DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite. Der Benutzer hat die Option Einstellungen vorzunehmen, kann aber das Zieldateiformat nicht ändern.
DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite. Der Benutzer hat die Option Einstellungen vorzunehmen, kann aber das Zieldateiformat nicht ändern.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
url | url |
seite | trang |
aber | nhưng |
umwandeln | chuyển đổi |
ändern | thay đổi |
unserer | chúng tôi |
einstellungen | cài đặt |
oder | người |
mit | với |
sie | này |
DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite. Der Benutzer hat die Option Einstellungen vorzunehmen, kann aber das Zieldateiformat nicht ändern.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
url | url |
seite | trang |
aber | nhưng |
umwandeln | chuyển đổi |
ändern | thay đổi |
unserer | chúng tôi |
einstellungen | cài đặt |
oder | người |
mit | với |
sie | này |
DE In den meisten Anwendungen müssen Entwickler einen Server erstellen und ausführen, der die Authentifizierung (wer ein Benutzer ist) und die Autorisierung (was ein Benutzer tun kann) übernimmt
VI Trong hầu hết các ứng dụng, nhà phát triển phải xây dựng và chạy một máy chủ xử lý xác thực (người dùng là ai) và ủy quyền (người dùng có thể làm gì)
Герман | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
meisten | hầu hết |
anwendungen | các ứng dụng |
entwickler | nhà phát triển |
ausführen | chạy |
benutzer | người dùng |
müssen | phải |
erstellen | xây dựng |
ist | là |
wer | ai |
den | các |
DE Es gibt zwei Optionen: einen Lite-Plan,, der weniger pro Benutzer kostet und weniger Funktionen bietet; oder ein Professional-Plan, der zusätzliche Funktionen pro Benutzer hinzufügt.
VI Có hai lựa chọn - gói Lite, có giá thấp hơn cho mỗi người dùng và có ít tính năng hơn; hoặc gói Professional bổ sung các tính năng bổ sung cho mỗi người dùng .
Герман | Вьетнам |
---|---|
optionen | chọn |
benutzer | người dùng |
funktionen | tính năng |
zusätzliche | bổ sung |
gibt | cho |
oder | hoặc |
zwei | hai |
pro | mỗi |
und | các |
DE Jedes im Rahmen dieses Pakets erstellte Konto verfügt ohne Aufpreis über die Add-Ons „Marketing Automation“ „Webinare“ (100 Teilnehmer) und „Multi-Benutzer“ (für bis zu 3 Benutzer).
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có tiện ích đi kèm như marketing tự động hóa, webinar (100 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 3 người).
DE Jedes im Rahmen dieses Pakets erstellte Konto verfügt ohne Aufpreis über die Add-Ons „E-Commerce-Integrationen“, „E-Commerce-Tools“, „Webinare“ (300 Teilnehmer) und „Multi-Benutzer“ (für bis zu 5 Benutzer).
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có quyền truy cập vào các tích hợp và công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).
Герман | Вьетнам |
---|---|
e | điện |
ohne | người |
und | các |
DE Noch nie war es so schwierig, Protokolle zu analysieren und herauszufinden, wie Benutzer auf sensible Daten zugreifen.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Герман | Вьетнам |
---|---|
analysieren | phân tích |
benutzer | người dùng |
daten | dữ liệu |
zugreifen | truy cập |
wie | tìm hiểu |
zu | hơn |
DE Benutzer werden im Internet früher oder später auf Bedrohungen stoßen, doch Zero Trust-Browsing verhindert, dass Malware ihre Geräte infiziert und in Ihrem Netzwerk für Chaos sorgt.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
internet | internet |
netzwerk | mạng |
in | trong |
bedrohungen | mối đe dọa |
ihre | bạn |
DE Ältere Remote-Browser senden eine langsame und schwerfällige Version einer Webseite an den Benutzer
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
Герман | Вьетнам |
---|---|
senden | gửi |
version | phiên bản |
benutzer | người dùng |
webseite | trang |
DE Das Netzwerk verwendet Anycast mit 100 % SLA-Verfügbarkeit. Dadurch müssen Sie nie konfigurieren, wohin der vom Benutzer initiierte Traffic geroutet wird – und Ausfälle gehören der Vergangenheit an.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
DE Die Protokolle von Cloudflare bieten Einblick in Ihren Internet- und Web-Traffic — über alle Benutzer, Geräte und Standorte hinweg.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
Герман | Вьетнам |
---|---|
bieten | cấp |
alle | người |
in | trên |
DE Millionen Benutzer vertrauen auf Zoho, um ihre Geschäfte zu führen.
VI triệu người dùng tin dùng Zoho để điều hành doanh nghiệp của họ.
Герман | Вьетнам |
---|---|
millionen | triệu |
benutzer | người dùng |
auf | của |
DE Auf unserer Webseite haben wir Benutzer, die besonderes Interesse haben an...
VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
unserer | chúng tôi |
DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
url | url |
seite | trang |
umwandeln | chuyển đổi |
unserer | chúng tôi |
oder | người |
mit | với |
sie | này |
DE Der Benutzer hat die Option ein Zieldateiformat auszuwählen, kann aber keine weiteren Umwandlungseinstellungen auswählen.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
aber | nhưng |
auswählen | chọn |
die | không |
DE Sie können dies überprüfen, wenn Sie sich kostenlos registrieren und sich die Umwandlungsverlauf auf Ihrem Benutzer-Dashboard ansehen.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
Герман | Вьетнам |
---|---|
kostenlos | phí |
sie | này |
sich | người |
ihrem | của bạn |
DE Unser Service ist völlig kostenlos und Sie müssen sich nicht bei uns registrieren, jedoch bieten wir Premium Dienste für Benutzer an, die zusätzliche Funktionen benötigen
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
Герман | Вьетнам |
---|---|
jedoch | nhưng |
benutzer | người dùng |
zusätzliche | bổ sung |
funktionen | tính năng |
kostenlos | phí |
sich | người |
bieten | cung cấp |
nicht | với |
premium | cao cấp |
müssen | cần |
DE Sind Gutscheine für Liquid Web nur für neue Benutzer erhältlich?
VI Có phải phiếu giảm giá Liquid Web chỉ dành cho người dùng mới không?
Герман | Вьетнам |
---|---|
für | cho |
web | web |
neue | mới |
benutzer | người dùng |
nur | phải |
DE Was es tut: Google Analytics verwendet Cookies, damit die Website analysieren kann, wie Benutzer diese verwenden
VI Dịch vụ này làm gì: Google Analytics sử dụng cookie để giúp website phân tích cách người dùng sử dụng trang đó
Герман | Вьетнам |
---|---|
cookies | cookie |
benutzer | người dùng |
analysieren | phân tích |
verwenden | sử dụng |
website | trang |
die | này |
DE Der Einfluss der Benutzer auf die Auswahl eines neuen Blocks ist proportional zu ihrem Anteil am System (Anzahl der Algen, der Heimatwährung von Algorand)
VI Ảnh hưởng của người dùng đối với việc lựa chọn một khối mới tỷ lệ thuận với cổ phần của họ trong hệ thống (số lượng đồng tiền nắm giữ và giá trị tiền tệ bản địa của Algorand)
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
neuen | mới |
system | hệ thống |
der | của |
auswahl | chọn |
DE Benutzer werden zufällig und heimlich ausgewählt, um sowohl Blöcke vorzuschlagen als auch über Blockvorschläge abzustimmen
VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
werden | được |
ausgewählt | chọn |
blöcke | khối |
und | các |
über | cho |
DE Alle Online-Benutzer haben die Möglichkeit, ausgewählt zu werden, um Vorschläge zu machen und abzustimmen
VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu
Герман | Вьетнам |
---|---|
alle | người |
DE Die Wahrscheinlichkeit, dass ein Benutzer ausgewählt wird, ist direkt proportional zu seinem Einsatz.
VI Khả năng người dùng sẽ được chọn tỷ lệ thuận với cổ phần họ nắm giữ.
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
ausgewählt | chọn |
ist | được |
DE Einfach zu verwendende Blockchain-Tools Benutzer können für den Wert, den sie für das Ökosystem schaffen, entschädigt werden Stellt die Menschen in den Mittelpunkt des fokussierten Blockchain-Designs
VI Có các công cụ blockchain dễ sử dụng Người dùng có thể được trả công cho giá trị họ tạo ra trong hệ sinh thái Đặt người dùng ở trung tâm thiết kế của blockchain
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
können | có thể được |
menschen | người |
werden | được |
in | trong |
DE Benutzer können über Ontology problemlos ihre eigenen Dienste entwickeln, ohne über Vorkenntnisse in verteilten Netzwerken zu verfügen.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
können | cần |
problemlos | dễ dàng |
entwickeln | phát triển |
netzwerken | mạng |
über | qua |
ohne | không |
zu | dịch |
DE Trust Wallet Sicherheit und Anonymität der Benutzer steht an erster Stelle. Unsere Grundprinzipien:
VI Ví Trust đặt sự bảo mật và tính ẩn danh của người dùng lên hàng đầu. Các nguyên tắc chính của chúng tôi:
Герман | Вьетнам |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
benutzer | người dùng |
unsere | chúng tôi |
und | đầu |
DE Mit dem Trust Wallet DApp-Browser können Benutzer mit nur wenigen Klicks in der App nahtlos und sicher am PancakeSwap Ökosystem teilnehmen
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
wenigen | vài |
in | trong |
wallet | trên |
der | của |
sicher | an toàn |
mit | với |
DE Sie unterbinden den Mittelsmann, geben dem Benutzer die vollständige Kontrolle und minimieren so zusätzliche Kosten.
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
kontrolle | kiểm soát |
kosten | phí |
geben | cho |
DE Sie haben in der Regel Token und andere Anreize, Benutzer für die Bereitstellung von Rechenleistung zu belohnen.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
Герман | Вьетнам |
---|---|
token | mã thông báo |
benutzer | người dùng |
bereitstellung | cung cấp |
für | cho |
DE Cloudflare Access schützt interne Ressourcen durch Sicherung, Authentifizierung und Überwachung des Zugriffs pro Benutzer sowie nach Anwendung.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
Герман | Вьетнам |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
benutzer | người dùng |
pro | mỗi |
des | của |
DE F: Wie kann ich eine AWS Lambda-Funktion verwenden, um auf Änderungen bei Benutzer- oder Gerätedaten, die von Amazon Cognito verwaltet werden, zu reagieren?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?
Герман | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
amazon | amazon |
funktion | hàm |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
eine | là |
die | các |
DE Unter Amazon Cognito finden Sie weitere Informationen zum Verwenden von Amazon Cognito für das Freigeben und Synchronisieren von Daten auf Geräten der Benutzer.
VI Tham khảo Amazon Cognito để biết thêm thông tin về cách sử dụng Amazon Cognito cho việc chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị của một người dùng.
Герман | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
weitere | thêm |
benutzer | người dùng |
informationen | thông tin |
verwenden | sử dụng |
daten | dữ liệu |
für | cho |
der | của |
auf | trên |
DE Die für die Ausführung von Funktionscode erforderlichen Dateien können vom Standard-Lambda-Benutzer gelesen werden
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
Герман | Вьетнам |
---|---|
die | các |
erforderlichen | cần thiết |
DE Lambda definiert einen Standard-Linux-Benutzer mit den geringsten Berechtigungen, der den bewährten Sicherheitsverfahren folgt
VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất
Герман | Вьетнам |
---|---|
lambda | lambda |
berechtigungen | quyền |
der | các |
mit | theo |
DE AWS Lambda bietet eine Betriebssystem- und Managed Language Runtime-Version für alle Benutzer des Service
VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành và thời gian chạy ngôn ngữ có quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ
Герман | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
benutzer | người dùng |
bietet | cung cấp |
für | cho |
alle | người |
DE Sie können den Zugriff auf AWS-Services auch kontrollieren, indem Sie Service-Kontrollrichtlinien (SCPs) auf Benutzer, Konten oder OE anwenden.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
konten | tài khoản |
zugriff | truy cập |
indem | bằng cách |
auch | cũng |
oder | hoặc |
auf | và |
sie | bạn |
DE Sie können SCPs anwenden, um sicherzustellen, dass Benutzer in Ihren Konten nur Aktionen ausführen, die Ihren Sicherheits- und Compliance-Anforderungen entsprechen
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
in | trong |
konten | tài khoản |
sie | bạn |
die | của |
DE Verwenden Sie den AWS Service Catalog zur gemeinsamen Nutzung von IT-Services, die in dafür vorgesehenen Konten gehostet werden, damit Benutzer genehmigte Services schnell finden und bereitstellen können
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
Герман | Вьетнам |
---|---|
verwenden | dùng |
aws | aws |
konten | tài khoản |
benutzer | người dùng |
werden | được |
in | trong |
und | dịch |
die | các |
DE LaTeX kann für neue Benutzer beängstigend sein, da es weder ein Textverarbeitungsprogramm noch ein einzelnes Programm ist
VI LaTeX có thể đáng sợ đối với những người mới học vì nó không phải là một trình soạn thảo văn bản như Word, và vì nó không phải chỉ là một chương trình duy nhất
Герман | Вьетнам |
---|---|
neue | mới |
programm | chương trình |
kann | không |
für | với |
DE Wenn Sie ein neuer Benutzer sind, müssen Sie ein Konto erstellen
VI Nếu bạn là người dùng mới, bạn sẽ cần tạo một tài khoản
Герман | Вьетнам |
---|---|
ein | người |
benutzer | người dùng |
konto | tài khoản |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Sind Gutscheine für NameCheap nur für neue Benutzer erhältlich?
VI Có phải phiếu giảm giá NameCheap chỉ dành cho người dùng mới không?
Герман | Вьетнам |
---|---|
für | cho |
neue | mới |
benutzer | người dùng |
nur | phải |
DE Mit dem Trust Wallet DApp-Browser können Benutzer mit nur wenigen Klicks in der App nahtlos und sicher am PancakeSwap Ökosystem teilnehmen
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
wenigen | vài |
in | trong |
wallet | trên |
der | của |
sicher | an toàn |
mit | với |
DE Trust Wallet Sicherheit und Anonymität der Benutzer steht an erster Stelle. Unsere Grundprinzipien:
VI Ví Trust đặt sự bảo mật và tính ẩn danh của người dùng lên hàng đầu. Các nguyên tắc chính của chúng tôi:
Герман | Вьетнам |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
benutzer | người dùng |
unsere | chúng tôi |
und | đầu |
DE Sie unterbinden den Mittelsmann, geben dem Benutzer die vollständige Kontrolle und minimieren so zusätzliche Kosten.
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
kontrolle | kiểm soát |
kosten | phí |
geben | cho |
DE Sie haben in der Regel Token und andere Anreize, Benutzer für die Bereitstellung von Rechenleistung zu belohnen.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
Герман | Вьетнам |
---|---|
token | mã thông báo |
benutzer | người dùng |
bereitstellung | cung cấp |
für | cho |
DE Sie werden lernen, wie man statische Webressourcen hostet, wie man Benutzer und Authentifizierung verwaltet und wie man eine RESTful-API für die Backend-Verarbeitung entwickelt.
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách tạo máy chủ lưu trữ các tài nguyên web tĩnh, quản lý người dùng và xác thực cũng như cách dựng một API RESTful để xử lý backend.
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
entwickelt | tạo |
sie | bạn |
die | các |
DE In diesem Lernpfad stellen Sie eine einfache Webanwendung bereit, mit der Benutzer bei Wild Rydes auf Einhörnern reiten können.
VI Trong lộ trình học tập này, bạn sẽ triển khai ứng dụng web đơn giản cho phép người dùng yêu cầu các chuyến đi bằng kỳ lân từ đội Wild Rydes.
Герман | Вьетнам |
---|---|
benutzer | người dùng |
in | trong |
sie | bạn |
mit | bằng |
der | các |
DE Entwickeln und stellen Sie eine einfache Anwendung bereit, die die Webhook-Integrationsfunktion von GitHub verwendet, um Benutzer über Slack zu benachrichtigen, wenn ein Repository markiert wurde.
VI Xây dựng và triển khai một ứng dụng đơn giản sử dụng chức năng tích hợp weebhook của GitHub để thông báo người dùng thông qua Slack khi kho lưu trữ được gắn dấu sao.
Герман | Вьетнам |
---|---|
entwickeln | xây dựng |
benutzer | người dùng |
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
über | qua |
DE F: Wie kann ich eine AWS Lambda-Funktion verwenden, um auf Änderungen bei Benutzer- oder Gerätedaten, die von Amazon Cognito verwaltet werden, zu reagieren?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?
Герман | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
amazon | amazon |
funktion | hàm |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
eine | là |
die | các |
DE Unter Amazon Cognito finden Sie weitere Informationen zum Verwenden von Amazon Cognito für das Freigeben und Synchronisieren von Daten auf Geräten der Benutzer.
VI Tham khảo Amazon Cognito để biết thêm thông tin về cách sử dụng Amazon Cognito cho việc chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị của một người dùng.
Герман | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
weitere | thêm |
benutzer | người dùng |
informationen | thông tin |
verwenden | sử dụng |
daten | dữ liệu |
für | cho |
der | của |
auf | trên |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна