"postura" -г Вьетнам руу орчуулах

Испани -с Вьетнам руу орчуулсан "postura" хэллэгийн 8 орчуулгын 8 -г харуулж байна

Испани-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Испани
Вьетнам

ES Protección de las aplicaciones con reglas basadas en la identidad, la postura y el contexto.

VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh

Испани Вьетнам
aplicaciones các ứng dụng
reglas quy tắc
identidad danh tính
de các
con bằng

ES Reducción del 80 % en el tiempo dedicado a resolver incidencias informáticas y la postura de seguridad para los empleados.

VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.

Испани Вьетнам
reducción giảm
tiempo thời gian
seguridad bảo mật
empleados nhân viên
de cho

ES Cloudflare es independiente de la identidad y de la nube. Con tus proveedores de identidad y protección actuales, aplica requisitos específicos de autenticación, postura del dispositivo y ubicación por aplicación.

VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.

Испани Вьетнам
identidad danh tính
nube mây
proveedores nhà cung cấp
tus của bạn
la truy
con bằng
de hoặc

ES Integración con Azure AD, Okta y Ping para identidad o Tanium, Crowdstrike y Carbon Black para la postura de seguridad del dispositivo.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.

ES Seguridad completa para aplicaciones de la misma red en la nube, para una postura de seguridad efectiva y uniforme.

VI Hoàn thành bảo mật ứng dụng từ cùng một mạng đám mây để có một hệ thống bảo mật thống nhất và hiệu quả.

Испани Вьетнам
seguridad bảo mật
nube mây
y y
red mạng

ES Una postura de seguridad saludable comienza con estas características

VI Vị thế bảo mật vững mạnh bắt đầu với những tính năng này

Испани Вьетнам
seguridad bảo mật
comienza bắt đầu
características tính năng

ES Liberty Media sorpresa sorpresa ha decidido llevarse el dinero y, al igual que su postura sobre otras cuestiones éticas, ha presentado el argumento de "somos parte de la solución".

VI Truyền thông tự do bất ngờ ngạc nhiên đã quyết định lấy tiền và giống như lập trường của nó về các vấn đề đạo đức khác đã đưa ra lập luận 'chúng tôi là một phần của giải pháp'.

Испани Вьетнам
dinero tiền
otras khác
parte phần
solución giải pháp
y của
somos chúng tôi
sobre ra

ES ¿Gary Gensler está suavizando su postura sobre los ETF de bitcoin?

VI Inscription tokens vào đà tăng và hiệu ứng tạo ra tài sản vẫn tiếp tục?

{Totalresult} орчуулгын 8 -г харуулж байна