EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
Англи хэл дээрх "existing efs file"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Англи | Вьетнам |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Англи | Вьетнам |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN Q: Do I need to configure my function with VPC settings before I can use my Amazon EFS file system?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
Англи | Вьетнам |
---|---|
configure | cấu hình |
function | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
settings | cài đặt |
use | sử dụng |
need | cần |
i | tôi |
with | với |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
Англи | Вьетнам |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Q: Can I associate more than one Amazon EFS file system with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể liên kết nhiều hệ thống tệp Amazon EFS với hàm AWS Lambda của mình không?
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
more | nhiều |
with | với |
one | của |
i | tôi |
EN No. Each Lambda function will be able to access one EFS file system.
VI Không. Mỗi hàm Lambda sẽ có thể truy cập một hệ thống tệp EFS.
Англи | Вьетнам |
---|---|
no | không |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
each | mỗi |
EN Q: Can I use the same Amazon EFS file system across multiple functions, containers, and instances?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng cùng một hệ thống tệp Amazon EFS trên nhiều hàm, bộ chứa và phiên bản không?
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
multiple | nhiều |
functions | hàm |
and | tôi |
use | sử dụng |
across | trên |
EN With Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, you can securely read, write, and persist large volumes of data at low latency, at any scale
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
large | lớn |
low | thấp |
file | file |
data | dữ liệu |
you | bạn |
securely | an toàn |
EN Q: Do I need to configure my function with VPC settings before I can use my Amazon EFS file system?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
Англи | Вьетнам |
---|---|
configure | cấu hình |
function | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
settings | cài đặt |
use | sử dụng |
need | cần |
i | tôi |
with | với |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
Англи | Вьетнам |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Q: Can I associate more than one Amazon EFS file system with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể liên kết nhiều hệ thống tệp Amazon EFS với hàm AWS Lambda của mình không?
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
more | nhiều |
with | với |
one | của |
i | tôi |
EN No. Each Lambda function will be able to access one EFS file system.
VI Không. Mỗi hàm Lambda sẽ có thể truy cập một hệ thống tệp EFS.
Англи | Вьетнам |
---|---|
no | không |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
each | mỗi |
EN Q: Can I use the same Amazon EFS file system across multiple functions, containers, and instances?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng cùng một hệ thống tệp Amazon EFS trên nhiều hàm, bộ chứa và phiên bản không?
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
multiple | nhiều |
functions | hàm |
and | tôi |
use | sử dụng |
across | trên |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Англи | Вьетнам |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
Англи | Вьетнам |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
Англи | Вьетнам |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Англи | Вьетнам |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Англи | Вьетнам |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Англи | Вьетнам |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Англи | Вьетнам |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Англи | Вьетнам |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Англи | Вьетнам |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN Upload an existing video file or create a completely new recording.
VI Tải lên tệp video có sẵn hoặc tạo một bản thu hoàn toàn mới.
Англи | Вьетнам |
---|---|
upload | tải lên |
video | video |
file | tệp |
or | hoặc |
create | tạo |
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest
VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ
Англи | Вьетнам |
---|---|
provision | cung cấp |
amazon | amazon |
efs | efs |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
customers | khách hàng |
EN There is no additional charge for using Amazon EFS for AWS Lambda
VI Việc sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda sẽ không bị tính thêm phí
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
charge | phí |
using | sử dụng |
EN Customers pay the standard price for AWS Lambda and for Amazon EFS
VI Khách hàng sẽ trả mức giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda và cho Amazon EFS
Англи | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
efs | efs |
pay | trả |
price | giá |
customers | khách hàng |
standard | tiêu chuẩn |
EN When using Lambda and EFS in the same availability zone, customers are not charged for data transfer
VI Khi sử dụng Lambda và EFS trong cùng một vùng sẵn sàng, khách hàng không bị tính phí truyền dữ liệu
Англи | Вьетнам |
---|---|
using | sử dụng |
lambda | lambda |
efs | efs |
in | trong |
data | dữ liệu |
not | không |
customers | khách |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
Англи | Вьетнам |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
Англи | Вьетнам |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
range | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
including | bao gồm |
data | dữ liệu |
files | tệp |
models | mô hình |
large | lớn |
or | hoặc |
and | như |
for | cho |
of | dịch |
EN You can also share files between serverless instances or container-based applications, and even run machine learning (ML) inference by using EFS for AWS Lambda.
VI Bạn cũng có thể chia sẻ tệp giữa các phiên bản phi máy chủ hoặc ứng dụng dựa trên bộ chứa và thậm chí chạy cả suy luận máy học (ML) bằng EFS for AWS Lambda.
Англи | Вьетнам |
---|---|
files | tệp |
machine | máy |
learning | học |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
between | giữa |
run | chạy |
instances | trên |
and | các |
EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest
VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ
Англи | Вьетнам |
---|---|
provision | cung cấp |
amazon | amazon |
efs | efs |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
customers | khách hàng |
EN There is no additional charge for using Amazon EFS for AWS Lambda
VI Việc sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda sẽ không bị tính thêm phí
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
charge | phí |
using | sử dụng |
EN Customers pay the standard price for AWS Lambda and for Amazon EFS
VI Khách hàng sẽ trả mức giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda và cho Amazon EFS
Англи | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
efs | efs |
pay | trả |
price | giá |
customers | khách hàng |
standard | tiêu chuẩn |
EN When using Lambda and EFS in the same availability zone, customers are not charged for data transfer
VI Khi sử dụng Lambda và EFS trong cùng một vùng sẵn sàng, khách hàng không bị tính phí truyền dữ liệu
Англи | Вьетнам |
---|---|
using | sử dụng |
lambda | lambda |
efs | efs |
in | trong |
data | dữ liệu |
not | không |
customers | khách |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
Англи | Вьетнам |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from MP4 to MP3: MP4 to MP3 conversion with our MP4 example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ MP4 sang MP3: Chuyển đổi MP4 sang MP3 với file ví dụ MP4 của chúng tôi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from PDF to WORD: PDF to DOCX conversion with our PDF example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ PDF sang WORD: Chuyển đổi PDF sang DOCX với file ví dụ PDF của chúng tôi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
docx | docx |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from JPG to PDF: JPG to PDF conversion with our JPG example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ JPG sang PDF: Chuyển đổi JPG sang PDF với file ví dụ JPG của chúng tôi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
jpg | jpg |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Enter the source and target file format above to check if we can convert your file.
VI Nhập định dạng file nguồn và đích ở trên để kiểm tra xem chúng tôi có thể chuyển đổi file của bạn không.
Англи | Вьетнам |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
check | kiểm tra |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN You keep the copyright and ownership of the source file and the converted file.
VI Bạn giữ bản quyền và quyền sở hữu của file nguồn và file được chuyển đổi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
converted | chuyển đổi |
you | bạn |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN Lets assume that you have converted a file with our online file converter for your mobile phone on your desktop computer
VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
on | trên |
with | bằng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
computer | máy tính |
you | bạn |
EN Upload your file or provide a link to an image and click "Convert file"
VI Tải lên file của bạn hoặc cung cấp đường dẫn liên kết đến hình ảnh và nhấp vào "Chuyển đổi file"
Англи | Вьетнам |
---|---|
provide | cung cấp |
link | liên kết |
upload | tải lên |
click | nhấp |
file | file |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
your | của bạn |
and | và |
EN Convert your file from Adobe Encapsulated PostScript File to Portable Network Graphics with this EPS to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Adobe Encapsulated PostScript File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi EPS sang PNG.
Англи | Вьетнам |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Nikon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this NEF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Nikon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi NEF sang PNG.
Англи | Вьетнам |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Scalable Vector Graphics File to Portable Network Graphics with this SVG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Scalable Vector Graphics File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi SVG sang PNG.
Англи | Вьетнам |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from NEF to PNG: NEF to PNG conversion with our NEF example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ NEF sang PNG: Chuyển đổi NEF sang PNG với file ví dụ NEF của chúng tôi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
png | png |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна