EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
Англи хэл дээрх "receive personalized suggestions"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN Get millions of keyword suggestions using different match types
VI Nhận hàng triệu gợi ý về từ khóa bằng cách sử dụng các loại nối khác nhau
Англи | Вьетнам |
---|---|
keyword | từ khóa |
using | sử dụng |
get | các |
different | khác nhau |
types | loại |
EN Feedback, suggestions and problems: time2help
VI Phản hồi, các đề xuất và vấn đề: time2help
Англи | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
and | các |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
Англи | Вьетнам |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
Англи | Вьетнам |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
Англи | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.
VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.
Англи | Вьетнам |
---|---|
work | công việc |
cost | phí |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
and | các |
from | chúng |
EN You can also open an issue on GitHub or email us with suggestions.
VI Bạn cũng có thể mở một issue trên GitHub hoặc gửi email cho chúng tôi nếu muốn cung cấp thêm ý tưởng cho đội ngũ phát triển.
Англи | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
can | muốn |
EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface
VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ
Англи | Вьетнам |
---|---|
popular | phổ biến |
notification | thông báo |
interface | giao diện |
new | mới |
updates | cập nhật |
game | trò chơi |
and | các |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.
VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.
Англи | Вьетнам |
---|---|
work | công việc |
cost | phí |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
and | các |
from | chúng |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Get millions of keyword suggestions using different match types
VI Nhận hàng triệu gợi ý về từ khóa bằng cách sử dụng các loại nối khác nhau
Англи | Вьетнам |
---|---|
keyword | từ khóa |
using | sử dụng |
get | các |
different | khác nhau |
types | loại |
EN Get suggestions on how to optimize your pages to give each one the best chance at reaching the top of the SERP.
VI Nhận đề xuất về cách tối ưu hóa các trang của bạn để mang lại cho mỗi trang cơ hội tốt nhất để đạt được vị trí đầu của Trang kết quả tìm kiếm.
Англи | Вьетнам |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
pages | trang |
of | của |
best | tốt |
get | nhận |
your | bạn |
each | mỗi |
give | cho |
one | các |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
Англи | Вьетнам |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN Need more data before you can make a decision and reach out to an agency? Please share your thoughts and suggestions by dropping a line at
VI Cần thêm dữ liệu trước khi bạn có thể đưa ra quyết định và liên hệ với một agency? Hãy chia sẻ suy nghĩ và đề xuất của bạn tại
Англи | Вьетнам |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
decision | quyết định |
at | tại |
before | trước |
need | cần |
and | của |
your | bạn |
EN Suggestions from our patients help us improve and meet the needs of our community
VI Đề xuất từ bệnh nhân của chúng tôi giúp chúng tôi cải thiện và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng của chúng tôi
Англи | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
improve | cải thiện |
needs | nhu cầu |
of | của |
our | chúng tôi |
EN We encourage patients to voice their experiences, concerns and suggestions.
VI Chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nói lên kinh nghiệm, mối quan tâm và đề xuất của họ.
Англи | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
Англи | Вьетнам |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Fernando Alonso, who has contested the Indy 500, welcomed the Andretti rumours - including suggestions American Colton Herta will be F1's next rookie.
VI Fernando Alonso, người đã tranh giành Indy 500, hoan nghênh những tin đồn về Andretti - trong đó có gợi ý Colton Herta người Mỹ sẽ là tân binh tiếp theo của F1.
Англи | Вьетнам |
---|---|
be | người |
next | tiếp theo |
EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.
Англи | Вьетнам |
---|---|
rewards | phần thưởng |
completed | hoàn thành |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
receive | nhận |
game | chơi |
EN You receive your interest on the first payment date and in the following years, you receive your loan repayments in addition to the interest.
VI Bạn nhận được tiền lãi của mình vào ngày thanh toán đầu tiên và trong những năm tiếp theo, bạn sẽ nhận được khoản hoàn trả khoản vay của mình ngoài tiền lãi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
interest | lãi |
loan | khoản vay |
payment | thanh toán |
in | trong |
and | và |
the | nhận |
EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free
VI Nếu quý vị nhận được một học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hay trợ cấp khác thì toàn bộ hoặc một phần của số tiền quý vị nhận được có thể được miễn thuế
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
or | hoặc |
other | khác |
part | phần |
may | có thể được |
of | của |
receive | nhận |
EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.
VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.
Англи | Вьетнам |
---|---|
children | trẻ em |
in | trong |
most | hầu hết |
and | các |
or | hoặc |
live | sống |
receive | nhận |
additional | thêm |
EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.
VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ
Англи | Вьетнам |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
Англи | Вьетнам |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
Англи | Вьетнам |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
Англи | Вьетнам |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
Англи | Вьетнам |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
Англи | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
Англи | Вьетнам |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
Англи | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
Англи | Вьетнам |
---|---|
the | giải |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
Англи | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
Англи | Вьетнам |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
Англи | Вьетнам |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
Англи | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
Англи | Вьетнам |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
Англи | Вьетнам |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
Англи | Вьетнам |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo có nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
Англи | Вьетнам |
---|---|
ads | quảng cáo |
image | hình ảnh |
your | bạn |
choice | chọn |
followed | theo |
group | nhóm |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
Англи | Вьетнам |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
Англи | Вьетнам |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна