ES Si no recuerdas tu PIN, puedes restablecerlo. Haz clic en ¿Olvidaste el PIN? Recibirás un correo electrónico con un enlace que te permitirá crear un PIN nuevo.
ES Si no recuerdas tu PIN, puedes restablecerlo. Haz clic en ¿Olvidaste el PIN? Recibirás un correo electrónico con un enlace que te permitirá crear un PIN nuevo.
VI Nếu bạn không thể nhớ mã PIN, bạn có thể đặt lại. Hãy nhấp vào liên kết Quên mã PIN của bạn?. Bạn sẽ nhận được một email có liên kết cho phép bạn tạo mã PIN mới.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
tu | của bạn |
clic | nhấp |
enlace | liên kết |
nuevo | mới |
puedes | nhận |
correo | |
crear | tạo |
ES Obtenga un PIN para la protección de la identidad (IP PIN)
VI Nhận một Pin bảo vệ danh tánh (IP PIN)
Испани | Вьетнам |
---|---|
obtenga | nhận |
ES ¿No puedes recordar tu PIN o contraseña? Según el sistema que use tu biblioteca, tu PIN puede ser:
VI Không thể nhớ mật khẩu/mã PIN của bạn? Tùy thuộc vào hệ thống mà thư viện của bạn sử dụng, mã PIN của bạn có thể là:
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
contraseña | mật khẩu |
sistema | hệ thống |
biblioteca | thư viện |
tu | của bạn |
use | sử dụng |
ser | bạn |
ES Si tienes una cuenta para empresa, deberás seguir una serie de pasos diferente para crear un Pin. Descubre cómo crear un Pin con una cuenta para empresa.
VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.
Испани | Вьетнам |
---|---|
cuenta | tài khoản |
empresa | doanh nghiệp |
crear | tạo |
seguir | theo |
diferente | khác |
pasos | bước |
una | bạn |
ES En ID de Pin existente, introduce el ID de tu Pin de creatividad principal de colecciones.
VI Trong ID Ghim hiện có, hãy nhập ID Ghim của nội dung quảng cáo chính cho bộ sưu tập
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
principal | chính |
ES Esto significa que podrás ver las conversiones que ocurrieron un día después de que alguien vio tu Pin y 30 días después de que alguien interactuó con tu Pin o hizo clic en él.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
significa | có nghĩa |
después | sau |
tu | của bạn |
clic | nhấp |
ver | xem |
y | của |
días | ngày |
las | các |
un | này |
ES Clics en el Pin: el total de veces que las personas hicieron clic en tu Pin para obtener contenido dentro o fuera de Pinterest.
VI Lượt nhấp Ghim: Tổng số lần mọi người nhấp vào Ghim để xem nội dung của bạn trên hoặc ngoài Pinterest
Испани | Вьетнам |
---|---|
veces | lần |
tu | của bạn |
personas | người |
clic | nhấp |
ES El software que compró le brinda la opción de solicitar un PIN para firmar en línea (en inglés) (permita que transcurran por lo menos 45 días para recibir su PIN); o
VI Phần mềm bạn đã mua cung cấp cho bạn tùy chọn đăng ký mã PIN chữ ký trực tuyến (tiếng Anh). (cho phép ít nhất 45 ngày để nhận được mã PIN của bạn) hoặc
Испани | Вьетнам |
---|---|
software | phần mềm |
inglés | tiếng anh |
días | ngày |
opción | tùy chọn |
el | nhận |
ES Actualmente, algunos servicios de acortamiento no son compatibles con Pinterest; si el enlace de tu Pin está bloqueado, puedes editarlo.
VI Một số dịch vụ rút gọn liên kết hiện không được hỗ trợ trên Pinterest - nếu liên kết của Ghim bị chặn, thì bạn có thể chỉnh sửa.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
son | bạn |
enlace | liên kết |
bloqueado | bị chặn |
ES En la página Iniciar Sesión, escribe el código de barra o el nombre de usuario, y tu contraseña/PIN.
VI Trong trang Đăng nhập, nhập mã vạch hoặc tên đăng nhập và mật khẩu/mã PIN của bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
contraseña | mật khẩu |
tu | của bạn |
nombre | tên |
ES También puedes crear y guardar Pines a partir de las imágenes que encuentras en línea o en crear un Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
crear | tạo |
guardar | lưu |
imágenes | hình ảnh |
también | cũng |
ES Selecciona un tablero donde guardar el Pin o toca Crear tablero para crear uno nuevo.
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Испани | Вьетнам |
---|---|
selecciona | chọn |
guardar | lưu |
crear | tạo |
nuevo | mới |
para | và |
ES Selecciona un tablero donde guardar el Pin o toca Crear tablero para crear uno nuevo.
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Испани | Вьетнам |
---|---|
selecciona | chọn |
guardar | lưu |
crear | tạo |
nuevo | mới |
para | và |
ES Si quieres que los Pines que creaste sean accesibles, puedes agregar texto alternativo al Pin para explicar qué pueden ver las personas.
VI Để giúp các Ghim bạn đã tạo trở nên dễ tiếp cận, bạn có thể thêm văn bản thay thế vào Ghim để giải thích nội dung mọi người có thể xem.
Испани | Вьетнам |
---|---|
puedes | nên |
agregar | thêm |
ver | xem |
personas | người |
quieres | bạn |
las | các |
ES Cuando guardas Pines en un tablero secreto, la persona de la que guardaste el Pin no recibirá una notificación ni aumentará el recuento de Pines
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
Испани | Вьетнам |
---|---|
persona | người |
no | không |
el | nhận |
ES Cuando guardas Pines de un tablero secreto, no aparecerá el nombre de la persona de quien lo guardaste en tu nuevo Pin.
VI Khi bạn lưu Ghim từ bảng bí mật, chúng tôi sẽ không hiển thị tên của người mà bạn lưu từ đó trên Ghim mới của bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
persona | người |
nuevo | mới |
tu | của bạn |
no | không |
nombre | tên |
ES Esto incluye los Pines que has creado o guardado (orgánicos y anuncios), así como cualquier Pin que se haya guardado desde el sitio web conectado o cuentas conectadas.
VI Con số bao gồm các Ghim bạn đã tạo hoặc lưu (cả tự nhiên và quảng cáo) cũng như bất kỳ Ghim nào đã được lưu từ trang web đã xác minh quyền sở hữu hoặc tài khoản được xác nhận của bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
incluye | bao gồm |
anuncios | quảng cáo |
cuentas | tài khoản |
o | hoặc |
sitio | trang web |
web | web |
el | nhận |
ES Creaste o identificaste un Pin (imagen estática o video) para que sea tu creatividad principal. No puedes cargar una creatividad principal durante la creación de tus anuncios.
VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.
Испани | Вьетнам |
---|---|
imagen | hình ảnh |
video | video |
principal | chính |
no | không |
durante | trong quá trình |
creación | tạo |
anuncios | quảng cáo |
para | trong |
tus | bạn |
ES para seleccionar un Pin estático o de video para que sea el contenido creativo principal y luego haz clic en Listo.
VI để chọn một Ghim Video hoặc Ghim tĩnh làm nội dung quảng cáo chính, sau đó nhấp vào Xong.
Испани | Вьетнам |
---|---|
video | video |
principal | chính |
luego | sau |
seleccionar | chọn |
el | là |
clic | nhấp |
para | và |
ES Si realizas una campaña con un objetivo de consideración, puedes optimizarla para los clics en el Pin o los clics salientes
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu cân nhắc, bạn có thể tối ưu cho các lượt nhấp Ghim hoặc lượt nhấp ra ngoài
Испани | Вьетнам |
---|---|
campaña | chiến dịch |
objetivo | mục tiêu |
clics | nhấp |
a | chiến |
ES Añade la URL de tu Pin de creatividad principal de colecciones
VI Thêm URL Ghim của nội dung quảng cáo chính cho bộ sưu tập
Испани | Вьетнам |
---|---|
url | url |
principal | chính |
ES Si ves un producto que quieres, puedes comprarlo. Haz clic en el Pin para ir al sitio web del anunciante, donde puedes hacer la compra.
VI Nếu thấy một sản phẩm mình muốn, thì bạn có thể mua. Nhấp vào Ghim để được đưa đến trang web của nhà quảng cáo và hoàn tất giao dịch mua.
Испани | Вьетнам |
---|---|
producto | sản phẩm |
clic | nhấp |
compra | mua |
sitio | trang |
web | web |
del | của |
quieres | muốn |
ES Acción atribuida: consulta las estadísticas según el tipo de interacción con el Pin que generó una conversión.
VI Hành động phân bổ: Xem số liệu thống kê theo loại tương tác Ghim dẫn đến chuyển đổi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
según | theo |
tipo | loại |
conversión | chuyển đổi |
las | liệu |
ES Pines guardados: el total de veces que se guardó tu Pin.
VI Lượt lưu: Tổng số lần các Ghim của bạn được lưu
Испани | Вьетнам |
---|---|
veces | lần |
tu | của bạn |
de | của |
ES Nota: En la tabla de los Pines que generan más conversiones se refleja el último Pin con el que alguien interactuó antes de realizar la compra, no el producto exacto que se compró.
VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.
Испани | Вьетнам |
---|---|
más | nhiều |
conversiones | chuyển đổi |
alguien | người |
compra | mua |
producto | sản phẩm |
de | đổi |
no | không |
ES Por ejemplo, alguien puede ver y vincularse con tu Pin o tu anuncio en Pinterest sin realizar una compra
VI Ví dụ: ai đó có thể thấy và tương tác với Ghim hoặc quảng cáo của bạn trên Pinterest mà không mua bất cứ thứ gì
Испани | Вьетнам |
---|---|
compra | mua |
tu | của bạn |
o | hoặc |
con | với |
en | trên |
y | của |
ES En este caso, las fuentes de terceros asignan un crédito del 100 % al segundo editor y no consideran la primera vista o engagement del Pin, o el anuncio en Pinterest.
VI Trong trường hợp này, các nguồn của bên thứ ba ghi nhận 100% cho đơn vị phát hành nội dung thứ hai và không xét đến lượt xem hoặc lượt tương tác đầu tiên với Ghim hoặc quảng cáo trên Pinterest.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
caso | trường hợp |
fuentes | nguồn |
un | này |
no | không |
segundo | hai |
y | của |
ES Con un plan de Google Workspace, puedes incluir un número de teléfono y un PIN en cada una de tus reuniones sin necesidad de aplicar otra configuración
VI Khi sử dụng gói Google Workspace, bạn có thể thêm số điện thoại và mã PIN vào mỗi cuộc họp mà không cần phải thiết lập gì khác
Испани | Вьетнам |
---|---|
plan | gói |
cada | mỗi |
sin | không |
necesidad | cần |
otra | khác |
configuración | thiết lập |
tus | bạn |
con | và |
{Totalresult} орчуулгын 28 -г харуулж байна