"planeado" -г Вьетнам руу орчуулах

Испани -с Вьетнам руу орчуулсан "planeado" хэллэгийн 2 орчуулгын 2 -г харуулж байна

Испани-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Испани
Вьетнам

ES El Centro de Atención al Embarazo cree que usted merece conocer todas sus opciones cuando se enfrenta a un embarazo no planeado

VI Trung tâm chăm sóc thai kỳ tin rằng bạn xứng đáng được biết tất cả các lựa chọn của mình khi đối mặt với việc mang thai ngoài ý muốn

Испани Вьетнам
centro trung tâm
conocer biết
todas tất cả các
opciones lựa chọn
de với

ES "Fue mi viaje más largo, 38 horas en total y llegué un día más tarde de lo planeado", dijo, revelando que lidiaba con varios vuelos cancelados.

VI "Đó là chuyến đi dài nhất của tôi - tổng cộng 38 giờ và tôi đến muộn hơn một ngày so với kế hoạch", anh nói và tiết lộ rằng anh đã phải vật lộn với một số chuyến bay bị hủy.

Испани Вьетнам
mi tôi
largo dài
día ngày
más hơn
y của
con với

{Totalresult} орчуулгын 2 -г харуулж байна