EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract
EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract
VI Nếu bạn là chủ xe hoặc người có quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
Англи | Вьетнам |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi [...]
VI Căn hộ cao cấp tích hợp văn phòng giúp giới đầu tư nhờ tối ưu hóa [...]
Англи | Вьетнам |
---|---|
office | văn phòng |
EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:
VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và có thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
must | phải |
no | không |
months | tháng |
date | ngày |
cases | trường hợp |
following | sau |
and | các |
EN Travel (Hotel, car rental, travel insurance)
VI Đi lại (khách sạn, thuê xe, bảo hiểm du lịch)
Англи | Вьетнам |
---|---|
travel | du lịch |
hotel | khách sạn |
car | xe |
insurance | bảo hiểm |
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
Англи | Вьетнам |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
Англи | Вьетнам |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
Англи | Вьетнам |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC
VI Nếu bạn không phải là chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
if | nếu |
be | là |
you | bạn |
not | không |
to | làm |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англи | Вьетнам |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англи | Вьетнам |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англи | Вьетнам |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
Англи | Вьетнам |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN Office rental in the city. Which district should Ho Chi Minh choose?
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh nên chọn quận nào?
Англи | Вьетнам |
---|---|
should | nên |
minh | minh |
choose | chọn |
office | văn phòng |
EN The program provides rental assistance to eligible and approved tenants for past due rent to help prevent eviction
VI Chương trình cung cấp hỗ trợ tiền thuê nhà cho những người thuê nhà đủ điều kiện và được chấp thuận cho tiền thuê nhà quá hạn để giúp ngăn chặn việc trục xuất
Англи | Вьетнам |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
prevent | ngăn chặn |
help | giúp |
to | tiền |
EN Harris County and the City of Houston are providing rental assistance for past-due rent to help eligible tenants who are in danger of eviction
VI Quận Harris và Thành phố Houston đang cung cấp hỗ trợ tiền thuê nhà cho tiền thuê nhà quá hạn để giúp những người thuê nhà đủ điều kiện có nguy cơ bị trục xuất
Англи | Вьетнам |
---|---|
providing | cung cấp |
help | giúp |
to | tiền |
are | đang |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
Англи | Вьетнам |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
Англи | Вьетнам |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Англи | Вьетнам |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn
Англи | Вьетнам |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Optimize your site for local searches and get more local customers
VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương và có thêm khách hàng địa phương
Англи | Вьетнам |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
site | trang |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
more | thêm |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
Англи | Вьетнам |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Англи | Вьетнам |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn
Англи | Вьетнам |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn
Англи | Вьетнам |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
Англи | Вьетнам |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.
VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác và điều khiển xe một cách khéo léo hơn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
police | cảnh sát |
car | xe |
more | hơn |
provide | cung cấp |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Defeat them and steal the car they own.
VI Hãy đánh bại họ và cướp lấy chiếc xe mà họ đang sở hữu.
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
they | đang |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN It’s just like a car and its radiator
VI Cũng giống như chiếc xe ô tô và lá tản nhiệt vậy
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
and | như |
EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.
VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
Англи | Вьетнам |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.
VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.
Англи | Вьетнам |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
new | mới |
ready | sẵn sàng |
of | của |
you | bạn |
through | qua |
next | tiếp theo |
these | này |
EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes
VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
on | trên |
you | các |
EN Each time, there are 2-4 parts for you to assemble and upgrade for the car.
VI Mỗi lần như vậy có từ 2-4 bộ phận để bạn lắp ráp và nâng cấp cho xe.
Англи | Вьетнам |
---|---|
time | lần |
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
you | bạn |
each | mỗi |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
Англи | Вьетнам |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment
VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng
Англи | Вьетнам |
---|---|
you | anh |
car | xe |
detailed | chi tiết |
many | nhiều |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
Англи | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN Introduce about Car Parking Multiplayer
VI Giới thiệu Car Parking Multiplayer
EN MOD APK version of Car Parking Multiplayer
VI Phiên bản MOD APK của Car Parking Multiplayer
Англи | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
version | phiên bản |
of | của |
EN So if you use the car to get to work every day, you?ll have a headache finding a good parking spot
VI Vì vậy, nếu bạn sử dụng xe hơi để đi làm, mỗi ngày, bạn sẽ phải đau đầu để tìm một nơi đỗ xe tốt
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
car | xe |
work | làm |
every | mỗi |
day | ngày |
good | tốt |
you | bạn |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
Англи | Вьетнам |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна