ES no sabía que podía encontrar una herramienta así en línea, gracias!!
ES no sabía que podía encontrar una herramienta así en línea, gracias!!
VI Chưa bao giờ kiểm tra độ mạnh mật khẩu dễ dàng và nhanh chóng như thế lại còn có gợi ý để cải thiện mật khẩu mạnh hơn nữa.
Испани | Вьетнам |
---|---|
así | hơn |
ES Hola, no imaginé que podía ser tan inseguro usar la misma contraseña varias veces, pero parece que es así, utilizaré los consejos
VI Trước nghĩ cách quản lý mật khẩu hay đặt mật khẩu của mình là ok rồi, đọc bài viết này mới thấy tất cả đều có vấn đề cả :), chắc từ giờ phải thay đổi thiệt.
Испани | Вьетнам |
---|---|
contraseña | mật khẩu |
a | cách |
ES Comence a utilizarla pensando que podia realizar una tienda en linea pero no tiene esta opcion, solo se puede utilizar para web simples y de servicios donde no colocar la venta en linea.
VI với tư cách là khách hàng, tôi sẽ ko bao giờ theo dõi những trang web chỉ có 1 trang
Испани | Вьетнам |
---|---|
web | web |
de | với |
que | những |
a | cách |
para | theo |
y | tôi |
ES Las ventas han aumentado, aunque antes podía vender en facebook, tener un sitio cambia la perspectiva y siento que mis clientes confían más, sobretodo porque el diseño es impresionante
VI ui có trả phí còn trả ăn ai, free version thì thôi khỏi dùng nhé.
Испани | Вьетнам |
---|---|
a | trả |
que | thì |
ES No sabía que podía conseguir una herramienta para guardar contraseñas porque son difíciles de recordar
VI Luôn tìm được những tip hữu ích trên trang web này. Hãy theo dõi và các bạn sẽ nhận được những bài viết cần thiết cho riêng mình.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | luôn |
son | được |
de | này |
ES Hola, no imaginé que podía ser tan inseguro usar la misma contraseña varias veces, pero parece que es así, utilizaré los consejos
VI Trước nghĩ cách quản lý mật khẩu hay đặt mật khẩu của mình là ok rồi, đọc bài viết này mới thấy tất cả đều có vấn đề cả :), chắc từ giờ phải thay đổi thiệt.
Испани | Вьетнам |
---|---|
contraseña | mật khẩu |
a | cách |
ES no sabía que podía encontrar una herramienta así en línea, gracias!!
VI Chưa bao giờ kiểm tra độ mạnh mật khẩu dễ dàng và nhanh chóng như thế lại còn có gợi ý để cải thiện mật khẩu mạnh hơn nữa.
Испани | Вьетнам |
---|---|
así | hơn |
ES Soy Técnico dental y con Grabr pude conseguir productos que no podía encontrar en Argentina o que si los conseguía me los cobraban más del doble
VI Điều tuyệt vời nhất trong chuyến đi Argentina của tôi là tôi đã kiếm được 2000 đô-la Mỹ bằng cách mang các sản phẩm từ Hoa Kỳ đến những người dân địa phương ở Buenos Aires qua Grabr
Испани | Вьетнам |
---|---|
productos | sản phẩm |
a | cách |
en | trong |
con | bằng |
o | người |
ES La pandemia cambió la forma en que la Cruz Roja de Baja Austria podía formar, educar y prestar...
VI Dưới đây là cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...
Испани | Вьетнам |
---|---|
forma | cách |
y | y |
ES La mayoría de plataformas no podía ofrecernos grandes resultados para enviar más de 1 millón de emails.
VI Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
enviar | gửi |
no | không |
de | phần |
más | nhưng |
la | tôi |
grandes | lớn |
{Totalresult} орчуулгын 10 -г харуулж байна