Преведи "uz leuven department" на Виетнамски

Се прикажуваат 50 од 50 преводи на фразата "uz leuven department" од Англиски на Виетнамски

Преводи на uz leuven department

"uz leuven department" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:

department bộ các dịch vụ

Превод на Англиски до Виетнамски од uz leuven department

Англиски
Виетнамски

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

Англиски Виетнамски
information thông tin
security an ninh
of của

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

Англиски Виетнамски
information thông tin
security an ninh
of của

EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).

VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) và Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).

Англиски Виетнамски
information thông tin
dod dod
security an ninh
general chung
of của

EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department

VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng

Англиски Виетнамски
business kinh doanh
sales bán hàng

EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote

VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết

Англиски Виетнамски
of của
privacy bảo mật
policy chính sách
feedback phản hồi

EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.

VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.

Англиски Виетнамски
select chọn
or hoặc
more thêm
testing xét nghiệm
near gần
like các
out của

EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.

VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.

Англиски Виетнамски
population người
used sử dụng
california california

EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.

VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.

Англиски Виетнамски
test xét nghiệm
based dựa trên
on trên
no không
data dữ liệu
provided cung cấp
california california

EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.

VI Sở Y Tế Công Cộng Tiểu Bang California có thông tin chi tiết về số ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong được tiêm vắc-xin.

Англиски Виетнамски
california california
information thông tin

EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health

VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California

Англиски Виетнамски
reported báo cáo
date ngày
event sự kiện
california california

EN The population denominators in these charts come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.

VI Các mẫu số dân số trong các biểu đồ này nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.

Англиски Виетнамски
california california
in trong
the này
for cho

EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.

VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.

Англиски Виетнамски
health sức khỏe
rights quyền
at tại
more thêm

EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.

VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.

Англиски Виетнамски
check kiểm tra
provider nhà cung cấp
or hoặc
also cũng
with với
your của
health sức khỏe

EN Contact your plan’s member service department to ask for transportation.

VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.

Англиски Виетнамски
ask yêu cầu

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

Англиски Виетнамски
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

Англиски Виетнамски
offers cung cấp
while các

EN Governmental accreditations, such as the U.S. Department of Agriculture (USDA)

VI Các cơ quan cấp phép thuộc chính phủ, chẳng hạn như Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA - U.S. Department of Agriculture)

Англиски Виетнамски
such các

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

Англиски Виетнамски
see xem
resources nguồn
if nếu
help giúp
you em
is đang

EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores

VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)

Англиски Виетнамски
california california
of của
cdph cdph

EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet

VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản lý hiệu suất và tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty

Англиски Виетнамски
performance hiệu suất
company công ty
on trên
each cho
and của

EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.

VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.

Англиски Виетнамски
hotel khách sạn
of của
and
after sau

EN The Callisto Network is intended to solve this problem for different blockchains such as ETH - ETC - EOS - ADA ecosystems with an “Official Smart-contract Auditing Department

VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"

EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.

VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.

Англиски Виетнамски
minimum tối thiểu
star sao
purchasing mua
see xem
information thông tin
new mới
products sản phẩm
the khi
and các

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

Англиски Виетнамски
income thu nhập
used sử dụng
year năm
change thay đổi
each mỗi
and
these này

EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014

VI Company code: Số 0106099581 - 002 cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bình Dương ngày 10 tháng 12 năm 2014

Англиски Виетнамски
on ngày

EN The retail outpost showcases 145 shops over seven floors, including the introduction of 58 new brands to Vietnam – including Moschino, Carolina Herrera and DSQUARED2 – as well as the country’s first ever Takashimaya department store.

VI Với khu bán lẻ bao gồm 145 cửa hàng trên bảy tầng, bao gồm 58 thương hiệu mới đến Việt Nam như Moschino, Carolina Herrera và DSQUARED2 ? cùng trung tâm mua sắm Takashimaya đầu tiên của Việt Nam.

Англиски Виетнамски
new mới
to đầu
and như
the của

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]

EN Connecting to Choose Department Ciputra Hanoi Information & Marketing Center Estate Management Ciputra Hanoi Ciputra club

VI Bộ phận liên hệ Chọn bộ phận liên hệ Trung tâm Thông tin và Tiếp thị Ciputra Hanoi Phòng quản lý công sản Hà Nội Ciputra Club

Англиски Виетнамски
choose chọn
information thông tin
center trung tâm

EN The range of services offered in this department include:

VI Bác sĩ gây mê và êkip của mình giữ vai trò vô cùng quan trọng, không thể thiếu được trong các ca phẫu thuật cũng như những thủ thuật khác. Các dịch vụ chuyên môn:

Англиски Виетнамски
in trong

EN This department has full Outpatient and Inpatient Departments to address problems related to

VI Khoa Chỉnh hình cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú và nội trú cho các vấn đề liên quan đến :

Англиски Виетнамски
related liên quan đến
and các

EN The department provides comprehensive diagnosis and treatment for disorders presenting in skin and mucous membranes, includes:

VI Bác sĩ chuyên khoa da liễu sẽ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ở da và niêm mạc, bao gồm:

Англиски Виетнамски
includes bao gồm
the điều
and các

EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:

VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:

Англиски Виетнамски
comprehensive toàn diện
and dịch
experienced kinh nghiệm
provides cung cấp

EN The department provides state-of-the-art care for both the diagnosis and treatment of a wide spectrum of liver diseases.

VI Với sự kết hợp giữa đội ngũ Bác sĩ và các trang thiết bị hiện đại, khoa tiêu hóa chẩn đoán và điều trị hầu hết các bệnh thường gặp về gan mật:

Англиски Виетнамски
diseases bệnh
and các

EN The department offers specialized care to patients suffering a wide array of neurological disorders. We provide expert care in the fields of:

VI Bác sĩ khoa nội thần kinh chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến các bệnh rối loạn hệ thần kinh:

EN This department deals with the anatomy, physiology and diseases of the eye such as blepharitis, conjunctivitis, keratitis, uveitis, strabismus, dry eye syndrome, cataracts, glaucoma, diabetic retinopathy, macular degeneration and retinal detachment

VI Khoa mắt cung cấp dịch vụ khám và điều trị toàn diện các bệnh lý về mắt cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi

Англиски Виетнамски
diseases bệnh
and các

EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors

VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng

EN The range of treatments and procedures offered in this department include:

VI Các phương pháp điều trị và thủ thuật bao gồm:

Англиски Виетнамски
include bao gồm
the điều
and các

EN The department provides surgical care for infants and adolescents:

VI Phẫu thuật nhi khoa gồm có

EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.

VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại

Англиски Виетнамски
insurance bảo hiểm
of của
each cho
our chúng tôi
your tôi
customer khách

EN Copyright by Vietnam Immigration Department (44 - 46, Tran Phu street, Ba Dinh Dist, Ha Noi).

VI Bản quyền thuộc về Cục Quản lý xuất nhập cảnh (44 - 46, Đường Trần Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội)

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

Англиски Виетнамски
offers cung cấp
while các

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế VụBộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

Англиски Виетнамски
and
payments thanh toán
often thường
week tuần
second hai

EN Department of Defense Cloud Computing Security Requirements Guide

VI Hướng dẫn về yêu cầu bảo mật điện toán đám mây của Bộ Quốc phòng

Англиски Виетнамски
of của
cloud mây
security bảo mật
requirements yêu cầu
guide hướng dẫn

EN A growing number of military customers are adopting AWS services to process, store, and transmit US Department of Defense (DoD) data

VI Ngày càng có nhiều khách hàng quân đội đang sử dụng dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu của Bộ Quốc phòng (DoD) Hoa Kỳ

Англиски Виетнамски
aws aws
dod dod
data dữ liệu
of của
customers khách

EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."

Англиски Виетнамски
dod dod
information thông tin
cloud mây
of của
within trong

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

Англиски Виетнамски
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
dod dod
in trong
aws aws
cloud mây
solutions giải pháp

EN Federal government agencies are assessed by their Office of Inspector General (OIG) and internally based on metrics provided by the Department of Homeland Security (DHS)

VI Các cơ quan chính phủ chịu sự đánh giá của Tổng cục kiểm tra (OIG) cũng như sự đánh giá nội bộ dựa trên số liệu do Bộ An ninh Nội địa (DHS) cung cấp

Англиски Виетнамски
based dựa trên
on trên
provided cung cấp
security an ninh
of của
agencies cơ quan

EN For more information about how HIPAA and HITECH protect health information, see the Health Information Privacy webpage from the US Department of Health and Human Services.

VI Để biết thêm thông tin về cách HIPAA và HITECH bảo vệ thông tin sức khỏe, hãy xem trang web Quyền riêng tư về thông tin sức khỏe từ Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.

Англиски Виетнамски
more thêm
information thông tin
health sức khỏe
see xem
privacy riêng
and dịch

EN It complements the Protective Security Policy Framework (PSPF) produced by the Australian government Attorney-General’s department

VI Tài liệu này bổ sung cho Khung chính sách bảo vệ bảo mật (PSPF) được cơ quan Tổng chưởng lý chính phủ Úc soạn thảo

Англиски Виетнамски
security bảo mật
policy chính sách
framework khung
government cơ quan
the này

EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet

VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản lý hiệu suất và tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty

Англиски Виетнамски
performance hiệu suất
company công ty
on trên
each cho
and của

Се прикажуваат 50 од 50 преводи