ES Si tiene dificultades financieras debido a la pandemia de COVID-19, puede ser elegible para reducir la velocidad de la energía. Pulsa aquí para saber más. x
ES Si tiene dificultades financieras debido a la pandemia de COVID-19, puede ser elegible para reducir la velocidad de la energía. Pulsa aquí para saber más. x
VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x
Испани | Вьетнам |
---|---|
financieras | tài chính |
reducir | giảm |
energía | năng lượng |
saber | hiểu |
más | thêm |
tiene | và |
ser | bạn |
ES Las vacunas ayudarán a poner fin a la pandemia.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ayudar | giúp |
la | này |
ES Vacúnese: es seguro, eficaz y gratuito. La vacunación es la herramienta más importante para poner fin a la pandemia de COVID-19.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
Испани | Вьетнам |
---|---|
seguro | an toàn |
importante | quan trọng |
para | dịch |
ES Cuando esté completamente vacunado, puede volver a las actividades que realizaba antes de la pandemia
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
Испани | Вьетнам |
---|---|
antes | trước |
cuando | khi |
la | các |
ES No hay culpables del brote de la COVID-19 y todos debemos trabajar juntos para terminar con esta pandemia
VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này
Испани | Вьетнам |
---|---|
hay | phải |
juntos | cùng nhau |
no | không |
de | này |
ES Combate de los crímenes de odio durante la pandemia de coronavirus
VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona
Испани | Вьетнам |
---|---|
odio | ghét |
ES ecoligo entró en tres nuevos mercados sólo durante la pandemia, y tiene previsto entrar en más en 2021
VI ecoligo đã thâm nhập vào ba thị trường mới chỉ trong năm 2020, với kế hoạch thâm nhập nhiều hơn nữa vào năm 2021
Испани | Вьетнам |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
nuevos | mới |
mercados | thị trường |
tiene | và |
tres | ba |
ES En la situación actual provocada por la pandemia de COVID-19, la humanidad se siente insegura. Nuestra?
VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?
ES Me registre a wordpress hace un año pero no había tenido tiempo para poder hacer mi página profesional, pero ahora con la pandemia he tenido tiempo libre, su artículo me parece el más claro que he visto, ¡felicidades!
VI Cơ bản mọi thứ về cách sử dụng Worpress đã được nhắc đến
Испани | Вьетнам |
---|---|
a | cách |
con | sử dụng |
el | được |
que | đến |
ES "Nuestro trabajo en este tema es parte de un esfuerzo mayor del IRS para ayudar a la nación a recuperarse de la pandemia.
VI "Công việc của chúng tôi về vấn đề này là một phần trong nỗ lực lớn hơn của
Испани | Вьетнам |
---|---|
trabajo | công việc |
es | vi |
parte | phần |
un | này |
esfuerzo | nỗ lực |
en | trong |
nuestro | chúng tôi |
mayor | hơn |
este | của |
ES Las vacunas ayudarán a poner fin a la pandemia.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ayudar | giúp |
la | này |
ES Las personas con ACE pueden ser más sensibles a nuevas preocupaciones, como la pandemia de COVID-19. Aprenda a manejar el estrés.
VI Những người có ACE có thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
nuevas | mới |
aprenda | học |
como | như |
personas | người |
más | hơn |
a | cách |
ES Vacúnese: es seguro, efectivo y gratuito. La vacunación es una herramienta importante para poner fin a la pandemia de COVID-19.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
Испани | Вьетнам |
---|---|
seguro | an toàn |
importante | quan trọng |
para | dịch |
ES La vacunación hace que sea más seguro regresar a las actividades que hacía usted antes de la pandemia. Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.
VI Tiêm vắc-xin giúp việc quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch trở nên an toàn hơn. Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
Испани | Вьетнам |
---|---|
seguro | an toàn |
pero | nhưng |
la | các |
más | hơn |
antes | trước |
ES Nota: la mayoría de nuestras prestaciones dentro de la oficina están en pausa debido a la pandemia de COVID-19 y a las medidas de trabajo desde el hogar
VI Xin lưu ý rằng, hầu hết phúc lợi tại công ty hiện đang bị tạm dừng do diễn biến dịch COVID-19 kéo dài và nhân viên được phép làm việc tại nhà
Испани | Вьетнам |
---|---|
mayoría | hầu hết |
hogar | nhà |
el | là |
está | đang |
de | dịch |
a | làm |
ES No hay culpables del brote de la COVID-19 y todos debemos trabajar juntos para terminar con esta pandemia
VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này
Испани | Вьетнам |
---|---|
hay | phải |
juntos | cùng nhau |
no | không |
de | này |
ES Combate de los crímenes de odio durante la pandemia de coronavirus
VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona
Испани | Вьетнам |
---|---|
odio | ghét |
ES La pandemia cambió la forma en que la Cruz Roja de Baja Austria podía formar, educar y prestar...
VI Dưới đây là cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...
Испани | Вьетнам |
---|---|
forma | cách |
y | y |
ES No se puede volver al lugar de trabajo anterior a la pandemia
VI Chẳng có cách nào trở lại không gian làm việc như trước đại dịch
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
de | dịch |
a | cách |
ES Estos procesos llevan un tiempo en marcha, pero en 2020 la pandemia obligó su aceleración.
VI Quá trình này đã bắt đầu từ lâu, nhưng trong năm 2020, đại dịch đã buộc nó phải tăng tốc.
Испани | Вьетнам |
---|---|
tiempo | năm |
en | trong |
pero | nhưng |
ES El promedio móvil de siete días de casos diarios de COVID-19 en el condado de Greene ahora es de 409, el máximo desde que comenzó la pandemia
VI Số ca mắc COVID-19 hàng ngày trung bình luân phiên trong bảy ngày của Quận Greene hiện là 409, cao nhất kể từ khi đại dịch bắt đầu
Испани | Вьетнам |
---|---|
días | ngày |
ES Vacúnese y aplíquese el refuerzo, y hágalo también con sus hijos. Es nuestra mejor herramienta para poner fin a la pandemia. La vacunación es segura, efectiva y gratuita.
VI Hãy tiêm vắc-xin và tiêm mũi nhắc lại cho quý vị và con quý vị. Đây là công cụ tốt nhất để chấm dứt đại dịch này. Tiêm vắc-xin an toàn, hiệu quả và miễn phí.
Испани | Вьетнам |
---|---|
segura | an toàn |
mejor | tốt nhất |
para | cho |
la | này |
y | dịch |
ES También retiró gradualmente las acciones ejecutivas implementadas desde marzo de 2020 como parte de la respuesta a la pandemia.
VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.
Испани | Вьетнам |
---|---|
también | cũng |
la | các |
ES Descubre cómo la pandemia cambió el enfoque estadounidense sobre la terapia digital, y qué ventajas puede aportar el chat en vivo.
VI Tìm hiểu xem đại dịch đã thay đổi cách nước Mỹ tiếp cận với hoạt động trị liệu kỹ thuật số như thế nào và những lợi thế mà trò chuyện trực tiếp đem lại cho việc này.
Испани | Вьетнам |
---|---|
enfoque | tiếp cận |
y | y |
cómo | như thế nào |
qué | thế nào |
sobre | cho |
ES Pero no pasó mucho tiempo para la realización de códigos QR, especialmente cuando nos golpeó la pandemia.
VI Nhưng không mất nhiều thời gian để hiện thực hóa mã QR, đặc biệt là khi đại dịch ập đến với chúng ta.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pero | nhưng |
mucho | nhiều |
tiempo | thời gian |
no | không |
de | với |
ES Fondos de ayuda para la recuperación de la pandemia
VI Quỹ cứu trợ phục hồi đại dịch
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | dịch |
{Totalresult} орчуулгын 26 -г харуулж байна