"placing" -г Вьетнам руу орчуулах

Англи -с Вьетнам руу орчуулсан "placing" хэллэгийн 6 орчуулгын 6 -г харуулж байна

Англи-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Англи
Вьетнам

EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.

VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.

Англи Вьетнам
attack tấn công
and bằng
internet internet
browsing duyệt
access truy cập
in trước

EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site

VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web

Англи Вьетнам
use sử dụng
software phần mềm
on trên
purpose mục đích
browsing duyệt
or hoặc
you bạn
site trang

EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.

VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.

Англи Вьетнам
according theo
then khi
users người dùng
many nhiều
these này
different khác

EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks

VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie

Англи Вьетнам
feature tính năng
helps giúp
set thiết lập
tactics chiến thuật
attacks tấn công
quickly nhanh chóng
you bạn
this này

EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site

VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web

Англи Вьетнам
use sử dụng
software phần mềm
on trên
purpose mục đích
browsing duyệt
or hoặc
you bạn
site trang

EN Abandoned cart emails are simply follow-up messages to customers who left your website without placing an order

VI Email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán đơn giản là thư theo dõi gửi tới khách hàng, những người đã rời khỏi trang web mà chưa đặt hàng

Англи Вьетнам
emails email
follow theo
without người
customers khách hàng

{Totalresult} орчуулгын 6 -г харуулж байна