EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
"negative customer experience" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
Англиски | Виетнамски |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
Англиски | Виетнамски |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
Англиски | Виетнамски |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN 5. Take advantage of negative feedback
VI 5. Tận dụng những phản hồi tiêu cực của khách hàng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
feedback | phản hồi |
of | của |
EN 5. Take advantage of negative feedback
VI 5. Tận dụng những phản hồi tiêu cực của khách hàng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
feedback | phản hồi |
of | của |
EN make negative sentences in French,
VI đặt câu phủ định bằng tiếng Pháp,
Англиски | Виетнамски |
---|---|
french | pháp |
EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.
VI Số ca mắc âm là do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
of | các |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19.
VI Số ca tử vong âm theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 nhưng được xác định là không liên quan đến COVID-19.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Learn how to grow your app’s number of positive reviews, make the most of negative reviews, and use reviews to grow your business and profit.
VI Chúng tôi sẽ chú trọng đến tỷ lệ duy trì, mức độ gắn kết và số đối tác trên mỗi ứng dụng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | tôi |
EN Why do some people post negative stuff about Amway online?
VI Bạn có thể rời bỏ công việc kinh doanh Amway không?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
some | bạn |
EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
test | xét nghiệm |
before | trước |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Англиски | Виетнамски |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Англиски | Виетнамски |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Англиски | Виетнамски |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Англиски | Виетнамски |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Англиски | Виетнамски |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Англиски | Виетнамски |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Англиски | Виетнамски |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Англиски | Виетнамски |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trước |
EN Slurs or negative stereotypes, caricatures and generalisations
VI Định kiến gièm pha hoặc tiêu cực, chấm biếm và "vơ đũa cả nắm"
Англиски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
Англиски | Виетнамски |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN 8. Improved customer experience (CX)
VI 8. Cải thiện trải nghiệm khách hàng (CX)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
improved | cải thiện |
customer | khách hàng |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN Dedicated Customer Experience Manager
VI Customer Experience Manager của bạn
EN Features to help you build a cohesive customer experience
VI Các tính năng giúp bạn xây dựng trải nghiệm khách hàng đồng nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
features | tính năng |
build | xây dựng |
customer | khách hàng |
help | giúp |
you | bạn |
to | các |
EN Personalize your customer experience and keep the engagement scores high.
VI Cá nhân hóa các trải nghiệm khách hàng và duy trì điểm tương tác.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
customer | khách hàng |
and | các |
EN MAX2 includes a dedicated Customer Experience Manager and priority support via phone, email, LiveChat, and Slack.
VI MAX2 gồm một Quản lý phụ trách Trải nghiệm Khách hàng và hỗ trợ ưu tiên qua điện thoại, email, LiveChat và Slack.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
via | qua |
customer | khách |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи