"brown gray" -г Вьетнам руу орчуулах

Англи -с Вьетнам руу орчуулсан "brown gray" хэллэгийн 8 орчуулгын 8 -г харуулж байна

Англи-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Англи
Вьетнам

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

Англи Вьетнам
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading

VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị

Англи Вьетнам
those những
or hoặc
in trong
population người
each mỗi
out với

EN Darker shades of gray indicate a higher percentage

VI Phần tô xám đậm hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm cao hơn

Англи Вьетнам
of cho
higher cao hơn

EN Lighter shades of gray indicate a lower percentage.

VI Phần tô xám nhạt hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm thấp hơn.

Англи Вьетнам
lower thấp
of cho

EN Decorative accents include sumptuous silk, fabrics, wood and leather in a palette of lustrous gold and chestnut brown.

VI Lụa tơ tằm, vải, gỗ và da trong bảng màu vàng bóng và nâu hạt dẻ được kết hợp để tạo nên nhữung dấu ấn trang trí khác biệt.

Англи Вьетнам
and
in trong

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

Англи Вьетнам
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN Brené Brown: The power of vulnerability | TED Talk

VI Brené Brown: Brene Brown: Sức mạnh của sự tổn thương | TED Talk

EN Brené Brown studies human connection -- our ability to empathize, belong, love

VI Brene Brown nghiên cứu về sự kết nối giữa con người với nhau thông qua khả năng cảm thông, gắn bó, yêu thương

{Totalresult} орчуулгын 8 -г харуулж байна