PT "Começamos a usar o Cloudflare for Teams com Isolamento de Navegadores para ajudar a fornecer a melhor segurança possível para os dados de nossos clientes e proteger nossos funcionários contra malware
PT "Começamos a usar o Cloudflare for Teams com Isolamento de Navegadores para ajudar a fornecer a melhor segurança possível para os dados de nossos clientes e proteger nossos funcionários contra malware
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
Португалски | Виетнамски |
---|---|
usar | sử dụng |
ajudar | giúp |
segurança | bảo mật |
dados | dữ liệu |
nossos | chúng tôi |
funcionários | nhân viên |
PT A demonstração abaixo usa Rate Limiting para permitir até dois pedidos por minuto antes de bloquear um possível ataque de DDoS.
VI Bản demo bên dưới sử dụng Giới hạn tỷ lệ để cho phép tối đa 2 yêu cầu mỗi phút trước khi chặn một cuộc tấn công DDoS tiềm ẩn.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
usa | sử dụng |
permitir | cho phép |
minuto | phút |
antes | trước |
bloquear | chặn |
ataque | tấn công |
PT Não foi possível localizar a página que você está procurando.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang mà bạn đang tìm kiếm.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
não | không |
página | trang |
procurando | tìm kiếm |
a | chúng |
PT Não hesite em nos contatar com as informações relevantes e entraremos em contato o mais rápido possível.
VI Bạn đừng ngại liên hệ với chúng tôi với thông tin liên quan và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
nos | chúng tôi |
informações | thông tin |
com | với |
as | chúng |
PT Cada DApp é único, por isso trabalhamos com os desenvolvedores para garantir a melhor experiência possível aos nossos usuários
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
Португалски | Виетнамски |
---|---|
dapp | dapp |
único | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
experiência | trải nghiệm |
nossos | chúng tôi |
usuários | người dùng |
PT Caso deseje entrar em contato conosco, preencha o formulário abaixo e nós responderemos assim que possível.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
formulário | mẫu |
PT Ele minimiza o impacto humano no meio ambiente e opera da maneira mais natural possível sem usar organismos geneticamente modificados (OGM).
VI Việc này giảm thiểu tác động của con người lên môi trường và hoạt động theo hướng tự nhiên nhất có thể mà không sử dụng đến các sinh vật biến đổi gen (GMO - genetically modified organisms).
Португалски | Виетнамски |
---|---|
ambiente | môi trường |
sem | không |
usar | sử dụng |
PT O melhor criador de sites deve não apenas falar, mas também provar o seu ponto - ele deve permitir que seus usuários criem o site desejado o mais rápido possível
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
Португалски | Виетнамски |
---|---|
não | không |
falar | nói |
que | nó |
usuários | người dùng |
rápido | nhanh |
de | của |
PT Nossos Serviços são escaneados com a nossa ferramenta de escaneamento de cookies regularmente para manter a lista mais precisa possível
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
Португалски | Виетнамски |
---|---|
lista | danh sách |
PT É possível ganhar dinheiro com a Amway?
VI Bạn có thể rời bỏ công việc kinh doanh Amway không?
PT Buscar uma possível conversão
VI Tìm kiếm chuyển đổi có thể
Португалски | Виетнамски |
---|---|
conversão | chuyển đổi |
PT O conteúdo dos arquivos não é monitorado sem a permissão do remetente. De qualquer forma, uma revisão manual de todos os arquivos não é possível devido à grande quantidade de arquivos que processamos diariamente.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
conteúdo | nội dung |
arquivos | file |
uma | nhiều |
quantidade | lượng |
PT É possível carregar um arquivo que não seja reconhecido por esses serviços Web e convertê-lo usando predefinições para um formato suportado por esses sites.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
usando | sử dụng |
PT Usar encriptação em uma blockchain só é possível através do uso de provas de conhecimento zero (zero-knowledge proofs).
VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ có thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
conhecimento | kiến thức |
o | các |
PT É possível iniciar processos utilizando qualquer linguagem suportada pelo Amazon Linux.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
processos | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
PT Sim, é possível empacotar qualquer código (frameworks, SDKs, bibliotecas e mais) como uma Camada Lambda e gerenciá-lo e compartilhá-lo facilmente em múltiplas funções.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
bibliotecas | thư viện |
camada | lớp |
lambda | lambda |
facilmente | dễ dàng |
como | như |
PT Além disso, é possível definir uma API personalizada usando o Amazon API Gateway e invocar as funções Lambda por meio de qualquer cliente compatível com REST
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
Португалски | Виетнамски |
---|---|
uma | một |
api | api |
amazon | amazon |
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
cliente | khách |
compatível | tương thích |
PT É possível invocar uma função Lambda por meio de HTTPS definindo uma API RESTful personalizada no Amazon API Gateway
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda qua HTTPS bằng cách xác định một API RESTful tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway
Португалски | Виетнамски |
---|---|
invocar | gọi |
uma | một |
função | hàm |
lambda | lambda |
api | api |
amazon | amazon |
PT É possível usar o AWS Step Functions para coordenar uma série de funções do AWS Lambda em uma ordem específica
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
Португалски | Виетнамски |
---|---|
usar | sử dụng |
aws | aws |
uma | một |
funções | hàm |
lambda | lambda |
o | các |
PT É possível invocar várias funções do Lambda sequencialmente, passando a saída de uma para a outra, e/ou em paralelo, e o Step Functions manterá o estado durante as execuções para você.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
uma | một |
outra | khác |
ou | hoặc |
PT É possível habilitar a função Lambda para rastreamento com o AWS X-Ray ao adicionar permissões do X-Ray à atribuição de execução da função Lambda e alterar o "modo de rastreamento" da função para "ativo"
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
Португалски | Виетнамски |
---|---|
função | hàm |
lambda | lambda |
aws | aws |
permissões | quyền |
execução | hoạt động |
PT É possível incluir o Lambda Runtime Interface Emulator na imagem de contêiner para que ele aceite solicitações HTTP nativamente em vez dos eventos JSON necessários para implantação no Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
Португалски | Виетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
imagem | hình ảnh |
solicitações | yêu cầu |
http | http |
eventos | sự kiện |
PT Também é possível usá-lo para testar extensões e agentes integrados à imagem do contêiner em relação à API Lambda Extensions.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
também | cũng |
imagem | hình ảnh |
api | api |
lambda | lambda |
PT É possível implantar uma aplicação em contêiner no AWS Lambda se ela atender aos requisitos abaixo:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
Португалски | Виетнамски |
---|---|
uma | một |
aws | aws |
lambda | lambda |
se | nếu |
requisitos | yêu cầu |
PT P: É possível implantar funções atuais do Lambda para invocação global?
VI Câu hỏi: Tôi có thể triển khai các hàm Lambda hiện có cho yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu hay không?
Португалски | Виетнамски |
---|---|
implantar | triển khai |
funções | hàm |
lambda | lambda |
para | cho |
global | toàn cầu |
o | các |
PT P: Quais recursos é possível configurar como uma dead letter queue para uma função do Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể cấu hình những tài nguyên nào làm hàng chờ thư chết cho một hàm Lambda?
Португалски | Виетнамски |
---|---|
recursos | tài nguyên |
configurar | cấu hình |
como | những |
uma | một |
para | cho |
função | hàm |
lambda | lambda |
PT É possível configurar uma fila do Amazon SQS ou um tópico do Amazon SNS como a dead letter queue.
VI Bạn có thể cấu hình hàng chờ Amazon SQS hoặc chủ đề Amazon SNS làm hàng chờ thư chết.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
configurar | cấu hình |
amazon | amazon |
ou | hoặc |
PT P: É possível usar módulos nativos com funções do AWS Lambda escritas em Node.js?
VI Câu hỏi: Các mô-đun gốc có sử dụng được với các hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
Португалски | Виетнамски |
---|---|
usar | sử dụng |
funções | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
com | với |
PT É possível usar o Amazon Step Functions para coordenar várias invocações de funções do Lambda
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
Португалски | Виетнамски |
---|---|
usar | sử dụng |
amazon | amazon |
funções | hàm |
lambda | lambda |
PT É possível invocar várias funções do Lambda em série, passando a saída de uma para a outra, ou em paralelo
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
Португалски | Виетнамски |
---|---|
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
outra | khác |
ou | hoặc |
PT É possível usar o plugin do AWS Eclipse para criar e implantar funções do Lambda em Java
VI Bạn cũng có thể sử dụng phần bổ trợ AWS Eclipse để tạo và triển khai các hàm Lambda trong Java
Португалски | Виетнамски |
---|---|
usar | sử dụng |
aws | aws |
criar | tạo |
implantar | triển khai |
funções | hàm |
lambda | lambda |
java | java |
o | các |
PT É possível usar o plugin do Visual Studio para criar e implantar funções do Lambda em C# e Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
usar | sử dụng |
criar | tạo |
implantar | triển khai |
funções | hàm |
lambda | lambda |
o | các |
PT É possível implantar e gerenciar suas aplicações sem servidor usando o AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
Португалски | Виетнамски |
---|---|
implantar | triển khai |
suas | bạn |
aplicações | các ứng dụng |
aws | aws |
o | các |
PT É possível implantar imagens de base do Linux de terceiros (por exemplo, Alpine ou Debian) no Lambda, além das imagens fornecidas pelo Lambda
VI Bên cạnh các hình ảnh do Lambda cung cấp, bạn có thể triển khai hình ảnh cơ sở Linux của bên thứ ba (ví dụ: Alpine hoặc Debian) cho Lambda
Португалски | Виетнамски |
---|---|
implantar | triển khai |
linux | linux |
lambda | lambda |
ou | hoặc |
PT Por exemplo, é possível usar ferramentas de contêiner nativas (como docker run, docker compose, Buildah e Packer) para definir funções como uma imagem de contêiner e implantação no Lambda.
VI Ví dụ: Bạn có thể sử dụng các công cụ bộ chứa gốc (ví dụ: docker run, docker compose, Buildah và Packer) để xác định các hàm của mình dưới dạng hình ảnh bộ chứa và triển khai tới Lambda.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
usar | sử dụng |
funções | hàm |
imagem | hình ảnh |
lambda | lambda |
PT No entanto, você pode criar seu próprio Cardholder Data Environment (CDE – Ambiente de dados de titulares de cartão), em que é possível armazenar, transmitir ou processar dados do titular do cartão usando serviços da AWS.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
criar | tạo |
ambiente | môi trường |
usando | sử dụng |
aws | aws |
que | liệu |
cartão | thẻ |
armazenar | lưu |
ou | hoặc |
PT É possível habilitar o suporte EFA em uma lista crescente de instâncias do Amazon EC2 e obter a flexibilidade para escolher a configuração computacional certa para o workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
uma | nhiều |
amazon | amazon |
escolher | chọn |
configuração | cấu hình |
PT É possível habilitá-lo no cluster do Amazon Aurora com apenas alguns cliques na console de gerenciamento do RDS.
VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS là có thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
cluster | cụm |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
PT Aviso: Não foi possível enviar a senha ao servidor, tente novamente!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Португалски | Виетнамски |
---|---|
não | không |
enviar | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Converta sua música para o formato de ringtone MMF com este conversor de áudio online gratuito. Também é possível extrair o áudio de arquivos de vídeo.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
também | cũng |
extrair | trích xuất |
arquivos | file |
vídeo | video |
PT O feedback será enviado on-line para solicitar quaisquer documentos pendentes ou para identificar qualquer possível não conformidade.
VI Phản hồi sẽ được cung cấp trực tuyến để yêu cầu bất kỳ tài liệu cần thiết nào hoặc xác định bất kỳ sự không tuân thủ tiềm ẩn nào.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
feedback | phản hồi |
on-line | trực tuyến |
para | cung cấp |
documentos | tài liệu |
identificar | xác định |
PT É possível acelerar o processo de câmbio de criptomoedas com acesso rápido aos últimos endereços utilizados e salvos
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
PT Outro possível problema - o código promocional já foi usado antes
VI Một vấn đề khác có thể xảy ra - phiếu khuyến mãi đã được sử dụng trước đây
Португалски | Виетнамски |
---|---|
outro | khác |
código | mã |
usado | sử dụng |
antes | trước |
o | đây |
PT Nossos Serviços são escaneados com a nossa ferramenta de escaneamento de cookies regularmente para manter a lista mais precisa possível
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
Португалски | Виетнамски |
---|---|
lista | danh sách |
PT *Faremos o possível para responder à sua solicitação inicial no prazo correspondente.
VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
responder | phản hồi |
solicitação | yêu cầu |
PT O AWS Auto Scaling monitora os aplicativos e ajusta automaticamente a capacidade para manter um desempenho constante e previsível pelo menor custo possível
VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn và tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, có thể dự đoán với mức phí thấp nhất có thể
Португалски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
aplicativos | các ứng dụng |
automaticamente | tự động |
custo | phí |
PT Cada DApp é único, por isso trabalhamos com os desenvolvedores para garantir a melhor experiência possível aos nossos usuários
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
Португалски | Виетнамски |
---|---|
dapp | dapp |
único | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
experiência | trải nghiệm |
nossos | chúng tôi |
usuários | người dùng |
PT Aviso: Não foi possível enviar a senha ao servidor, tente novamente!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Португалски | Виетнамски |
---|---|
não | không |
enviar | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Não hesite em nos contatar com as informações relevantes e entraremos em contato o mais rápido possível.
VI Bạn đừng ngại liên hệ với chúng tôi với thông tin liên quan và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
nos | chúng tôi |
informações | thông tin |
com | với |
as | chúng |
PT Também é possível integrar agentes de segurança no ambiente de execução do Lambda, sem sobrecarga operacional e com o mínimo de impacto na performance das funções.
VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.
Португалски | Виетнамски |
---|---|
também | cũng |
segurança | bảo mật |
ambiente | môi trường |
lambda | lambda |
sem | không |
mínimo | tối thiểu |
performance | hiệu suất |
funções | hàm |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи