ES Si tu principal objetivo es bajar de peso o mejorar la flexibilidad, evita enfocarte en añadir peso
ES Si tu principal objetivo es bajar de peso o mejorar la flexibilidad, evita enfocarte en añadir peso
VI Nếu mục tiêu chính của bạn là giảm cân hoặc tăng cường sự dẻo dai thì không cần tập trung vào việc bổ sung trọng lượng
Испани | Вьетнам |
---|---|
principal | chính |
objetivo | mục tiêu |
tu | của bạn |
es | không |
ES A medida que estos votos se comparten y se retransmiten entre nodos, se cuentan y se comparan con el peso de votación en línea disponible
VI Khi các phiếu bầu này được chia sẻ và chuyển phát lại giữa các nút, chúng được kiểm tra và so sánh với trọng số bỏ phiếu trực tuyến có sẵn
Испани | Вьетнам |
---|---|
disponible | có sẵn |
ES Decir y entender el precio, el peso
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Испани | Вьетнам |
---|---|
decir | nói |
entender | hiểu |
precio | giá |
ES ¿Afectará el peso de los paneles solares a mi tejado?
VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?
Испани | Вьетнам |
---|---|
solares | mặt trời |
los | nhà |
de | của |
ES Según la calidad de tu libro electrónico y su alcance, puedes ganar desde 1 peso hasta miles de pesos con el paso del tiempo.
VI Tùy thuộc vào chất lượng e-book và lượng bán của nó, bạn có thể nhận được 23.445 đồng cho đến hàng chục triệu đồng khi thời gian trôi qua.
Испани | Вьетнам |
---|---|
calidad | chất lượng |
tiempo | thời gian |
y | của |
su | và |
ganar | nhận |
ES Determinación de peso y cantidad
VI Xác định trọng lượng & số lượng
ES ES UNA ESTAFA TOTAL ESO DE QUE TE COBREN TANTO DINERO POR HOSTING Y NI SIQUIERA TIENE MARKETING INCLUIDO, BUSCARE UN CREADOR DE PAGINAS WEB COMO DICEN PORQUE NO PIENSO PAGAR NI UN PESO MAS.
VI Mình đang muốn xây dựng web về tranh và nghệ thuật, có công cụ nào hợp không mọi người?
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
web | web |
no | không |
una | mọi |
ES Decir y entender el precio, el peso
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Испани | Вьетнам |
---|---|
decir | nói |
entender | hiểu |
precio | giá |
ES contar y preguntar el precio o el peso de algo en francés,
VI đếm và hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ gì đó bằng tiếng Pháp,
Испани | Вьетнам |
---|---|
francés | pháp |
y | bằng |
precio | giá |
ES Balance: decir y entender el precio, el peso
VI Tổng kết: nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Испани | Вьетнам |
---|---|
decir | nói |
entender | hiểu |
precio | giá |
ES La calistenia se refiere a cualquier tipo de ejercicio en el que dependes únicamente de tu propio peso corporal como resistencia.[1]
VI Calisthenics là tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]
Испани | Вьетнам |
---|---|
el | là |
como | và |
ES La calistenia abarca cualquier ejercicio en el que levantas tu propio peso corporal, por lo que hay literalmente cientos de opciones
VI Calisthenics đề cập đến bất cứ bài tập nào mà bạn nâng trọng lượng cơ thể của chính mình, vì thế theo nghĩa đen, có đến hàng trăm sự lựa chọn khác nhau
Испани | Вьетнам |
---|---|
por | theo |
opciones | lựa chọn |
ES Si tu objetivo es desarrollar músculos, puedes usar un chaleco con peso o bandas de resistencia para que tengas que hacer un mayor esfuerzo en cada repetición
VI Nếu đặt mục tiêu xây dựng cơ bắp, bạn có thể mặc áo vest trọng lượng hoặc sử dụng dây kháng lực để tăng cường độ cho mỗi lần thực hiện
Испани | Вьетнам |
---|---|
objetivo | mục tiêu |
cada | mỗi |
usar | sử dụng |
para | cho |
ES Puedes añadir un chaleco con peso o pesas en los tobillos para incrementar el crecimiento de los músculos
VI Bạn có thể mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân để tăng khả năng phát triển cơ bắp
Испани | Вьетнам |
---|---|
crecimiento | phát triển |
ES Sin embargo, si te interesa tener músculos más grandes, consigue un chaleco con peso o pesas para los tobillos y úsalo mientras haces los ejercicios.[8]
VI Nhưng nếu bạn muốn cơ bắp to hơn, hãy mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân khi tập luyện.[8]
Испани | Вьетнам |
---|---|
o | hoặc |
tener | bạn |
más | hơn |
ES La calistenia definitivamente puede ayudarte a quemar grasa y bajar de peso
VI Calisthenics chắc chắn có thể giúp bạn đốt mỡ và giảm cân
Испани | Вьетнам |
---|---|
ayudarte | giúp |
de | bạn |
ES La calistenia incrementa la frecuencia cardiaca y pone el cuerpo en movimiento, por lo que te ayudará a bajar de peso
VI Hình thức tập luyện này làm tăng nhịp tim và vận động cơ thể, vì thế giảm cân là kết quả tất yếu
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
el | là |
ES Si tu objetivo principal es bajar de peso, asegúrate de incorporar sentadillas y saltos de tijera a tu rutina
VI Nếu đây là mục tiêu hàng đầu của bạn, đừng quên kết hợp giữa các động tác đứng lên - ngồi xuống và bật nhảy trong hệ thống bài tập
Испани | Вьетнам |
---|---|
tu | của bạn |
objetivo | mục tiêu |
y | của |
ES La dieta es la principal consideración en cuanto a bajar de peso a largo plazo
VI Chế độ ăn là vấn đề chính khi nói đến mục tiêu giảm cân dài hạn
Испани | Вьетнам |
---|---|
principal | chính |
cuanto | khi |
largo | dài |
ES Evita asumir que con unos minutos de calistenia todos los días bajarás una gran cantidad de peso
VI Đừng nhầm lẫn rằng vài phút tập Calisthenics mỗi ngày là đủ để giảm đi đáng kể cân nặng
Испани | Вьетнам |
---|---|
minutos | phút |
días | ngày |
de | mỗi |
ES La dieta y el estilo de vida son mucho más importantes en cuanto a bajar de peso
VI Chế độ ăn và lối sống quan trọng hơn nhiều
Испани | Вьетнам |
---|---|
vida | sống |
importantes | quan trọng |
más | hơn |
mucho | nhiều |
ES Hazlo por 30 minutos al día si tienes el objetivo de bajar de peso
VI Tập Calisthenics 30 phút mỗi ngày nếu bạn đặt mục tiêu giảm cân
Испани | Вьетнам |
---|---|
minutos | phút |
día | ngày |
objetivo | mục tiêu |
de | bạn |
ES Si no vas a levantar pesas ni hacer rutinas de ejercicios de alta intensidad y quieres bajar de peso, haz calistenia como mínimo 30 minutos al día
VI Nếu bạn không tập thể hình hay tập thể dục cường độ cao nhưng muốn giảm cân, hãy tập Calisthenics ít nhất 30 phút mỗi ngày
Испани | Вьетнам |
---|---|
alta | cao |
y | y |
como | như |
minutos | phút |
día | ngày |
no | không |
quieres | muốn |
ES La calistenia no es muy dura con el cuerpo, ya que nunca levantas más que tu peso corporal
VI Calisthenics không gây quá nhiều áp lực lên cơ thể vì bạn chỉ nâng tối đa là trọng lượng chính cơ thể
Испани | Вьетнам |
---|---|
más | nhiều |
no | không |
ES Asimismo, depende de la cantidad de peso que debas bajar y si ya estás en forma o no
VI Bên cạnh đó, kết quả còn tùy thuộc vào số cân nặng mà bạn đã giảm và tình trạng cơ thể trước khi tập
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
estás | bạn |
ES elegir el peso correcto de una mancuerna
VI Điều trị chấn thương háng
ES espero una correccion del peso chileno respaldada por una divergencia bajista en el RSI en temporalidad diaria para luego volver a la tendencia alcista, mis rangos de compra son entre los $830 y $790.
VI Kế hoạch mua GBP/CAD Buy Stop: 174275 SL: 1.71905 TP: 1.7400
Испани | Вьетнам |
---|---|
compra | mua |
ES espero una correccion del peso chileno respaldada por una divergencia bajista en el RSI en temporalidad diaria para luego volver a la tendencia alcista, mis rangos de compra son entre los $830 y $790.
VI Kế hoạch mua GBP/CAD Buy Stop: 174275 SL: 1.71905 TP: 1.7400
Испани | Вьетнам |
---|---|
compra | mua |
ES espero una correccion del peso chileno respaldada por una divergencia bajista en el RSI en temporalidad diaria para luego volver a la tendencia alcista, mis rangos de compra son entre los $830 y $790.
VI Kế hoạch mua GBP/CAD Buy Stop: 174275 SL: 1.71905 TP: 1.7400
Испани | Вьетнам |
---|---|
compra | mua |
ES espero una correccion del peso chileno respaldada por una divergencia bajista en el RSI en temporalidad diaria para luego volver a la tendencia alcista, mis rangos de compra son entre los $830 y $790.
VI Kế hoạch mua GBP/CAD Buy Stop: 174275 SL: 1.71905 TP: 1.7400
Испани | Вьетнам |
---|---|
compra | mua |
ES espero una correccion del peso chileno respaldada por una divergencia bajista en el RSI en temporalidad diaria para luego volver a la tendencia alcista, mis rangos de compra son entre los $830 y $790.
VI Kế hoạch mua GBP/CAD Buy Stop: 174275 SL: 1.71905 TP: 1.7400
Испани | Вьетнам |
---|---|
compra | mua |
ES espero una correccion del peso chileno respaldada por una divergencia bajista en el RSI en temporalidad diaria para luego volver a la tendencia alcista, mis rangos de compra son entre los $830 y $790.
VI Kế hoạch mua GBP/CAD Buy Stop: 174275 SL: 1.71905 TP: 1.7400
Испани | Вьетнам |
---|---|
compra | mua |
ES espero una correccion del peso chileno respaldada por una divergencia bajista en el RSI en temporalidad diaria para luego volver a la tendencia alcista, mis rangos de compra son entre los $830 y $790.
VI Kế hoạch mua GBP/CAD Buy Stop: 174275 SL: 1.71905 TP: 1.7400
Испани | Вьетнам |
---|---|
compra | mua |
ES Las ponderaciones se establecieron en función de las ponderaciones de negociación y, en lo que respecta al DXY, el euro es la divisa con mayor peso.
VI Trọng số này được quy ước bằng khối lượng giao dịch vậy nên đồng Euro có trọng số vượt trội trong công thức tính toán của DXY.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
y | của |
ES Las ponderaciones se establecieron en función de las ponderaciones de negociación y, en lo que respecta al DXY, el euro es la divisa con mayor peso.
VI Trọng số này được quy ước bằng khối lượng giao dịch vậy nên đồng Euro có trọng số vượt trội trong công thức tính toán của DXY.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
y | của |
ES Las ponderaciones se establecieron en función de las ponderaciones de negociación y, en lo que respecta al DXY, el euro es la divisa con mayor peso.
VI Trọng số này được quy ước bằng khối lượng giao dịch vậy nên đồng Euro có trọng số vượt trội trong công thức tính toán của DXY.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
y | của |
ES Las ponderaciones se establecieron en función de las ponderaciones de negociación y, en lo que respecta al DXY, el euro es la divisa con mayor peso.
VI Trọng số này được quy ước bằng khối lượng giao dịch vậy nên đồng Euro có trọng số vượt trội trong công thức tính toán của DXY.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
y | của |
ES Las ponderaciones se establecieron en función de las ponderaciones de negociación y, en lo que respecta al DXY, el euro es la divisa con mayor peso.
VI Trọng số này được quy ước bằng khối lượng giao dịch vậy nên đồng Euro có trọng số vượt trội trong công thức tính toán của DXY.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
y | của |
ES Las ponderaciones se establecieron en función de las ponderaciones de negociación y, en lo que respecta al DXY, el euro es la divisa con mayor peso.
VI Trọng số này được quy ước bằng khối lượng giao dịch vậy nên đồng Euro có trọng số vượt trội trong công thức tính toán của DXY.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
y | của |
ES Las ponderaciones se establecieron en función de las ponderaciones de negociación y, en lo que respecta al DXY, el euro es la divisa con mayor peso.
VI Trọng số này được quy ước bằng khối lượng giao dịch vậy nên đồng Euro có trọng số vượt trội trong công thức tính toán của DXY.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
y | của |
ES Las ponderaciones se establecieron en función de las ponderaciones de negociación y, en lo que respecta al DXY, el euro es la divisa con mayor peso.
VI Trọng số này được quy ước bằng khối lượng giao dịch vậy nên đồng Euro có trọng số vượt trội trong công thức tính toán của DXY.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
y | của |
ES Las ponderaciones se establecieron en función de las ponderaciones de negociación y, en lo que respecta al DXY, el euro es la divisa con mayor peso.
VI Trọng số này được quy ước bằng khối lượng giao dịch vậy nên đồng Euro có trọng số vượt trội trong công thức tính toán của DXY.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
y | của |
ES También incluye personas agrupadas en función de un nivel socioeconómico desfavorable, la edad, el peso o la talla, el embarazo o la condición de veterano.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
Испани | Вьетнам |
---|---|
incluye | bao gồm |
personas | người |
un | này |
edad | tuổi |
también | cũng |
ES Tome decisiones de estilo de vida saludables basadas en su cuerpo. Un peso saludable disminuye los factores de riesgo de diabetes, enfermedades cardíacas y accidentes cerebrovasculares.
VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
vida | sống |
basadas | dựa trên |
enfermedades | bệnh |
y | của |
los | các |
ES Lo apoyamos a usted y a su adolescente mientras nos enfocamos en el peso, los patrones de alimentación restrictivos y la nutrición de su adolescente.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
nos | chúng tôi |
su | và |
y | của |
mientras | khi |
ES Aprenderá cómo usar los alimentos para apoyar su condición médica, peso o salud en general
VI Bạn sẽ học cách sử dụng thực phẩm để hỗ trợ tình trạng bệnh lý, cân nặng hoặc sức khỏe tổng thể của mình
Испани | Вьетнам |
---|---|
salud | sức khỏe |
aprender | học |
usar | sử dụng |
o | hoặc |
en | của |
ES FBT se enfoca en la función cerebral y la restauración del peso
VI FBT tập trung vào chức năng não và phục hồi cân nặng
Испани | Вьетнам |
---|---|
función | chức năng |
en | vào |
del | và |
ES El tratamiento FBT prioriza la nutrición y ayuda a los adolescentes a alcanzar un peso saludable si es necesario
VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng và giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần
Испани | Вьетнам |
---|---|
ayuda | giúp |
el | được |
necesario | cần |
ES Respondemos preguntas, controlamos la presión arterial y el peso, conectamos a las familias con recursos comunitarios y enseñamos formas de tener un embarazo y un bebé más saludables.
VI Chúng tôi trả lời các câu hỏi, theo dõi huyết áp và cân nặng, kết nối các gia đình với các nguồn lực cộng đồng và hướng dẫn các cách để có một thai kỳ khỏe mạnh hơn và em bé khỏe mạnh hơn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
recursos | nguồn |
más | hơn |
con | với |
preguntas | hỏi |
formas | cách |
ES Pérdida del 10 % o más de peso corporal
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | lên |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна