EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC
EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC
VI Mặc dù chỉ là phiên bản trên nền tảng Mobile, nhưng nó tỏ ra không hề thua kém những trò chơi đua xe trên PC
Англиски | Виетнамски |
---|---|
only | nhưng |
version | phiên bản |
game | trò chơi |
on | trên |
the | không |
a | chơi |
EN He proved you don’t need to have massive jet engines to fly
VI Anh ấy đã chứng minh rằng bạn không cần phải có một động cơ phản lực lớn để có cất cánh
Англиски | Виетнамски |
---|---|
you | bạn |
need | cần |
EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC
VI Mặc dù chỉ là phiên bản trên nền tảng Mobile, nhưng nó tỏ ra không hề thua kém những trò chơi đua xe trên PC
Англиски | Виетнамски |
---|---|
only | nhưng |
version | phiên bản |
game | trò chơi |
on | trên |
the | không |
a | chơi |
EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
reliable | tin cậy |
day | ngày |
web | web |
in | trong |
our | chúng tôi |
site | trang web |
test | thử nghiệm |
EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
reliable | tin cậy |
day | ngày |
web | web |
in | trong |
our | chúng tôi |
site | trang web |
test | thử nghiệm |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
Англиски | Виетнамски |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs
VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
used | sử dụng |
very | rất |
bulbs | bóng đèn |
to | tiền |
if | nếu |
have | phải |
be | được |
you | bạn |
wanted | muốn |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN The staff are exceptional, the place is very clean, and the ambience generally is very relaxed and a nice escape from the hustle and bustle of Hanoi
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN The panel is very intuitive. Installing WordPress is very simple, as well as creating subdomains, managing files, and activating SSL.
VI Bảng điều khiển trực quan. Cài đặt WordPress cực kỳ đơn giản, cũng như việc tạo tên miền phụ, quản lý tập tin và kích hoạt SSL.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
installing | cài đặt |
creating | tạo |
files | tập tin |
the | điều |
and | như |
EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website
VI Website rất tốt, có giải thích rất rõ ràng về cài đặt và cách để di chuyển một website hiện có
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
good | tốt |
website | website |
settings | cài đặt |
EN I admit that I also found their UI very user friendly, making it very easy to do things on my own without the need of a support rep
VI Phải công nhận rằng tôi thấy giao diện người dùng của họ rất thân thiện, dễ dàng thực hiện mọi việc một mình mà không cần có ai hỗ trợ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
friendly | thân thiện |
easy | dễ dàng |
without | không |
of | của |
need | cần |
user | dùng |
EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.
VI Trình tạo thư rất trực quan và chúng tôi có thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN Reddit is also a useful channel for discussion! Join APKMODY_Community on Reddit!
VI Reddit cũng là một kênh hữu ích để thảo luận! Tham gia APKMODY_Community trên Reddit thôi!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
useful | hữu ích |
channel | kênh |
join | tham gia |
on | trên |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
Англиски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN If you are passionate about photography and want to create artistic photos, do not miss this useful application
VI Nếu bạn đam mê nhiếp ảnh và muốn sáng tạo những bức ảnh nghê thuật thì đừng bõ lỡ cho mình ứng dụng vô cùng hữu ích này
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
useful | hữu ích |
photos | ảnh |
this | này |
create | tạo |
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Simple Gallery Pro is a simple but useful application that helps you to control media files on your device in a more strict and organized way
VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn kiểm soát các tập tin media trên thiết bị một cách chặt chẽ và có tổ chức hơn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
useful | hữu ích |
helps | giúp |
control | kiểm soát |
files | tập tin |
on | trên |
more | hơn |
way | cách |
but | nhưng |
pro | pro |
your | bạn |
and | các |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
Англиски | Виетнамски |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN Besides, the application has many useful features like you can text and share your current location on the map, this will help people find each other more quickly
VI Bên cạnh đó, ứng dụng có nhiều tính năng hữu ích như bạn có thể vừa nhắn tin vừa chia sẻ vị trí hiện tại của mình, điều này sẽ giúp mọi người tìm thấy nhau một cách nhanh chóng hơn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
current | hiện tại |
help | giúp |
find | tìm thấy |
people | người |
more | hơn |
many | nhiều |
and | của |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN With powerful features, useful, simple interface but no less professional, you can easily use it right from the first download
VI Với bộ tính năng mạnh mẽ, hữu ích, giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp, bạn có thể dễ dàng sử dụng nó ngay từ lần tải đầu tiên
Англиски | Виетнамски |
---|---|
features | tính năng |
useful | hữu ích |
interface | giao diện |
no | không |
professional | chuyên nghiệp |
but | nhưng |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
first | với |
you | bạn |
EN Sometimes, hardware becomes useless if it is not accompanied by useful software.
VI Đôi khi, phần cứng sẽ trở thành vô dụng nếu như đi kèm với nó không phải là những phần mềm hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
hardware | phần cứng |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
if | nếu |
not | với |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
Англиски | Виетнамски |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN In terms of event mode, it brings a lot of bonuses and useful resources.
VI Về chế độ sự kiện, nó mang lại khá nhiều tiền thưởng và tài nguyên hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
event | sự kiện |
lot | nhiều |
useful | hữu ích |
resources | tài nguyên |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services
VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây
Англиски | Виетнамски |
---|---|
useful | hữu ích |
guides | hướng dẫn |
security | bảo mật |
cloud | mây |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN We want the inspiration and ideas on Pinterest to be high quality and useful, so we remove spam when we find it
VI Chúng tôi muốn nguồn cảm hứng và ý tưởng trên Pinterest có chất lượng cao và hữu ích, vì vậy chúng tôi xóa spam khi phát hiện
Англиски | Виетнамски |
---|---|
want | muốn |
quality | chất lượng |
useful | hữu ích |
we | chúng tôi |
high | cao |
on | trên |
the | khi |
EN If you are unable to join the meeting, visit Zoom Support Center for useful information.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
join | tham gia |
support | giúp |
center | trung tâm |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
EN If you are unable to join the meeting, visit Zoom Support Center for useful information.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
join | tham gia |
support | giúp |
center | trung tâm |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
EN If you are unable to join the meeting, visit Zoom Support Center for useful information.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
join | tham gia |
support | giúp |
center | trung tâm |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
EN With cryptocurrency wallets becoming even more mobile, WalletConnect is a useful tool for accessing DApps on the go.
VI Với việc các ví tiền mã hoá ngày càng trở nên di động hơn, WalletConnect là một công cụ hữu ích để truy cập DApp khi bạn đang di chuyển.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
useful | hữu ích |
more | hơn |
EN If you are unable to join the meeting, visit Zoom Support Center for useful information.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
join | tham gia |
support | giúp |
center | trung tâm |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
EN If you are unable to join the meeting, visit Zoom Support Center for useful information.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
join | tham gia |
support | giúp |
center | trung tâm |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
EN Other Items You May Find Useful
VI Các mục khác bạn có thể thấy hữu ích
Англиски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
useful | hữu ích |
items | các |
you | bạn |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи