Преведи "privacy by keeping" на Виетнамски

Се прикажуваат 50 од 50 преводи на фразата "privacy by keeping" од Англиски на Виетнамски

Преводи на privacy by keeping

"privacy by keeping" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:

privacy bảo mật bảo vệ cho chính sách cung cấp cá nhân các có thể của bạn một người phải riêng riêng tư trên

Превод на Англиски до Виетнамски од privacy by keeping

Англиски
Виетнамски

EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.

VI Chúng tôi trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn các giải pháp sao lưu.

Англиски Виетнамски
responsibility trách nhiệm
information thông tin
system hệ thống
always luôn
our chúng tôi
the giải
safety an toàn
your của bạn
privacy bảo mật
solutions giải pháp

EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.

VI Chúng tôi trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn các giải pháp sao lưu.

Англиски Виетнамски
responsibility trách nhiệm
information thông tin
system hệ thống
always luôn
our chúng tôi
the giải
safety an toàn
your của bạn
privacy bảo mật
solutions giải pháp

EN Protect your home from the heat outside by keeping it properly insulated.

VI Bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi sức nóng bên ngoài bằng cách đảm bảo sự cách nhiệt hợp lý.

Англиски Виетнамски
it
your của bạn
home nhà
the của

EN 2.2. Keeping you always satisfied about us

VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi

Англиски Виетнамски
always luôn
about cho
you bạn

EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean

VI Một cách tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ

Англиски Виетнамски
one nhiều

EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises

VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên

Англиски Виетнамски
in trong
and

EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events

VI Việc duy trì hàm không trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến

Англиски Виетнамски
enables cho phép
lambda lambda
of của
aws aws
events sự kiện
needed cần
rapidly nhanh
functions hàm
launch chạy

EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time

VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm

Англиски Виетнамски
two hai
require yêu cầu
move di chuyển
time thời điểm
you bạn

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...

Англиски Виетнамски
as như
of thường
people người
to với
the không
and các

EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events

VI Việc duy trì hàm không trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến

Англиски Виетнамски
enables cho phép
lambda lambda
of của
aws aws
events sự kiện
needed cần
rapidly nhanh
functions hàm
launch chạy

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...

Англиски Виетнамски
as như
of thường
people người
to với
the không
and các

EN Publication 583, Starting a Business and Keeping Records

VI Ấn Phẩm 463, Du Lịch, Giải Trí, Quà Tặng và Chi Phí Xe Hơi (Tiếng Anh)

EN 2.2. Keeping you always satisfied with us

VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi

Англиски Виетнамски
always luôn
with cho
you bạn

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

Англиски Виетнамски
and như
at tốt
can phải

EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.

VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng và mang tính xây dựng.

Англиски Виетнамски
others khác
be người
also cũng
you bạn

EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons

VI Thích đọc sách, chần bông và chăm sóc ba con trai của cô ấy

Англиски Виетнамски
three ba
and của

EN Employers are responsible for keeping the work environment safe

VI Các chủ sử dụng lao động trách nhiệm duy trì môi trường làm việc an toàn

Англиски Виетнамски
environment môi trường
safe an toàn
work làm

EN Protect yourself and others by keeping these common-sense safety steps in mind.

VI Hãy bảo vệ bản thân và người khác bằng cách ghi nhớ các bước đảm bảo an toàn thông thường này.

Англиски Виетнамски
others khác
safety an toàn
and các
these này
steps bước

EN DDoS mitigation prevents your site from crashing by keeping malicious traffic at bay.

VI Giảm thiểu DDoS giúp trang web của bạn tránh khỏi việc ngoại tuyến bằng cách chặn các truy cập độc hại.

Англиски Виетнамски
ddos ddos
your bạn
site trang

EN This means that you can focus on keeping your pricing strategy competitive while still covering shipping costs and other expenses.

VI Điều này nghĩa là bạn chỉ cần tập trung vào chiến lược cạnh tranh giá cả, bao gồm phí vận chuyển và các chi phí khác.

Англиски Виетнамски
means có nghĩa
can cần
strategy chiến lược
other khác
this này
costs phí
on vào
pricing giá
and
while các

EN We're in this together. Keeping you connected and your business running.

VI Chúng ta sẽ nỗ lực cùng nhau. Giúp bạn duy trì kết nối và vận hành doanh nghiệp của mình.

Англиски Виетнамски
connected kết nối
business doanh nghiệp
together cùng nhau
you bạn

EN Keeping you out of the spam folder

VI Không bị rơi vào thư mục thư rác

Англиски Виетнамски
you
the không
of vào

EN For more detailed information refer to Publication 583, Starting a Business and Keeping Records.

VI  Muốn biết thêm thông tin chi tiết thì nên tham khảo Ấn Phẩm 583, Khai Trương Doanh Nghiệp và Lưu Giữ Hồ Sơ (tiếng Anh).

Англиски Виетнамски
business doanh nghiệp
detailed chi tiết
information thông tin
more thêm

EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.

VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.

Англиски Виетнамски
way cách
campaigns chiến dịch
helped giúp
retail bán
in trong
customers khách hàng
keep giữ
the khi
while các

EN About Publication 583, Starting a Business and Keeping Records

VI Giới thiệu về Ấn phẩm 583, Khởi nghiệp kinh doanh và Lưu giữ hồ sơ (tiếng Anh)

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

Англиски Виетнамски
information thông tin
provided cung cấp
companies công ty
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
html html
customer khách hàng
accordance theo
be được

EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

Англиски Виетнамски
information thông tin
provided cung cấp
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
customer khách hàng
accordance theo
the của
be được

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

Англиски Виетнамски
information thông tin
provided cung cấp
companies công ty
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
html html
customer khách hàng
accordance theo
be được

EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

Англиски Виетнамски
information thông tin
provided cung cấp
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
customer khách hàng
accordance theo
the của
be được

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* CCC's "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của CCC https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

Англиски Виетнамски
information thông tin
provided cung cấp
companies công ty
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
html html
customer khách hàng
accordance theo
be được

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

Англиски Виетнамски
countries quốc gia
additional bổ sung
rights quyền
information thông tin
on trên
provided cung cấp
in trong
centre trung tâm
privacy riêng
these này
and các

Се прикажуваат 50 од 50 преводи