EN Plants vs Zombies takes place in a town attacked by zombies
EN Plants vs Zombies takes place in a town attacked by zombies
VI Plants vs Zombies lấy bối cảnh về một thành phố bị tấn công bởi các thây ma
EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.
VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, và trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ có nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
another | khác |
you | bạn |
more | hơn |
EN Like the PC version, Plants Vs Zombies also have levels on the terrace with many dangerous zombies. Do not miss!
VI Giống như phiên bản PC, Plants vs Zombies còn có các màn chơi trên sân thượng với nhiều loại zombie nguy hiểm. Đừng bỏ lỡ!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
version | phiên bản |
many | nhiều |
like | như |
the | các |
on | trên |
also | loại |
EN They are famous for the Plants vs Zombies game series and some sports games like Real Racing 3
VI Họ nổi tiếng với series game Plants vs Zombies và một số trò chơi thể thao như Real Racing 3
Англиски | Виетнамски |
---|---|
famous | nổi tiếng |
and | với |
game | chơi |
EN In Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), you will become a gifted gardener and love the green. Be careful if you don?t want to be bitten by a zombie!
VI Trong Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời), bạn sẽ trở thành một người có năng khiếu làm vườn và mê màu xanh lá. Hãy cẩn thận nếu không muốn bị xác sống cắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
if | nếu |
be | là |
want | muốn |
you | bạn |
EN MOD APK version of Plants vs Zombies
VI Phiên bản MOD APK của Plants vs Zombies
Англиски | Виетнамски |
---|---|
apk | apk |
version | phiên bản |
of | của |
EN With smart design, fast and fun rhythm, Plants vs Zombies have received a standing ovation since launching on Google Play in 2013.
VI Với thiết kế thông minh, tiết tấu nhanh và vui nhộn, Plants vs Zombies đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình kể từ khi ra mắt trên Google Play vào năm 2013.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
smart | thông minh |
fast | nhanh |
on | trên |
and | và |
received | nhận |
EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.
VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
to | của |
special | các |
EN When you use our Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), a sun gives you 1000 light points
VI Khi bạn sử dụng Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời) của chúng tôi, một mặt trời cung cấp cho bạn 1000 điểm ánh sáng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Zombies 2 and waiting for new things in Plants vs
VI Zombies 2 và đón chờ những điều mới mẻ trong Plants vs
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
in | trong |
EN Download Plants Vs Zombies via the link below this article.
VI Tải ngay tựa game Hoa Quả Nổi Giận ? Plants vs Zombies qua đường link bên dưới bài viết này.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
via | qua |
below | bên dưới |
article | bài viết |
this | này |
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
Англиски | Виетнамски |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.
VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
face | mặt |
your | những |
find | tìm |
then | sau |
EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points
VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
find | tìm |
points | điểm |
keep | giữ |
or | hoặc |
between | giữa |
on | trên |
items | các |
EN But through your item hunts and several successful confrontations with zombies, you?ll find your goat can do a lot more than that
VI Nhưng qua các lần truy tìm vật phẩm và qua vài lần chạm trán đối đầu thành công với zombie, bạn sẽ nhận ra mình còn làm nhiều thứ phi thường hơn thế
Англиски | Виетнамски |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
with | với |
through | qua |
a | đầu |
do | làm |
and | và |
EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of zombies.
VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, vũ khí đeo bên lưng các thứ, và bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.
EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies
VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, có nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu và sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie
Англиски | Виетнамски |
---|---|
skills | kỹ năng |
help | giúp |
group | nhóm |
a | đầu |
of | thường |
with | với |
and | các |
after | khi |
EN Even your goat can turn people into zombies, shrink human heads, hover around and wreak havoc on the world mercilessly.
VI Thậm chí nếu muốn bạn có thể biến người thành zombie, thu nhỏ đầu người, lượn lờ khắp nơi và tàn phá thế giới không thương tiếc.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
can | muốn |
world | thế giới |
on | đầu |
people | người |
the | không |
your | bạn |
EN Zombies in this game have the ability to swim very well
VI Zombie trong trò chơi này có khả năng bơi rất tốt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ability | khả năng |
very | rất |
well | tốt |
game | trò chơi |
in | trong |
this | này |
EN Dead Age APK revolves around the story of survival in a world full of zombies, where it only takes one wrong step to see death beckoning
VI Dead Age APK xoay quanh câu chuyện sống còn trong thế giới đầy zombie, nơi chỉ cần đi sai một bước đi là thấy ngay thần chết vẫy gọi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
apk | apk |
story | câu chuyện |
world | thế giới |
step | bước |
in | trong |
EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies
VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie
Англиски | Виетнамски |
---|---|
world | thế giới |
out | ra |
everyone | người |
the | không |
EN Weapons are always lacking, and it is necessary to collect a lot of resources to create new weapons to fight the zombies out there.
VI Vũ khí lúc nào cũng thiếu và cần phải thu thập nhiều tài nguyên để chế tạo ra các loại vũ khí mới chiến đấu lại đám zombie ngoài kia.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
necessary | cần |
resources | tài nguyên |
new | mới |
create | tạo |
to | cũng |
and | các |
EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going
VI Nghĩa là có nguy cơ đối diện với zombie và các băng nhóm thù địch, và cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường
Англиски | Виетнамски |
---|---|
must | phải |
and | các |
of | với |
EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies
VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
having | phải |
consider | cân nhắc |
you | và |
EN Your enemies are mostly zombies
VI Kẻ thù của bạn trong game đa phần là zombie, thế giới của tụi nó mà
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | của bạn |
EN Once you come outside of your base, zombies will be waiting for battle
VI Một khi bạn lú đầu lộ diện ra ngoài căn cứ của mình, zombie sẽ đợi sẵn nghênh chiến
Англиски | Виетнамски |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN You could see that power plants were also creating more pollution.
VI Bạn có thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
power | điện |
also | cũng |
more | hơn |
EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants
VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
first | với |
you | bạn |
start | bắt đầu |
at | tại |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN Fog reduces your view, and darkness makes certain plants inactive
VI Sương mù làm giảm tầm nhìn của bạn, còn bóng tối khiến cho một số cây trồng không thể hoạt động
Англиски | Виетнамски |
---|---|
reduces | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN In the pool map, you need to balance between terrestrial and aquatic plants
VI Ở bản đồ bể bơi, bạn cần cân bằng giữa cây trồng trên cạn và cây trồng dưới nước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
between | giữa |
to | trên |
EN They can drag some of your plants down
VI Chúng có thể kéo một số cây trồng của bạn xuống
Англиски | Виетнамски |
---|---|
down | xuống |
of | của |
your | bạn |
they | chúng |
EN And after overcoming the whole challenge of the game, you can continue your journey by passing time to other civilizations in Plants vs
VI Và sau khi vượt qua toàn bộ thử thách của trò chơi, bạn có thể tiếp tục cuộc hành trình của mình bằng cách vượt xuyên thời gian tới các nền văn minh khác trong Plants vs
Англиски | Виетнамски |
---|---|
continue | tiếp tục |
by | qua |
time | thời gian |
other | khác |
in | trong |
of | của |
game | chơi |
your | bạn |
after | sau |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
Англиски | Виетнамски |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
Англиски | Виетнамски |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN You will liaise closely with related departments, such as software and component development, with our plants and with our testing area
VI Bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban có liên quan, chẳng hạn như phát triển phần mềm và cấu kiện, với các nhà máy của chúng tôi và với khu vực thử nghiệm của chúng tôi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
with | với |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | như |
EN In manufacturing, you will plan and optimise the manufacture of our products in one of our plants
VI Trong sản xuất, bạn sẽ lên kế hoạch và tối ưu hóa việc sản xuất sản phẩm của chúng tôi tại một trong những nhà máy của chúng tôi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
manufacturing | sản xuất |
plan | kế hoạch |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN In addition, Bosch is currently setting up the first 5G networks in its own plants to explore the potential of 5G
VI Ngoài ra, Bosch hiện đang thiết lập các mạng 5G đầu tiên dùng riêng cho các nhà máy để khai thác tiềm năng của 5G
Англиски | Виетнамски |
---|---|
networks | mạng |
is | đang |
to | đầu |
EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time
VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
power | điện |
time | thời gian |
july | tháng |
largest | lớn nhất |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
Се прикажуваат 49 од 49 преводи