"governments working" -г Вьетнам руу орчуулах

Англи -с Вьетнам руу орчуулсан "governments working" хэллэгийн 50 орчуулгын 50 -г харуулж байна

governments working-ийн орчуулга

Англи хэл дээрх "governments working"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:

working bạn có cho các có thể của của bạn làm làm việc một nhiều sẽ tạo với đang làm việc được đổi

Англи-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Англи
Вьетнам

EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.

VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.

Англи Вьетнам
passengers khách
helping giúp
in trong
provide cho
and các
with với

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

Англи Вьетнам
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

Англи Вьетнам
and các
other khác
stakeholders các bên liên quan
implementation thực hiện
good tốt
practices thực hành
chain chuỗi
in trong
companies công ty

EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.

VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.

Англи Вьетнам
infrastructure cơ sở hạ tầng
in trong
region khu vực
we chúng tôi
and các

EN Federal State and Local Governments

VI Chính Quyền Bộ Lạc Người Mỹ Bản Địa

EN For more information about how AWS meets the high security requirements of governments, see the AWS for Government webpage.

VI Để biết thêm thông tin về việc AWS đáp ứng các yêu cầu bảo mật cao của chính phủ như thế nào, hãy xem trang web AWS cho Chính phủ.

Англи Вьетнам
aws aws
security bảo mật
requirements yêu cầu
see xem
information thông tin
high cao
how như
more thêm

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

Англи Вьетнам
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

Англи Вьетнам
and các
other khác
stakeholders các bên liên quan
implementation thực hiện
good tốt
practices thực hành
chain chuỗi
in trong
companies công ty

EN Federal State Local Governments

VI Chánh Quyền Liên Bang, Tiểu Bang, Địa PhươngC (tiếng Anh)

Англи Вьетнам
federal liên bang
state tiểu bang

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

Англи Вьетнам
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

Англи Вьетнам
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

Англи Вьетнам
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

Англи Вьетнам
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

Англи Вьетнам
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues

VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất

Англи Вьетнам
vpn vpn
performance hiệu suất
working làm việc
when khi
we chúng tôi

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp theo hướng dữ liệu hơn

Англи Вьетнам
my của tôi
team nhóm
on trên
of của
time thời gian
content dữ liệu
more hơn
working làm
lot nhiều
using với

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

Англи Вьетнам
site trang
help giúp
the này
and tôi
to đầu

EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”

VI hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”

EN Understand what’s working for your channel

VI Hiểu những gì đạt hiệu quả cao ở kênh của bạn

Англи Вьетнам
understand hiểu
channel kênh
your của bạn
for của

EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world

VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch

Англи Вьетнам
business doanh nghiệp
challenges thách thức
in trong

EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud

VI Người dùng phân tán khi họ làm việc ở nhà hoặc văn phòng các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây

Англи Вьетнам
users người dùng
applications các ứng dụng
cloud mây
working làm việc
or hoặc
home nhà
office văn phòng
to làm
are môi
and các

EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco

VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco

Англи Вьетнам
remote xa
solutions giải pháp
today hôm nay
cisco cisco
working làm việc

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

Англи Вьетнам
at tại
working làm
home các
your bạn

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

Англи Вьетнам
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

Англи Вьетнам
vidiq vidiq
help giúp
youtube youtube
channel kênh
can biết
will được
on trên
not không
you bạn

EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

Англи Вьетнам
vidiq vidiq
helps giúp
is được
on trên

EN Fundamentals of working with tables.

VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng

Англи Вьетнам
working làm việc
with với
of điều

VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo

Англи Вьетнам
databases cơ sở dữ liệu

EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment

VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp để lại một bình luận

EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học

Англи Вьетнам
or hoặc
school học
working làm việc
hours giờ
to làm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

Англи Вьетнам
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

Англи Вьетнам
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
company công ty
we chúng tôi
various khác nhau
in trong
and các
through thông qua
the nhận

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

Англи Вьетнам
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.

VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.

Англи Вьетнам
inside trong
file file
converted chuyển đổi

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

Англи Вьетнам
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cholàm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

Англи Вьетнам
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities

VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội

Англи Вьетнам
in trong
retail bán
challenges thách thức
as như
we chúng tôi
you bạn
industry công nghiệp

VI Giờ làm việc: Thứ Hai-Thứ Sáu: 9 am đến 5 pm

Англи Вьетнам
hour giờ
working làm việc

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

Англи Вьетнам
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN A lot of people I’ve been working with for a while see the importance of what I do

VI Rất nhiều người tôi đã hợp tác cùng trong một thời gian đều nhận thấy tầm quan trọng của những việc tôi làm

Англи Вьетнам
people người
working làm
of của
lot nhiều

EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities

VI Chúng tôi một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó

Англи Вьетнам
national quốc gia
energy năng lượng

EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events

VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch sự kiện gây quỹ của họ

Англи Вьетнам
at tại
campaign chiến dịch
events sự kiện
while khi
working làm
and của

EN Our working spirit based on JOY and HAPPINESS.

VI Tinh thần làm việc tại Amber Academy luôn dựa trên sự yêu thích niềm vui khi làm việc.

Англи Вьетнам
based dựa trên
on trên
working làm việc

EN Applying to working situations in company

VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty

Англи Вьетнам
company công ty
in trong

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

Англи Вьетнам
healthcare sức khỏe
company công ty
improve nâng cao
solutions giải pháp
and của

EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

Англи Вьетнам
is
the khi

EN Not interested in working remotely

VI Không quan tâm đến làm việc từ xa

Англи Вьетнам
not không
in đến
working làm việc

EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Đã việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна