"pacientes" -г Вьетнам руу орчуулах

Испани -с Вьетнам руу орчуулсан "pacientes" хэллэгийн 50 орчуулгын 50 -г харуулж байна

Испани-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Испани
Вьетнам

ES Hay disponibles más detalles sobre los pacientes hospitalizados y en las ICU, incluidos los pacientes con sospecha de tener COVID-19, en el panel de control de hospitalizaciones.

VI Các thông tin chi tiết về bệnh nhân nhập viện và bệnh nhân ICU, bao gồm các bệnh nhân nghi mắc COVID-19, có sẵn trong trang tổng quan nhập viện.

Испани Вьетнам
incluidos bao gồm
disponibles có sẵn
detalles chi tiết

ES Los proveedores y los pacientes pueden comunicarse con nuestro departamento de registros médicos para obtener los registros de los pacientes

VI Các nhà cung cấp và bệnh nhân có thể liên hệ với bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi để tiết lộ hồ sơ bệnh nhân

Испани Вьетнам
proveedores nhà cung cấp
y của
con với
nuestro chúng tôi
los các

ES Muchas preguntas sobre facturación se pueden responder consultando su portal para pacientes, NextMD. Si ya se ha registrado en nuestro portal para pacientes, inicie sesión.

VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.

Испани Вьетнам
muchas nhiều
pueden có thể được
responder trả lời
preguntas hỏi
nuestro chúng tôi
si tôi

ES En su calidad de trabajadora social del equipo de cuidadores de hospicio para pacientes hospitalizados, Judy de VITAS está a cargo de la logística de los pacientes que se acercan al final de su vida.

VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

Испани Вьетнам
equipo nhóm
a cách
para cho

ES En su calidad de trabajadora social del equipo de cuidadores de hospicio para pacientes hospitalizados, Judy de VITAS está a cargo de la logística de los pacientes que se acercan al final de su vida.

VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

Испани Вьетнам
equipo nhóm
a cách
para cho

ES En su calidad de trabajadora social del equipo de cuidadores de hospicio para pacientes hospitalizados, Judy de VITAS está a cargo de la logística de los pacientes que se acercan al final de su vida.

VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

Испани Вьетнам
equipo nhóm
a cách
para cho

ES En su calidad de trabajadora social del equipo de cuidadores de hospicio para pacientes hospitalizados, Judy de VITAS está a cargo de la logística de los pacientes que se acercan al final de su vida.

VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

Испани Вьетнам
equipo nhóm
a cách
para cho

ES El director del equipo supervisa el cuidado de todos los pacientes en la unidad de hospicio para pacientes hospitalizados.

VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

Испани Вьетнам
equipo nhóm
todos người

ES Algunos pacientes pueden necesitar el nivel de atención para pacientes hospitalizados a fin de ayudarles en su transición del cuidado curativo en el hospital al cuidado de hospicio en el hogar

VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà

Испани Вьетнам
necesitar cần

ES Las unidades de cuidado de hospicio para pacientes hospitalizados de VITAS y VITAS Suites están a cargo de un equipo para pacientes hospitalizados de VITAS

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều được bố trí nhân viên qua đội ngũ chăm sóc bệnh nhân nội trú của VITAS

Испани Вьетнам
y của
para cho

ES El director del equipo supervisa el cuidado de todos los pacientes en la unidad de hospicio para pacientes hospitalizados.

VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

Испани Вьетнам
equipo nhóm
todos người

ES Algunos pacientes pueden necesitar el nivel de atención para pacientes hospitalizados a fin de ayudarles en su transición del cuidado curativo en el hospital al cuidado de hospicio en el hogar

VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà

Испани Вьетнам
necesitar cần

ES Las unidades de cuidado de hospicio para pacientes hospitalizados de VITAS y VITAS Suites están a cargo de un equipo para pacientes hospitalizados de VITAS

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều được bố trí nhân viên qua đội ngũ chăm sóc bệnh nhân nội trú của VITAS

Испани Вьетнам
y của
para cho

ES El director del equipo supervisa el cuidado de todos los pacientes en la unidad de hospicio para pacientes hospitalizados.

VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

Испани Вьетнам
equipo nhóm
todos người

ES Algunos pacientes pueden necesitar el nivel de atención para pacientes hospitalizados a fin de ayudarles en su transición del cuidado curativo en el hospital al cuidado de hospicio en el hogar

VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà

Испани Вьетнам
necesitar cần

ES Las unidades de cuidado de hospicio para pacientes hospitalizados de VITAS y VITAS Suites están a cargo de un equipo para pacientes hospitalizados de VITAS

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều được bố trí nhân viên qua đội ngũ chăm sóc bệnh nhân nội trú của VITAS

Испани Вьетнам
y của
para cho

ES El director del equipo supervisa el cuidado de todos los pacientes en la unidad de hospicio para pacientes hospitalizados.

VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

Испани Вьетнам
equipo nhóm
todos người

ES Algunos pacientes pueden necesitar el nivel de atención para pacientes hospitalizados a fin de ayudarles en su transición del cuidado curativo en el hospital al cuidado de hospicio en el hogar

VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà

Испани Вьетнам
necesitar cần

ES Las unidades de cuidado de hospicio para pacientes hospitalizados de VITAS y VITAS Suites están a cargo de un equipo para pacientes hospitalizados de VITAS

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều được bố trí nhân viên qua đội ngũ chăm sóc bệnh nhân nội trú của VITAS

Испани Вьетнам
y của
para cho

ES Los Manuales han asumido el compromiso de hacer que los profesionales de la salud y pacientes de todos los continentes tengan acceso a la mejor información médica actual.

VI Các Cẩm nang cam kết cung cấp thông tin y khoa tốt nhất hiện nay mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân ở mọi châu lục có thể truy cập.

Испани Вьетнам
profesionales các chuyên gia
salud sức khỏe
acceso truy cập
información thông tin
mejor tốt nhất
la mejor tốt
la truy
de các

ES Es por eso que ponemos a disposición de los profesionales y pacientes de todo el mundo los Manuales de forma gratuita en formato digital y en varios idiomas.

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.

Испани Вьетнам
profesionales các chuyên gia
mundo thế giới
todo nhiều
y bằng
por cung cấp

ES El número de pacientes de ICU debido a casos confirmados y sospechosos de COVID-19 en California alcanzó un total de 1,031, a decrease of 14 desde el total del día anterior.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.

Испани Вьетнам
california california
día ngày
el nhận
de với
of của

ES pacientes hospitalizados con COVID-19

VI Số bệnh nhân nhập viện do mắc COVID-19

ES pacientes hospitalizados más con respecto al total del día anterior (incremento de {CHANGE_FACTOR})

VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

Испани Вьетнам
día ngày

ES pacientes hospitalizados menos con respecto al total del día anterior (reducción de {CHANGE_FACTOR})

VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

Испани Вьетнам
día ngày
menos giảm

ES pacientes en ICU más con respecto al total del día anterior (incremento de {CHANGE_FACTOR})

VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

Испани Вьетнам
día ngày

ES pacientes en ICU menos con respecto al total del día anterior (reducción de {CHANGE_FACTOR})

VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

Испани Вьетнам
día ngày
menos giảm

ES transporte médico que no sea de emergencia para pacientes no ambulatorios, incluidos los siguientes: 

VI Đưa đón y tế không khẩn cấp cho bệnh nhân không cấp cứu, bao gồm 

Испани Вьетнам
incluidos bao gồm
no không
de cho

ES Los Manuales han asumido el compromiso de hacer que los profesionales de la salud y pacientes de todos los continentes tengan acceso a la mejor información médica actual.

VI Các Cẩm nang cam kết cung cấp thông tin y khoa tốt nhất hiện nay mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân ở mọi châu lục có thể truy cập.

Испани Вьетнам
profesionales các chuyên gia
salud sức khỏe
acceso truy cập
información thông tin
mejor tốt nhất
la mejor tốt
la truy
de các

ES Es por eso que ponemos a disposición de los profesionales y pacientes de todo el mundo los Manuales de forma gratuita en formato digital y en varios idiomas.

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.

Испани Вьетнам
profesionales các chuyên gia
mundo thế giới
todo nhiều
y bằng
por cung cấp

ES El número de pacientes de ICU debido a casos confirmados y sospechosos de COVID-19 en California alcanzó un total de 994, a decrease of 15 desde el total del día anterior.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.

Испани Вьетнам
california california
día ngày
el nhận
de với
of của

ES Aprenda a usar las prácticas recomendadas de arquitectura para mejorar los resultados de los pacientes y reduzca los costos.

VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.

Испани Вьетнам
prácticas thực hành
arquitectura kiến trúc
aprenda hiểu
costos phí
usar sử dụng
mejorar cải thiện
a cách
de của

ES El número de pacientes de ICU debido a casos confirmados de COVID-19 en California alcanzó un total de 457, a decrease of 27 con respecto al total del día anterior.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 457, a decrease of 27 so với tổng số của ngày trước đó.

Испани Вьетнам
california california
día ngày
el nhận

ES pacientes hospitalizados con COVID-19

VI Số bệnh nhân nhập viện do mắc COVID-19

ES pacientes hospitalizados más con respecto al total del día anterior (incremento de {CHANGE_FACTOR})

VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

Испани Вьетнам
día ngày

ES pacientes hospitalizados menos con respecto al total del día anterior (reducción de {CHANGE_FACTOR})

VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

Испани Вьетнам
día ngày
menos giảm

ES pacientes en ICU más con respecto al total del día anterior (incremento de {CHANGE_FACTOR})

VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

Испани Вьетнам
día ngày

ES pacientes en ICU menos con respecto al total del día anterior (reducción de {CHANGE_FACTOR})

VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

Испани Вьетнам
día ngày
menos giảm

ES Datos de origen de pacientes hospitalizados con COVID-19 e ICU Los datos se actualizan los martes y los viernes.

VI Dữ liệu nguồn về số bệnh nhân nhập viện và vào Đơn Vị Chăm Sóc Đặc Biệt (Intensive Care Unit, ICU) do mắc COVID-19. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Ba và Thứ Sáu.

Испани Вьетнам
datos dữ liệu
origen nguồn
e
de vào

ES Los números entre 1 y 11 se muestran como “< 11” para proteger la privacidad de los pacientes.

VI Các số từ 1 đến 11 được hiển thị là “<11” để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

ES Los números entre 1 y 10 no se muestran para proteger la privacidad de los pacientes.

VI Các số từ 1 đến 10 không được hiển thị để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

Испани Вьетнам
no không
de của

ES transporte médico que no sea de emergencia para pacientes no ambulatorios, incluidos los siguientes: 

VI Đưa đón y tế không khẩn cấp cho bệnh nhân không cấp cứu, bao gồm 

Испани Вьетнам
incluidos bao gồm
no không
de cho

ES Sin embargo, el problema de CAPTCHA es que actúa de forma muy general, por lo que también afecta a los usuarios que no son lo suficientemente pacientes para demostrar que son reales

VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực

Испани Вьетнам
que như
usuarios người dùng
reales thực
no không

ES Los números entre 1 y 10 se muestran como “< 11” para proteger la privacidad de los pacientes.

VI Các số từ 1 đến 10 sẽ được hiển thị là “<11” để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

ES Comuníquese en todo el proceso de atención médica, reúnase con los pacientes donde estén, y permita una plantilla ágil y conectada.

VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.

Испани Вьетнам
proceso quá trình
con cho

ES Comuníquese en todo el proceso de atención médica, reúnase con los pacientes donde estén, y permita una plantilla ágil y conectada.

VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.

Испани Вьетнам
proceso quá trình
con cho

ES Comuníquese en todo el proceso de atención médica, reúnase con los pacientes donde estén, y permita una plantilla ágil y conectada.

VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.

Испани Вьетнам
proceso quá trình
con cho

ES Si lo solicita, ayudamos a los pacientes a encontrar recursos y oportunidades para otras áreas de sus vidas.

VI Nếu được yêu cầu, chúng tôi giúp bệnh nhân tìm các nguồn lực và cơ hội cho các lĩnh vực khác trong cuộc sống của họ.

Испани Вьетнам
encontrar tìm
recursos nguồn
otras khác
y của
los các
para cho

ES Crearemos relaciones solidarias con nuestros pacientes y comunidades. Actuaremos con compasión y protegeremos la dignidad individual en poblaciones diversas.

VI Chúng tôi sẽ tạo mối quan hệ chăm sóc với bệnh nhân và cộng đồng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ hành động với lòng trắc ẩn và bảo vệ phẩm giá cá nhân trong các quần thể đa dạng.

Испани Вьетнам
en trong
la các
y của
con với
nuestros chúng tôi

ES Al menos 51% de los miembros de nuestra junta deben ser pacientes activos en Jordan Valley Community Health Center

VI Ít nhất 51% thành viên hội đồng quản trị của chúng tôi phải là bệnh nhân tích cực tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley

Испани Вьетнам
deben phải
los của
nuestra chúng tôi

{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна