Преведи "votes" на Виетнамски

Се прикажуваат 3 од 3 преводи на фразата "votes" од Англиски на Виетнамски

Превод на Англиски до Виетнамски од votes

Англиски
Виетнамски

EN Q&A moderation controls and audience comments and up-votes

VI Điều khiển kiểm duyệt phiên hỏi đáp, bình luận của khán giả và tính năng bày tỏ sự ủng hộ

Англиски Виетнамски
and của

EN Those validators do the legwork of replaying the ledger and send votes to a per-node vote account to which stakers can delegate their stakes

VI Những người xác nhận đó thực hiện công việc phát lại sổ cái và gửi phiếu bầu đến tài khoản bỏ phiếu cho mỗi nút mà những người xác nhận có thể ủy quyền số tiền cổ phần của họ

EN The rest of the cluster uses those stake-weighted votes to select a block when forks arise.

VI Phần còn lại của cụm sử dụng các phiếu bầu có tỷ trọng cổ phần đó để chọn một khối khi phát sinh các nhánh.

Се прикажуваат 3 од 3 преводи