EN Turn your data into a powerful tool with comprehensive email analytics software. Monitor and analyze email marketing KPIs and make data-driven business decisions.
Англи хэл дээрх "data driven marketing automation"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
EN Turn your data into a powerful tool with comprehensive email analytics software. Monitor and analyze email marketing KPIs and make data-driven business decisions.
VI Biến những dòng dữ liệu vô hồn trở thành công cụ hữu dụng cho mô hình kinh doanh của bạn chỉ với phần mềm phân tích email toàn diện. Quản lý và phân tích KPIs và đưa ra các quyết định kinh doanh.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
comprehensive | toàn diện |
software | phần mềm |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
your | của bạn |
with | với |
analyze | phân tích |
make | cho |
EN with marketing automation campaigns based on data-driven segmentation.
VI với các chiến dịch tự động hóa marketing dựa trên các quyết định dựa trên dữ liệu phân khúc.
Англи | Вьетнам |
---|---|
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Power up your ecommerce business with data-driven marketing automation and grow conversions like other GetResponse customers – even by 202%.
VI Tiếp sức cho doanh nghiệp thương mại điện tử của bạn bằng tính năng tự động hóa định hướng dữ liệu và gia tăng lượt chuyển đổi như những khách hàng khác của GetResponse - thậm chí tăng 202%.
EN It uses an event-driven, parallel data processing architecture, which is ideal for workloads that need more than one data derivative of an object
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
Англи | Вьетнам |
---|---|
uses | sử dụng |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
architecture | kiến trúc |
need | cần |
of | của |
more | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
which | các |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
Англи | Вьетнам |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
Англи | Вьетнам |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN Make data-driven decisions with confidence with our solutions for iOS 14.
VI Tự tin sử dụng dữ liệu để ra quyết định, với giải pháp iOS 14.
Англи | Вьетнам |
---|---|
decisions | quyết định |
solutions | giải pháp |
ios | ios |
with | với |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
Англи | Вьетнам |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
Англи | Вьетнам |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
Англи | Вьетнам |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
Англи | Вьетнам |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN We capture all of this because we know that your success is driven by comprehensive, accurate, and actionable data.
VI Lý do chúng tôi thu thập dữ liệu là vì hiểu rõ, dữ liệu toàn diện, chính xác và hữu dụng làm nên thành công của một doanh nghiệp.
Англи | Вьетнам |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
of | của |
is | là |
your | tôi |
EN We help marketers make the data-driven decisions needed to grow their apps
VI Adjust cung cấp mọi dữ liệu mà người làm marketing cần để tăng trưởng ứng dụng
Англи | Вьетнам |
---|---|
needed | cần |
grow | tăng |
to | làm |
their | là |
EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...
VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...
Англи | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
and | với |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
Англи | Вьетнам |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN Nurture and retain customers with data-driven automation
VI Nuôi dưỡng và giữ chân các khách hàng bằng các quyết định dựa trên dữ liệu khách hàng
Англи | Вьетнам |
---|---|
retain | giữ |
customers | khách hàng |
with | bằng |
and | các |
EN Use information on your customers’ behavior, engagement, and order history to create more intentional and appreciated data-driven campaigns.
VI Sử dụng thông tin về hành vi, độ tương tác và lịch sử đặt hàng của khách hàng để tạo thêm các chiến dịch có mục tiêu dựa trên dữ liệu và được đánh giá cao.
Англи | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
on | trên |
create | tạo |
more | thêm |
campaigns | chiến dịch |
information | thông tin |
customers | khách |
and | của |
EN Product Recommendations Engine is a powerful, data- driven tool. It learns customer preferences and potential needs based on historical purchases and behavior.
VI Tính năng Đề xuất sản phẩm là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Tính năng này tự học thói quen của khách hàng cũng như những nhu cầu của họ dựa theo lịch sử mua hàng và hành vi của họ.
Англи | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
and | của |
needs | nhu cầu |
based | theo |
customer | khách |
EN Turn data into a powerful tool with AI-driven product recommendations.
VI Biến dữ liệu thành một công cụ mạnh mẽ với các đề xuất sản phẩm định hướng AI.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
product | sản phẩm |
EN Understand your subscribers and make data-driven business decisions
VI Nghiên cứu khách đăng ký và đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu
Англи | Вьетнам |
---|---|
make | trên |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
and | các |
EN Dynamic, data-driven email list management
VI Quản lý danh bạ động, định hướng dữ liệu
EN By tracking these metrics, you can identify areas of the funnel that may need improvement and make data-driven decisions to optimize the customer experience and increase conversions
VI Bằng cách theo dõi các số liệu này, bạn có thể xác định các vùng cần cải thiện và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi
Англи | Вьетнам |
---|---|
identify | xác định |
improvement | cải thiện |
decisions | quyết định |
optimize | tối ưu hóa |
increase | tăng |
tracking | theo dõi |
customer | khách hàng |
that | liệu |
by | theo |
the | này |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
Англи | Вьетнам |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
Англи | Вьетнам |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN List of TOP 1185 Digital Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 788 Inbound Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 648 Outbound Marketing Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Choose the plan from Email Marketing, Marketing Automation or Ecommerce Marketing, and select the package (list size).
VI Chọn gói Email Marketing, Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing, và chọn số lượng liên lạc.
Англи | Вьетнам |
---|---|
marketing | marketing |
or | hoặc |
size | lượng |
package | gói |
EN In GetResponse MAX, you get all the features available in Email Marketing, Marketing Automation, and Ecommerce Marketing plans.
VI Trong GetResponse MAX, bạn nhận được tất cả tính năng có sẵn trong các gói Email Marketing, Marketing Automation, và Ecommerce Marketing.
Англи | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
available | có sẵn |
marketing | marketing |
plans | gói |
the | nhận |
you | bạn |
EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.
VI Bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.
Англи | Вьетнам |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
income | thu nhập |
list | danh sách |
your | của bạn |
help | giúp |
now | giờ |
to | đầu |
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
Англи | Вьетнам |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
Англи | Вьетнам |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations
VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả và mục tiêu là đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng
Англи | Вьетнам |
---|---|
team | nhóm |
is | được |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
EN ecoligo is an impact-driven company leading the clean energy transition around the world
VI ecoligo là một công ty định hướng tác động dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới
Англи | Вьетнам |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
energy | năng lượng |
around | trên |
world | thế giới |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
Англи | Вьетнам |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
Англи | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
Англи | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
Англи | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
Англи | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
Англи | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
Англи | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Identify and seek out your target audience for conversion-driven communication.
VI Xác định và tìm kiếm đối tượng khán giả đích của bạn để xây dựng nội dung truyền thông tối ưu cho lượt chuyển đổi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
identify | xác định |
target | chuyển đổi |
and | của |
your | bạn |
EN Enhance your customers' shopping experience with the power of artificial intelligence. Learn more about AI-driven recommendations available in GetResponse MAX plans.
VI Nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng nhờ sức mạnh của trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu thêm về các đề xuất bởi AI có trong các gói GetResponse MAX.
Англи | Вьетнам |
---|---|
enhance | nâng cao |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
learn | hiểu |
plans | gói |
customers | khách hàng |
in | trong |
shopping | mua sắm |
more | thêm |
about | cao |
EN Create a unique online presence with an AI-driven, code-free website builder.
VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu bằng công cụ Thiết Kế Website không cần kĩ năng lập trình, ứng dụng công nghệ AI.
Англи | Вьетнам |
---|---|
website | website |
with | bằng |
EN List of TOP 451 Data Visualization Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 451 Trực quan hóa dữ liệu Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Connect audience data with high-performing marketing tools. Create custom segments and personalized experiences that deliver results from targeted marketing channels.
VI Kết nối dữ liệu đối tượng khán giả với các công cụ tiếp thị hiệu suất cao. Tạo các phân khúc tùy chỉnh và trải nghiệm cá nhân hóa giúp mang lại kết quả từ các kênh tiếp thị nhắm mục tiêu.
Англи | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
data | dữ liệu |
create | tạo |
experiences | trải nghiệm |
targeted | mục tiêu |
channels | kênh |
high | cao |
and | thị |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
that | liệu |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна