"weight savings" -г Вьетнам руу орчуулах

Англи -с Вьетнам руу орчуулсан "weight savings" хэллэгийн 50 орчуулгын 50 -г харуулж байна

weight savings-ийн орчуулга

Англи хэл дээрх "weight savings"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:

savings tiết kiệm

Англи-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Англи
Вьетнам

EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

АнглиВьетнам
besttốt

EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

АнглиВьетнам
besttốt

EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

АнглиВьетнам
besttốt

EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

АнглиВьетнам
besttốt

VI Kiểm soát cân nặng & Thay đổi vóc dáng

АнглиВьетнам
managementkiểm soát
АнглиВьетнам
understandinghiểu
pricegiá

EN One day, you can challenge all weight classes and become a shining name.

VI Đến một ngày có thể thách thức mọi hạng cân và trở thành cái tên vụt sáng.

АнглиВьетнам
dayngày
nametên
allmọi

EN Will the weight of the solar panels affect my roof?

VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?

АнглиВьетнам
solarmặt trời
mycủa tôi
АнглиВьетнам
understandinghiểu
pricegiá

EN count and ask the price or weight of something, in French,

VI đếm và hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ gì đó bằng tiếng Pháp,

АнглиВьетнам
countlượng
askhỏi
orhoặc
frenchpháp
pricegiá

EN Assessment: saying and understanding a price, or a weight

VI Tổng kết: nói và hiểu giá cả, trọng lượng

АнглиВьетнам
understandinghiểu
pricegiá

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF

EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.

VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.

АнглиВьетнам
includesbao gồm
peoplengười
togethervới
basedtheo
lowerthấp
statustình trạng
agetuổi
sizekích thước
alsocũng
orhoặc

EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.

VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.

АнглиВьетнам
choiceschọn
baseddựa trên
diseasebệnh
ontrên
yourbạn
andcủa

EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.

VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.

АнглиВьетнам
wechúng tôi
whilekhi
yourbạn
and

EN You will learn how to use food to support your medical condition, weight or overall health

VI Bạn sẽ học cách sử dụng thực phẩm để hỗ trợ tình trạng bệnh lý, cân nặng hoặc sức khỏe tổng thể của mình

АнглиВьетнам
learnhọc
usesử dụng
orhoặc
healthsức khỏe
youbạn

EN FBT focuses on brain function and weight restoration

VI FBT tập trung vào chức năng não và phục hồi cân nặng

АнглиВьетнам
functionchức năng
and
onvào

EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed

VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng và giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần

АнглиВьетнам
helpinggiúp
ifnếu
neededcần

EN We answer questions, monitor blood pressure and weight, connect families with community resources and teach ways to have a healthier pregnancy and a healthier baby.

VI Chúng tôi trả lời các câu hỏi, theo dõi huyết áp và cân nặng, kết nối các gia đình với các nguồn lực cộng đồng và hướng dẫn các cách để có một thai kỳ khỏe mạnh hơn và em bé khỏe mạnh hơn.

АнглиВьетнам
answertrả lời
connectkết nối
resourcesnguồn
wayscách
wechúng tôi
andcác

EN Loss of 10% or more of body weight

VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên

АнглиВьетнам
oflên

EN Loss of 10% or more of body weight

VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên

АнглиВьетнам
oflên

EN Loss of 10% or more of body weight

VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên

АнглиВьетнам
oflên

EN Loss of 10% or more of body weight

VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên

АнглиВьетнам
oflên

EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey

VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị

АнглиВьетнам
ofcủa

EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey

VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị

АнглиВьетнам
ofcủa

EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey

VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị

АнглиВьетнам
ofcủa

EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey

VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị

АнглиВьетнам
ofcủa

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

АнглиВьетнам
performancehiệu suất
baseddựa trên
datadữ liệu
optimizetối ưu hóa
costphí
yourcủa bạn
ontrên
andnhư
tocũng
getcác

EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves

VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân

АнглиВьетнам
savingstiết kiệm
biglớn
usesử dụng
thesenày
differencekhác biệt

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

АнглиВьетнам
veryrất
allcác

VI Chương trình Hỗ trợ Tiết kiệm Năng lượng (ESA)

АнглиВьетнам
energynăng lượng
savingstiết kiệm
programchương trình

EN Find Out More About Energy Savings Assistance Program from Your Energy Provider

VI Tìm hiểu thêm về Chương trình Hỗ trợ Tiết kiệm Năng lượng từ Nhà cung cấp Năng lượng Của bạn.

АнглиВьетнам
morethêm
energynăng lượng
savingstiết kiệm
programchương trình
providernhà cung cấp
findtìm
find outhiểu
yourcủa bạn
fromcủa

EN Learn More About the Energy Savings Assistance Program from your Energy Provider

VI Tìm hiểu thêm về các Chương Trình Hỗ Trợ từ Nhà Cung Cấp Năng Lượng cho bạn

АнглиВьетнам
learnhiểu
energynăng lượng
programchương trình
providernhà cung cấp
morethêm
yourbạn

EN Q: Can I save money on AWS Lambda with a Compute Savings Plan?

VI Câu hỏi: Tôi có thể tiết kiệm tiền trên AWS Lambda với Compute Savings Plan không?

АнглиВьетнам
moneytiền
awsaws
lambdalambda
itôi
ontrên
withvới
savingstiết kiệm

EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda

VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda

АнглиВьетнам
amazonamazon
awsaws
usesử dụng
lambdalambda
savingtiết kiệm
youbạn
ontrên
alsocũng
totiền

EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)

VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)

АнглиВьетнам
provisionedcung cấp
offercấp
tocho

EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill

VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn

АнглиВьетнам
requestsyêu cầu
lambdalambda
billhóa đơn
yourcủa bạn
notkhông
introng
ontrên

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

АнглиВьетнам
howevertuy nhiên
requestsyêu cầu
regularthường
yourcủa bạn

EN Impact at ecoligo: How we calculate the CO₂ savings of our projects

VI Tác động tại ecoligo: Cách chúng tôi tính toán mức tiết kiệm CO₂ cho các dự án của mình

EN Because we manage each step, we’re accountable for the performance of the solar system and its impact on energy savings.

VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời và tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.

АнглиВьетнам
stepbước
performancehiệu suất
systemhệ thống
energynăng lượng
savingstiết kiệm
wechúng tôi
ofcủa
solarmặt trời

{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна