EN The recipients can redeem the gift card into travel credits for easy payment of travel bookings on Travala.com.
EN The recipients can redeem the gift card into travel credits for easy payment of travel bookings on Travala.com.
VI Người nhận có thể quy đổi thẻ quà tặng này thành điểm tích lũy du lịch giúp cho việc thanh toán cho đặt phòng du lịch trên Travala.com trở nên dễ dàng.
Англи | Вьетнам |
---|---|
can | nên |
travel | du lịch |
easy | dễ dàng |
payment | thanh toán |
card | thẻ |
gift | quà |
on | trên |
the | này |
for | cho |
EN The percent of people who have completed a primary series and received a booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã hoàn thành loạt mũi tiêm cơ bản và một mũi nhắc lại không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
Англи | Вьетнам |
---|---|
people | người |
completed | hoàn thành |
EN The percent of people who received a bivalent booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm số người đã được tiêm mũi nhắc lại thể lưỡng trị không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
Англи | Вьетнам |
---|---|
people | người |
is | được |
EN In January 2021, unemployment benefit recipients should receive a Form 1099-G, Certain Government Payments
VI Vào tháng 1 năm 2021, người nhận trợ cấp thất nghiệp sẽ nhận được Mẫu 1099-G, Một số Khoản thanh toán Nhất định từ Chính Phủ (tiếng Anh)
Англи | Вьетнам |
---|---|
january | tháng |
form | mẫu |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
EN The IRS is working directly with other federal agencies to obtain updated 2021 information for recipients.
VI Sở Thuế Vụ đang làm việc trực tiếp với các cơ quan liên bang khác để có được thông tin cập nhật năm 2021 cho người nhận.
Англи | Вьетнам |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
updated | cập nhật |
information | thông tin |
is | là |
working | làm việc |
the | nhận |
with | với |
EN Adjust conditions and triggering to your recipients’ activity and inactivity to ensure the best open rate.
VI Điều chỉnh điều kiện và việc kích hoạt dựa trên hoạt động và không hoạt động của người nhận để đảm bảo tỷ lệ mở cao nhất.
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | của |
EN Select your from field email address and recipients
VI Chọn địa chỉ email trường Từ và người nhận của bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
select | chọn |
your | của bạn |
and | của |
EN Click rate indicates how many times recipients clicked links in your message
VI Tỉ lệ click chuột cho phép bạn xem được bao nhiêu link được truy cập từ khách hàng
Англи | Вьетнам |
---|---|
your | bạn |
EN This letter informed recipients of the amount of their estimated Child Tax Credit monthly payments
VI Thư này đã thông báo cho người nhận về số tiền của khoản thanh toán Tín Thuế Trẻ Em hàng tháng ước tính của họ
Англи | Вьетнам |
---|---|
payments | thanh toán |
tax | thuế |
monthly | hàng tháng |
this | này |
EN This letter also indicated where recipients could find additional information about advance Child Tax Credit payments.
VI Thư này cũng đã cung cấp thông tin về địa chỉ mà người nhận có thể tìm hiểu thêm thông tin về các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.
Англи | Вьетнам |
---|---|
find | tìm |
tax | thuế |
also | cũng |
information | thông tin |
this | này |
additional | thêm |
where | các |
EN Supplemental Security Income recipients will receive automatic Economic Impact Payments; step follows work between Treasury, IRS, Social Security Administration | Internal Revenue Service
VI Người nhận Tiền Phụ cấp An sinh sẽ nhận được Khoản thanh toán Tác động Kinh tế tự động; bước tiếp theo sau khi Bộ Ngân Khố, IRS và Sở An sinh Xã hội phối hợp làm việc | Internal Revenue Service
Англи | Вьетнам |
---|---|
payments | thanh toán |
step | bước |
receive | nhận |
work | làm |
EN Supplemental Security Income recipients will receive automatic Economic Impact Payments; step follows work between Treasury, IRS, Social Security Administration
VI Người nhận Tiền Phụ cấp An sinh sẽ nhận được Khoản thanh toán Tác động Kinh tế tự động; bước tiếp theo sau khi Bộ Ngân Khố, IRS và Sở An sinh Xã hội phối hợp làm việc
Англи | Вьетнам |
---|---|
payments | thanh toán |
step | bước |
receive | nhận |
work | làm |
EN SSI recipients will receive a $1,200 Economic Impact Payment with no further action needed on their part
VI Người nhận SSI sẽ nhận được Khoản Thanh toán Tác động Kinh tế $1,200 mà không cần thực hiện thêm hành động nào
Англи | Вьетнам |
---|---|
payment | thanh toán |
no | không |
needed | cần |
receive | nhận |
EN Moving SSI recipients into the automatic payment category follows weeks of extensive cooperative work between SSA, Treasury, IRS as well as the Bureau of Fiscal Services.
VI Việc chuyển những người nhận SSI vào nhóm thanh toán tự động là sau nhiều tuần hợp tác làm việc sâu rộng giữa SSA, Bộ Ngân Khố, IRS cũng như Văn phòng Dịch vụ Tài niên.
Англи | Вьетнам |
---|---|
payment | thanh toán |
between | giữa |
into | vào |
work | làm |
EN For benefit recipients with dependents, extra step needed to claim $500 for children
VI Đối với người nhận trợ cấp có người phụ thuộc thì cần thêm bước để yêu cầu $500 cho trẻ em
Англи | Вьетнам |
---|---|
step | bước |
needed | cần |
children | trẻ em |
EN However, many benefit recipients typically aren't required to file tax returns
VI Tuy nhiên, nhiều người nhận trợ cấp thường không cần phải khai thuế
Англи | Вьетнам |
---|---|
however | tuy nhiên |
many | nhiều |
typically | thường |
tax | thuế |
required | cần |
EN The Treasury Department, not the Social Security Administration, will make these automatic payments to SSI recipients
VI Bộ Ngân Khố, chứ không phải Sở An sinh Xã hội, sẽ thực hiện các khoản thanh toán tự động này cho người nhận SSI
Англи | Вьетнам |
---|---|
not | không |
payments | thanh toán |
make | cho |
these | này |
EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.
VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ
Англи | Вьетнам |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
{Totalresult} орчуулгын 18 -г харуулж байна