EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
Англи | Вьетнам |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
Англи | Вьетнам |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN Darker shades of gray indicate a higher percentage
VI Phần tô xám đậm hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm cao hơn
Англи | Вьетнам |
---|---|
of | cho |
higher | cao hơn |
EN Lighter shades of gray indicate a lower percentage.
VI Phần tô xám nhạt hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm thấp hơn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
lower | thấp |
of | cho |
EN Decorative accents include sumptuous silk, fabrics, wood and leather in a palette of lustrous gold and chestnut brown.
VI Lụa tơ tằm, vải, gỗ và da trong bảng màu vàng bóng và nâu hạt dẻ được kết hợp để tạo nên nhữung dấu ấn trang trí khác biệt.
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | và |
in | trong |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
Англи | Вьетнам |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Brené Brown: The power of vulnerability | TED Talk
VI Brené Brown: Brene Brown: Sức mạnh của sự tổn thương | TED Talk
EN Brené Brown studies human connection -- our ability to empathize, belong, love
VI Brene Brown nghiên cứu về sự kết nối giữa con người với nhau thông qua khả năng cảm thông, gắn bó, yêu thương
{Totalresult} орчуулгын 8 -г харуулж байна