EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting
Англи хэл дээрх "paceline through coastal"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting
VI Thời gian dành cho gia đình với các hoạt động gắn kết giữa khung cảnh biển thanh bình
Англи | Вьетнам |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN Swim in rockpools, pause over spectacular coastal vistas and learn the story of the region’s highest peaks – symbols of enduring brotherly love
VI Chiêm ngưỡng vẻ đẹp núi rừng thiên nhiên và cùng tìm hiểu câu chuyện về những đỉnh núi cao nhất của khu vực - biểu tượng của tình anh em bền chặt
Англи | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
highest | cao |
EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting
VI Thời gian dành cho gia đình với các hoạt động gắn kết giữa khung cảnh biển thanh bình
Англи | Вьетнам |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
Англи | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
Англи | Вьетнам |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
Англи | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
Англи | Вьетнам |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
Англи | Вьетнам |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
Англи | Вьетнам |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
Англи | Вьетнам |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
Англи | Вьетнам |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Proxy any TCP/UDP traffic through Cloudflare
VI Chuyển tiếp lưu lượng TCP/UDP thông qua Cloudflare
Англи | Вьетнам |
---|---|
tcp | tcp |
any | lưu |
through | thông qua |
EN Easy setup through dashboard UI or API
VI Cài đặt dễ dàng trên giao diện bảng điều khiển hoặc bằng API
Англи | Вьетнам |
---|---|
easy | dễ dàng |
through | trên |
or | hoặc |
api | api |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
Англи | Вьетнам |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Англи | Вьетнам |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser
VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web
Англи | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
users | người dùng |
connect | kết nối |
corporate | công ty |
resources | tài nguyên |
client | khách |
web | web |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
through | thông qua |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN See the amount of traffic brought to your competitors’ websites through PPC
VI Xem lượng lưu lượng truy cập đến các trang web của đối thủ cạnh tranh thông qua PPC.
Англи | Вьетнам |
---|---|
amount | lượng |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
websites | trang web |
through | thông qua |
EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.
VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.
Англи | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
energy | năng lượng |
improvement | cải thiện |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
through | sử dụng |
home | nhà |
to | đầu |
more | hơn |
here | đây |
EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
Англи | Вьетнам |
---|---|
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
accessible | truy cập |
on | trên |
we | chúng tôi |
external | ngoài |
websites | trang |
through | qua |
any | của |
EN A website viewed through our service is in no way owned by or associated with this website.
VI Một trang web được xem thông qua dịch vụ của chúng tôi không thuộc quyền sở hữu hoặc liên kết với trang web này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
no | không |
owned | sở hữu |
or | hoặc |
by | qua |
website | trang |
our | chúng tôi |
EN Any resource (such as web pages, images, files) downloaded through our service may be modified
VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều có thể bị sửa đổi
Англи | Вьетнам |
---|---|
resource | tài nguyên |
files | tệp |
downloaded | tải xuống |
modified | sửa đổi |
web | web |
pages | trang |
be | được |
any | của |
our | chúng tôi |
images | hình ảnh |
as | như |
through | thông qua |
EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
entirely | hoàn toàn |
but | nhưng |
such | như |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
through | thông qua |
EN If you do not have a way to get to a vaccination site, you can receive free transportation through:
VI Nếu không có phương tiện để đến địa điểm chủng ngừa, quý vị có thể nhận được dịch vụ đưa đón miễn phí qua:
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
not | không |
get | nhận |
EN If you have Medi-Cal managed care, you can get transportation through your health plan or provider
VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị
Англи | Вьетнам |
---|---|
health | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của |
get | nhận |
through | qua |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN The peg of these coins is maintained through over-collateralization and stability mechanisms
VI Giá trị của các đồng tiền này được duy trì thông qua các cơ chế hạn chế thế chấp quá mức
Англи | Вьетнам |
---|---|
the | này |
through | thông qua |
EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
Англи | Вьетнам |
---|---|
allows | cho phép |
crypto | mã hóa |
control | kiểm soát |
while | trong khi |
to | tiền |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
Англи | Вьетнам |
---|---|
currently | hiện tại |
ethereum | ethereum |
accessible | truy cập |
are | được |
more | hơn |
wallet | trên |
through | thông qua |
EN Application-level authentication system prevents unauthorized access through an unlocked device
VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa
Англи | Вьетнам |
---|---|
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
access | truy cập |
through | thông qua |
EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Англи | Вьетнам |
---|---|
case | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
the | trường |
in | trong |
this | này |
through | thông qua |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
Англи | Вьетнам |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
Англи | Вьетнам |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
Англи | Вьетнам |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities
VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng
Англи | Вьетнам |
---|---|
million | triệu |
consumers | người tiêu dùng |
more | hơn |
through | qua |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
Англи | Вьетнам |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN In addition to fighting, you can customize your hero through a small building called The Halidom
VI Ngoài việc chiến đấu bạn có thể tùy biến cho nhân vật của bạn thông qua một hệ thống xây dựng cơ sở nhỏ với tên gọi là The Halidom
Англи | Вьетнам |
---|---|
building | xây dựng |
your | bạn |
through | qua |
EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account
VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
occurs | xảy ra |
account | tài khoản |
on | trên |
or | hoặc |
through | qua |
your | bạn |
any | của |
EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp
Англи | Вьетнам |
---|---|
provide | cung cấp |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.
VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.
Англи | Вьетнам |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
living | sống |
home | chúng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
through | qua |
EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.
VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng có thể sử dụng trong một thời gian dài.
Англи | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
long | dài |
time | thời gian |
used | sử dụng |
create | tạo |
through | qua |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
Англи | Вьетнам |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN To nurture through work, where work grows employees.
VI Để nuôi dưỡng thông qua công việc, nơi làm việc phát triển nhân viên.
Англи | Вьетнам |
---|---|
employees | nhân viên |
to | làm |
through | thông qua |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
Англи | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Англи | Вьетнам |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна