ES Dedicar más tiempo a conocer a los clientes puede parecer imposible cuando hay una gran cantidad de tareas rutinarias pendientes todos los días
ES Dedicar más tiempo a conocer a los clientes puede parecer imposible cuando hay una gran cantidad de tareas rutinarias pendientes todos los días
VI Dành nhiều thời gian hơn để hiểu rõ khách hàng có vẻ không khả thi khi bạn có quá nhiều nhiệm vụ thường nhật đang chờ xử lý mỗi ngày
Испани | Вьетнам |
---|---|
tiempo | thời gian |
cuando | khi |
días | ngày |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
de | bạn |
a | quá |
ES Al parecer, algunos proveedores de VPN han tenido ligeros problemas técnicos y las IP reales de sus clientes se han filtrado, lo que significa que estaban pagando por un servicio que no funcionaba
VI Rõ ràng là, một số nhà cung cấp VPN có vài vấn đề kỹ thuật nhỏ làm rò rỉ IP thực của các khách hàng, tức là khách hàng đang trả tiền cho một dịch vụ không hiệu quả
Испани | Вьетнам |
---|---|
algunos | vài |
proveedores | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
técnicos | kỹ thuật |
reales | thực |
no | không |
y | của |
clientes | khách |
las | các |
por | cho |
ES Puede parecer una pregunta extraña para algunos, ya que hay muchos proveedores de VPN, pero recuerda que Internet no tiene un solo gobierno que la controle
VI Một số người có thể thấy câu hỏi này kì lạ, vì trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp VPN, nhưng xin nhớ rằng chẳng có một chính phủ nào kiểm soát Internet cả
Испани | Вьетнам |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
pero | nhưng |
internet | internet |
un | này |
muchos | nhiều |
pregunta | hỏi |
que | như |
ES Sin embargo, cuando se trata de servicios de VPN, puede parecer un poco contradictorio pagar por el anonimato utilizando un método con el que ciertamente te identificas.
VI Tuy nhiên, khi nói đến các dịch vụ VPN, có vẻ hơi lạ khi trả tiền cho một người ẩn danh bằng một phương thức mà chắc chắn phải nhận dạng chính mình.
Испани | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
el | các |
cuando | khi |
puede | phải |
ES Desde el punto de vista del usuario final, esto puede parecer una gran cantidad de beneficios por tu dinero
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
Испани | Вьетнам |
---|---|
beneficios | tính năng |
punto | điểm |
usuario | người dùng |
de | này |
ES Al parecer, este es el camino que siguen muchos servicios en la nueva generación
VI Dường như nhiều dịch vụ trong thế hệ mới đang hướng tới cách hoạt động như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
camino | cách |
muchos | nhiều |
en | trong |
nueva | mới |
ES “Podría parecer algo insignificante pero el esfuerzo que hacemos como negocio por ser más sostenibles y eficientes en términos de energíaes algo que la gente ve.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
ES Podría parecer algo insignificante pero el esfuerzo que hacemos como negocio por ser más sostenibles y eficientes en términos de energíaes algo que la gente ve
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
Испани | Вьетнам |
---|---|
algo | mọi |
pero | nhưng |
esfuerzo | nỗ lực |
negocio | doanh nghiệp |
y | y |
más | hơn |
como | như |
gente | người |
por | sử dụng |
ES Estas pequeñas cosas pueden parecer insignificantes, pero no lo son; todo suma.
VI Những thay đổi nhỏ này có vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó có tác dụng rất lớn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
estas | này |
pueden | phải |
pero | nhưng |
no | không |
son | những |
todo | rất |
ES al parecer no se veia Facebook pero creo que es mi computadora
VI Bình thường mình chả bao giờ để ý tại sao website bị down, thường nghĩ chắc kết nối internet có vấn đề thôi không ngờ có nhiều nguyên nhân như thế. Một bài viết hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
que | tại sao |
es | vi |
ES Al parecer mi sitio estaba caído por unos minutos, pero ya funciona bien
VI Mình đọc được bài viết này tình cờ và thấy hay, vì đây là khía cạnh ít người để ý tới.
Испани | Вьетнам |
---|---|
bien | hay |
al | bài |
por | đây |
ES No siempre sirve mi alojamiento en web.com al parecer mi sitio se cae y no llega ninguna compra
VI Từ giờ đã có công cụ kiểm tra trang web không hoạt động rồi, thật là một công cụ hay.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
web | web |
sitio | trang |
ES AL PARECER MI IP ESTA EXPUESTA, ¿COMO LA OCULTO DE OTROS?
VI Bài viết có nhiều thông tin và khái niệm nhưng được trình bày khá dễ hiểu, dễ đọc.
Испани | Вьетнам |
---|---|
como | như |
otros | nhiều |
esta | được |
de | bài |
ES Al parecer sólo visitas y te dice, lo malo que mi IP está en peligro!!
VI Một bài viết hữu ích cho tất cả mọi người!
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | cho |
ES al parecer no hay muchas pruebas en internet que te den resultados rapidos y confiables pero no tuve problema con esta
VI Chưa bao giờ thấy kiểm tra tốc độ internet lại nhanh và chính xác như vậy.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pruebas | kiểm tra |
internet | internet |
y | y |
ES Aprender sobre la creación de sitios web puede parecer una tarea complicada, pero no tiene por qué ser así
VI Tìm hiểu về cách tạo trang web có vẻ là một nhiệm vụ khó hiểu, nhưng không nhất thiết phải như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
creación | tạo |
puede | phải |
pero | nhưng |
no | không |
así | như |
web | web |
ES Mientras que podría parecer información personal que los hackers nunca podrían saber, creéme, es fácil descubrir todo.
VI Mặc dù một số thông tin có vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
personal | cá nhân |
nunca | không |
fácil | dễ dàng |
todo | mọi |
información | thông tin |
saber | biết |
que | như |
ES La herramienta me marco cifras super similares, la usé dos veces y al parecer NO MIENTE, agregada a favoritos!!
VI Wow, bài viết vô cùng rõ ràng. Đặc biệt là phần mềm kiểm tra tốc độ siêu hữu ích!! Hãy thử sử dụng nó và bạn sẽ thích nó ngay thôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
dos | bạn |
y | y |
ES al parecer es de las mejores vpn, sólo la use por 30 días pero me pareció impresionante su funcionamiento y altas velocidades, recomiendo el producto para quienes viajan y desear acceder a contenido bloqueado.
VI Hỗ trợ P2P là rất tốt, nhưng tốc độ có chút chậm trong lúc chia sẻ tệp, tương tự như Torrent
Испани | Вьетнам |
---|---|
mejores | tốt |
pero | nhưng |
para | trong |
ES Al parecer, algunos proveedores de VPN han tenido ligeros problemas técnicos y las IP reales de sus clientes se han filtrado, lo que significa que estaban pagando por un servicio que no funcionaba
VI Rõ ràng là, một số nhà cung cấp VPN có vài vấn đề kỹ thuật nhỏ làm rò rỉ IP thực của các khách hàng, tức là khách hàng đang trả tiền cho một dịch vụ không hiệu quả
Испани | Вьетнам |
---|---|
algunos | vài |
proveedores | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
técnicos | kỹ thuật |
reales | thực |
no | không |
y | của |
clientes | khách |
las | các |
por | cho |
ES Puede parecer una pregunta extraña para algunos, ya que hay muchos proveedores de VPN, pero recuerda que Internet no tiene un solo gobierno que la controle
VI Một số người có thể thấy câu hỏi này kì lạ, vì trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp VPN, nhưng xin nhớ rằng chẳng có một chính phủ nào kiểm soát Internet cả
Испани | Вьетнам |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
pero | nhưng |
internet | internet |
un | này |
muchos | nhiều |
pregunta | hỏi |
que | như |
ES Sin embargo, cuando se trata de servicios de VPN, puede parecer un poco contradictorio pagar por el anonimato utilizando un método con el que ciertamente te identificas.
VI Tuy nhiên, khi nói đến các dịch vụ VPN, có vẻ hơi lạ khi trả tiền cho một người ẩn danh bằng một phương thức mà chắc chắn phải nhận dạng chính mình.
Испани | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
el | các |
cuando | khi |
puede | phải |
ES Desde el punto de vista del usuario final, esto puede parecer una gran cantidad de beneficios por tu dinero
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
Испани | Вьетнам |
---|---|
beneficios | tính năng |
punto | điểm |
usuario | người dùng |
de | này |
ES Al parecer, este es el camino que siguen muchos servicios en la nueva generación
VI Dường như nhiều dịch vụ trong thế hệ mới đang hướng tới cách hoạt động như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
camino | cách |
muchos | nhiều |
en | trong |
nueva | mới |
ES al parecer no se veia Facebook pero creo que es mi computadora
VI Bình thường mình chả bao giờ để ý tại sao website bị down, thường nghĩ chắc kết nối internet có vấn đề thôi không ngờ có nhiều nguyên nhân như thế. Một bài viết hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
que | tại sao |
es | vi |
ES Al parecer mi sitio estaba caído por unos minutos, pero ya funciona bien
VI Mình đọc được bài viết này tình cờ và thấy hay, vì đây là khía cạnh ít người để ý tới.
Испани | Вьетнам |
---|---|
bien | hay |
al | bài |
por | đây |
ES No siempre sirve mi alojamiento en web.com al parecer mi sitio se cae y no llega ninguna compra
VI Từ giờ đã có công cụ kiểm tra trang web không hoạt động rồi, thật là một công cụ hay.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
web | web |
sitio | trang |
ES AL PARECER MI IP ESTA EXPUESTA, ¿COMO LA OCULTO DE OTROS?
VI Bài viết có nhiều thông tin và khái niệm nhưng được trình bày khá dễ hiểu, dễ đọc.
Испани | Вьетнам |
---|---|
como | như |
otros | nhiều |
esta | được |
de | bài |
ES Al parecer sólo visitas y te dice, lo malo que mi IP está en peligro!!
VI Một bài viết hữu ích cho tất cả mọi người!
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | cho |
ES Mientras que podría parecer información personal que los hackers nunca podrían saber, creéme, es fácil descubrir todo.
VI Mặc dù một số thông tin có vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
personal | cá nhân |
nunca | không |
fácil | dễ dàng |
todo | mọi |
información | thông tin |
saber | biết |
que | như |
ES al parecer no hay muchas pruebas en internet que te den resultados rapidos y confiables pero no tuve problema con esta
VI Chưa bao giờ thấy kiểm tra tốc độ internet lại nhanh và chính xác như vậy.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pruebas | kiểm tra |
internet | internet |
y | y |
ES Aprender sobre la creación de sitios web puede parecer una tarea complicada, pero no tiene por qué ser así
VI Tìm hiểu về cách tạo trang web có vẻ là một nhiệm vụ khó hiểu, nhưng không nhất thiết phải như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
creación | tạo |
puede | phải |
pero | nhưng |
no | không |
así | như |
web | web |
ES Aprendí bastantes cosas importantes aquí, pensé que para hacer una página lo primero era ser un experto en programación pero al parecer hay mucho más detrás del desarrollo web.
VI Mọi người ai có kinh nghiệm gì, lập nhóm chia sẻ để mọi người học hỏi nhau.
Испани | Вьетнам |
---|---|
una | học |
en | mọi |
ser | người |
ES Aprendí bastantes cosas importantes aquí, pensé que para hacer una página lo primero era ser un experto en programación pero al parecer hay mucho más detrás del desarrollo web.
VI Mọi người ai có kinh nghiệm gì, lập nhóm chia sẻ để mọi người học hỏi nhau.
Испани | Вьетнам |
---|---|
una | học |
en | mọi |
ser | người |
ES Aprendí bastantes cosas importantes aquí, pensé que para hacer una página lo primero era ser un experto en programación pero al parecer hay mucho más detrás del desarrollo web.
VI Mọi người ai có kinh nghiệm gì, lập nhóm chia sẻ để mọi người học hỏi nhau.
Испани | Вьетнам |
---|---|
una | học |
en | mọi |
ser | người |
ES Aprendí bastantes cosas importantes aquí, pensé que para hacer una página lo primero era ser un experto en programación pero al parecer hay mucho más detrás del desarrollo web.
VI Mọi người ai có kinh nghiệm gì, lập nhóm chia sẻ để mọi người học hỏi nhau.
Испани | Вьетнам |
---|---|
una | học |
en | mọi |
ser | người |
ES Aprendí bastantes cosas importantes aquí, pensé que para hacer una página lo primero era ser un experto en programación pero al parecer hay mucho más detrás del desarrollo web.
VI Mọi người ai có kinh nghiệm gì, lập nhóm chia sẻ để mọi người học hỏi nhau.
Испани | Вьетнам |
---|---|
una | học |
en | mọi |
ser | người |
ES Aprendí bastantes cosas importantes aquí, pensé que para hacer una página lo primero era ser un experto en programación pero al parecer hay mucho más detrás del desarrollo web.
VI Mọi người ai có kinh nghiệm gì, lập nhóm chia sẻ để mọi người học hỏi nhau.
Испани | Вьетнам |
---|---|
una | học |
en | mọi |
ser | người |
ES Aprendí bastantes cosas importantes aquí, pensé que para hacer una página lo primero era ser un experto en programación pero al parecer hay mucho más detrás del desarrollo web.
VI Mọi người ai có kinh nghiệm gì, lập nhóm chia sẻ để mọi người học hỏi nhau.
Испани | Вьетнам |
---|---|
una | học |
en | mọi |
ser | người |
ES Desde el punto de vista del usuario final, esto puede parecer una gran cantidad de beneficios por tu dinero
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
Испани | Вьетнам |
---|---|
beneficios | tính năng |
punto | điểm |
usuario | người dùng |
de | này |
ES Al parecer, este es el camino que siguen muchos servicios en la nueva generación
VI Dường như nhiều dịch vụ trong thế hệ mới đang hướng tới cách hoạt động như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
camino | cách |
muchos | nhiều |
en | trong |
nueva | mới |
ES Desde el punto de vista del usuario final, esto puede parecer una gran cantidad de beneficios por tu dinero
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
Испани | Вьетнам |
---|---|
beneficios | tính năng |
punto | điểm |
usuario | người dùng |
de | này |
ES Al parecer, este es el camino que siguen muchos servicios en la nueva generación
VI Dường như nhiều dịch vụ trong thế hệ mới đang hướng tới cách hoạt động như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
camino | cách |
muchos | nhiều |
en | trong |
nueva | mới |
ES Desde el punto de vista del usuario final, esto puede parecer una gran cantidad de beneficios por tu dinero
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
Испани | Вьетнам |
---|---|
beneficios | tính năng |
punto | điểm |
usuario | người dùng |
de | này |
ES Al parecer, este es el camino que siguen muchos servicios en la nueva generación
VI Dường như nhiều dịch vụ trong thế hệ mới đang hướng tới cách hoạt động như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
camino | cách |
muchos | nhiều |
en | trong |
nueva | mới |
ES Desde el punto de vista del usuario final, esto puede parecer una gran cantidad de beneficios por tu dinero
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
Испани | Вьетнам |
---|---|
beneficios | tính năng |
punto | điểm |
usuario | người dùng |
de | này |
ES Al parecer, este es el camino que siguen muchos servicios en la nueva generación
VI Dường như nhiều dịch vụ trong thế hệ mới đang hướng tới cách hoạt động như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
camino | cách |
muchos | nhiều |
en | trong |
nueva | mới |
ES Desde el punto de vista del usuario final, esto puede parecer una gran cantidad de beneficios por tu dinero
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
Испани | Вьетнам |
---|---|
beneficios | tính năng |
punto | điểm |
usuario | người dùng |
de | này |
ES Al parecer, este es el camino que siguen muchos servicios en la nueva generación
VI Dường như nhiều dịch vụ trong thế hệ mới đang hướng tới cách hoạt động như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
camino | cách |
muchos | nhiều |
en | trong |
nueva | mới |
ES Desde el punto de vista del usuario final, esto puede parecer una gran cantidad de beneficios por tu dinero
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
Испани | Вьетнам |
---|---|
beneficios | tính năng |
punto | điểm |
usuario | người dùng |
de | này |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна