăng cường nội dung truyền thông xã hội và tính tương tác.
Испани | Вьетнам |
---|---|
puedes | có thể làm |
aumentar | tăng |
la | truy |
tus | bạn |
el | là |
clientes | khách |
hacer | làm |
para | cho |
ES Busca en la base de datos de currículos y encuentra candidatos potenciales | CakeResume Búsqueda de Talentos
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
búsqueda | tìm kiếm |
de | các |
ES Busca en la base de datos de CakeResume. Conecte con los mejores talentos y encuentre candidatos potenciales.
VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
busca | tìm kiếm |
datos | dữ liệu |
mejores | hàng đầu |
ES Busca en la base de datos de currículos y encuentra candidatos potenciales
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
de | các |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Esto puede generar un poco de confusión entre los usuarios potenciales
VI Điều này có thể tạo chút nhầm lẫn cho người dùng tương lai
Испани | Вьетнам |
---|---|
generar | tạo |
poco | chút |
usuarios | người dùng |
de | này |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Revela el tráfico web de tus competidores, dominios objetivo y socios potenciales
VI Khám phá lưu lượng truy cập trang web từ các đối thủ cạnh tranh, khách hàng và đối tác tiềm năng
Испани | Вьетнам |
---|---|
competidores | cạnh tranh |
web | web |
ES Compara el volumen de tráfico de tus competidores o socios potenciales
VI So sánh lưu lượng tìm kiếm từ đối thủ thủ hoặc đối đối tượng tiềm năng
Испани | Вьетнам |
---|---|
compara | so sánh |
ES Encuentra plataformas para conectar con potenciales consumidores
VI Tìm nền tảng để kết nối với khách hàng tiềm năng
Испани | Вьетнам |
---|---|
plataformas | nền tảng |
conectar | kết nối |
con | với |
ES Identifica las conexiones de los negocios de tus competidores, afiliados y tus potenciales proveedores de backlinks
VI Xác định các kết nối doanh nghiệp, chi nhánh của chính đối thủ cạnh tranh và các nhà cung cấp liên kết ngoài tiềm năng của bạn
Испани | Вьетнам |
---|---|
identifica | xác định |
conexiones | kết nối |
negocios | doanh nghiệp |
competidores | cạnh tranh |
tus | của bạn |
los | nhà |
proveedores | nhà cung cấp |
de | của |
ES Evalúa leads, oportunidades y socios potenciales
VI Đánh giá tiêu chuẩn khách hàng tiềm năng và đối tác tiềm năng
ES vidIQ identifica palabras clave que millones de visitantes potenciales están buscando, aunque no exista el contenido
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
Испани | Вьетнам |
---|---|
identifica | xác định |
buscando | tìm kiếm |
aunque | nhưng |
millones | triệu |
que | cho |
ES Mejores profesionales de Generación de clientes potenciales Empresas para en el mundo | Semrush
VI Các công ty Tạo khách hàng tiềm năng Các công ty tốt nhất trong thế giới | Semrush
Испани | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
mejores | tốt nhất |
clientes | khách hàng |
empresas | công ty |
ES Mejores profesionales de Generación de clientes potenciales Servicios para en el mundo
VI Chuyên gia hàng đầu Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ ở thế giới
Испани | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
clientes | khách hàng |
para | đầu |
de | dịch |
mejores | hàng đầu |
ES Listado de los 839 mejores profesionales de Generación de clientes potenciales Servicios para en el mundo. Descubre las agencias de marketing más especializadas de nuestra comunidad para externalizar tu marketing.
VI Danh sách 839 Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
marketing | marketing |
de | giới |
tu | của bạn |
mejores | hàng đầu |
el | các |
clientes | khách |
nuestra | chúng tôi |
ES Ubicaciones populares de empresas de: Generación de clientes potenciales en: el mundo
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Tạo khách hàng tiềm năng ở thế giới
Испани | Вьетнам |
---|---|
populares | phổ biến |
mundo | thế giới |
empresas | công ty |
clientes | khách hàng |
de | cho |
ES Consiga clientes potenciales y aumente su cartera de clientes
VI Thúc đẩy khách hàng tiềm năng và phát triển quy trình bán hàng
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
ES Hay informes de registro y de asistentes que le ayudarán a hacer un seguimiento de los clientes potenciales y a segmentar las comunicaciones de seguimiento
VI Có các báo cáo về đăng ký và người dự thính, giúp bạn theo dõi khách hàng tiềm năng và phân khúc đối tượng cho những hoạt động truyền thông tiếp theo
Испани | Вьетнам |
---|---|
informes | báo cáo |
ayudarán | giúp |
hacer | cho |
clientes | khách |
seguimiento | theo dõi |
las | các |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна