EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
"social media reach" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
protocol | giao thức |
including | bao gồm |
EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
protocol | giao thức |
including | bao gồm |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN When Liberty Media took control Adam Crothers Formula 1’s head of digital media was tasked with coming up with a strategy to make money from sports betting.
VI Khi Liberty Media nắm quyền kiểm soát Adam Crothers, người đứng đầu bộ phận truyền thông kỹ thuật số của Công thức 1 được giao nhiệm vụ đưa ra chiến lược kiếm tiền từ cá cược thể thao.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
media | truyền thông |
control | kiểm soát |
of | của |
strategy | chiến lược |
money | tiền |
EN Track brand mentions and content reach
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
Англиски | Виетнамски |
---|---|
brand | thương hiệu |
reach | phạm vi |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
Англиски | Виетнамски |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks
VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trong |
are | được |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
Англиски | Виетнамски |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
in | trong |
various | khác nhau |
EN Please reach out to your utility provider directly (or use the energy provider finder below) to learn about your payment options.
VI Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tiện ích của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm nhà cung cấp điện bên dưới) để tìm hiểu về các lựa chọn thanh toán của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
utility | tiện ích |
provider | nhà cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
learn | hiểu |
payment | thanh toán |
energy | điện |
use | sử dụng |
your | của bạn |
below | bên dưới |
options | lựa chọn |
EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road
VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn và ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | và |
you | bạn |
they | những |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN 4 ways to overcome fear and reach success
VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?
EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.
VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện và giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
also | mà còn |
reduces | giảm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
helps | giúp |
california | california |
goals | mục tiêu |
not | không |
product | sản phẩm |
make | làm |
EN Accelerate your growth and broaden your reach by partnering with us!
VI Đẩy nhanh tốc độ phát triển và mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn bằng cách hợp tác với chúng tôi!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
growth | phát triển |
reach | phạm vi |
your | bạn |
and | của |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Англиски | Виетнамски |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN You can also use their internal messenger to reach out candidate
VI Bạn cũng có thể sử dụng tin nhắn nội bộ để liên hệ với ứng viên
Англиски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
use | sử dụng |
out | với |
EN You take turns completing each challenge until you reach the top floor
VI Bạn lần lượt hoàn thành mỗi thử thách cho tới khi chạm tới tầng cao nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
top | cao |
floor | tầng |
each | mỗi |
you | bạn |
the | khi |
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.
VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
to | của |
special | các |
EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people
VI Mọi thứ có vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
young | trẻ |
help | giúp |
to | đầu |
more | nhiều |
the | hơn |
EN But don?t worry because recently, the developer has released a global version to reach more countries.
VI Nhưng đừng lo lắng vì gần đây, nhà phát triển đã cho ra mắt phiên bản quốc tế để tiếp cận với nhiều quốc gia hơn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
developer | nhà phát triển |
version | phiên bản |
countries | quốc gia |
but | nhưng |
more | nhiều |
EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”
VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”
EN Grow your business by tapping on our marketing channels to reach millions of Grab customers
VI Phát triển doanh thu bằng cách tiếp cạnh hàng triệu khách hàng hiện tại của Grab
Англиски | Виетнамски |
---|---|
grow | phát triển |
our | bằng |
customers | khách hàng |
EN You can reach us via email at hello@ecoligo.com or by post at ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
VI Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại hello@ecoligo.com hoặc qua đường bưu điện tại ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
e | điện |
at | tại |
you | bạn |
EN You can reach us via email at hello@ecoligo.com.
VI Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại hello@ecoligo.com .
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
at | tại |
you | bạn |
via | qua |
EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks
VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trong |
are | được |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
Англиски | Виетнамски |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
in | trong |
various | khác nhau |
EN Track brand mentions and content reach
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
Англиски | Виетнамски |
---|---|
brand | thương hiệu |
reach | phạm vi |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
Англиски | Виетнамски |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Track brand mentions and content reach
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
Англиски | Виетнамски |
---|---|
brand | thương hiệu |
reach | phạm vi |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
Англиски | Виетнамски |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Accelerate your growth and broaden your reach by partnering with us!
VI Đẩy nhanh tốc độ phát triển và mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn bằng cách hợp tác với chúng tôi!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
growth | phát triển |
reach | phạm vi |
your | bạn |
and | của |
EN This approach allows organizations to take immediate advantage of the scalability, availability, security, and global reach of the AWS Cloud.
VI Phương pháp này cho phép các tổ chức tận dụng ngay khả năng thay đổi quy mô, tính khả dụng, bảo mật và phạm vi toàn cầu của Đám mây AWS.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
allows | cho phép |
organizations | tổ chức |
availability | khả năng |
security | bảo mật |
global | toàn cầu |
reach | phạm vi |
aws | aws |
cloud | mây |
this | này |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.
VI Nhấp vào nút bên dưới và chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
click | nhấp |
ready | sẵn sàng |
answer | trả lời |
and | và |
below | bên dưới |
our | chúng tôi |
in | trong |
along | với |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи