EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
Англи хэл дээрх "wrong for years"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Англи | Вьетнам |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
Англи | Вьетнам |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Англи | Вьетнам |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
Англи | Вьетнам |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return
VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường là 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế
Англи | Вьетнам |
---|---|
years | năm |
date | ngày |
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
Англи | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Wrong password, please enter the correct one!
VI Cảnh báo: Mật khẩu bị sai, vui lòng nhập đúng mật khẩu!
Англи | Вьетнам |
---|---|
password | mật khẩu |
correct | đúng |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
Англи | Вьетнам |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN The conversion of my file failed. What's wrong?
VI Tôi không thể chuyển đổi tập tin. Chuyện gì đã xảy ra?
Англи | Вьетнам |
---|---|
file | tập tin |
conversion | chuyển đổi |
the | không |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
Англи | Вьетнам |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN Dead Age APK revolves around the story of survival in a world full of zombies, where it only takes one wrong step to see death beckoning
VI Dead Age APK xoay quanh câu chuyện sống còn trong thế giới đầy zombie, nơi chỉ cần đi sai một bước đi là thấy ngay thần chết vẫy gọi
Англи | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
story | câu chuyện |
world | thế giới |
step | bước |
in | trong |
EN Warning: Wrong password, please enter the correct one!
VI Cảnh báo: Mật khẩu bị sai, vui lòng nhập đúng mật khẩu!
Англи | Вьетнам |
---|---|
password | mật khẩu |
correct | đúng |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Wrong password, please enter the correct one!
VI Cảnh báo: Mật khẩu bị sai, vui lòng nhập đúng mật khẩu!
Англи | Вьетнам |
---|---|
password | mật khẩu |
correct | đúng |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Wrong password, please enter the correct one!
VI Cảnh báo: Mật khẩu bị sai, vui lòng nhập đúng mật khẩu!
Англи | Вьетнам |
---|---|
password | mật khẩu |
correct | đúng |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Wrong password, please enter the correct one!
VI Cảnh báo: Mật khẩu bị sai, vui lòng nhập đúng mật khẩu!
Англи | Вьетнам |
---|---|
password | mật khẩu |
correct | đúng |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Wrong password, please enter the correct one!
VI Cảnh báo: Mật khẩu bị sai, vui lòng nhập đúng mật khẩu!
Англи | Вьетнам |
---|---|
password | mật khẩu |
correct | đúng |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Wrong password, please enter the correct one!
VI Cảnh báo: Mật khẩu bị sai, vui lòng nhập đúng mật khẩu!
Англи | Вьетнам |
---|---|
password | mật khẩu |
correct | đúng |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Assessment: Saying what’s wrong
VI Tổng kết: diễn đạt một điều gì không ổn
EN Assessment: Can you say what's wrong?
VI Tổng kết: bạn có thể nói rằng điều đó không ổn không ?
Англи | Вьетнам |
---|---|
you | bạn |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN Something went wrong, please try again later.
VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.
Англи | Вьетнам |
---|---|
later | sau |
try | thử |
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN I registered the wrong web domain and needed to make some changes
VI Tôi đã đăng ký tên miền web sai và cần thay đổi
Англи | Вьетнам |
---|---|
web | web |
needed | cần |
changes | thay đổi |
the | tôi |
to | đổi |
EN This archetype looks to seek fulfillment in the moment and fears doing anything wrong.
VI Nguyên mẫu này muốn tìm kiếm sự thỏa mãn trong thời điểm hiện tại và sợ làm điều gì sai trái.
Англи | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
this | này |
EN Dan Pallotta: The way we think about charity is dead wrong | TED Talk
VI Dan Pallotta: Dan Pallotta: Cách chúng ta nghĩ về từ thiện là hoàn toàn sai lầm. | TED Talk
EN The way we think about charity is dead wrong
VI Dan Pallotta: Cách chúng ta nghĩ về từ thiện là hoàn toàn sai lầm.
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
Англи | Вьетнам |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
Англи | Вьетнам |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
Англи | Вьетнам |
---|---|
years | năm |
one | dịch |
research | nghiên cứu |
online | trực tuyến |
in | trong |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
Англи | Вьетнам |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
Англи | Вьетнам |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years
VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa
Англи | Вьетнам |
---|---|
up | cao |
to | trong |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
Англи | Вьетнам |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
Англи | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Environmental assessments have gained importance over the years
VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua
Англи | Вьетнам |
---|---|
environmental | môi trường |
years | năm |
the | trường |
have | những |
over | qua |
EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago
VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước
Англи | Вьетнам |
---|---|
selected | chọn |
or | hoặc |
microsoft | microsoft |
ago | trước |
companies | công ty |
years | năm |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
Англи | Вьетнам |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна