EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:
"module but did" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:
VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và không yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi:
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction
VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR và NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
develop | phát triển |
different | khác |
of | của |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN Did not file a 2020 or 2019 tax return but registered for the first Economic Impact Payment using the special Non-Filers portal last year.
VI Chưa nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc 2019 nhưng đã đăng ký khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên bằng cổng thông tin Người Không Phải Khai Thuế đặc biệt vào năm ngoái.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
but | nhưng |
payment | thanh toán |
year | năm |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
Англиски | Виетнамски |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN You then use the AWSLambdaPSCore PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
then | sau |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
install | cài đặt |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN You then use the AWSLambdaPSCore PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
then | sau |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
install | cài đặt |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN For more information about the standard, see Cryptographic Module Validation Program on the NIST Computer Security Resource Center website.
VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mật mã trên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
see | xem |
program | chương trình |
computer | máy tính |
security | bảo mật |
resource | tài nguyên |
center | trung tâm |
information | thông tin |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Also, you can submit SQL or HiveQL queries using the Spark SQL module
VI Ngoài ra, bạn có thể gửi các truy vấn SQL hoặc HiveQL bằng việc sử dụng mô-đun Spark SQL
Англиски | Виетнамски |
---|---|
sql | sql |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
Англиски | Виетнамски |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Plans include SSL certificates and all servers have an advanced security module to protect your data.
VI Các gói bao gồm chứng chỉ SSL và tất cả các máy chủ đều có mô-đun bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
plans | gói |
include | bao gồm |
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Plans include SSL certificates and all servers have an advanced security module to protect your data.
VI Các gói bao gồm chứng chỉ SSL và tất cả các máy chủ đều có mô-đun bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
plans | gói |
include | bao gồm |
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN LiteSpeed Cache offers a built-in module with plugins for dynamic content building. Speed up your WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki, and more.
VI LiteSpeed Cache cho phép tích hợp các plugin cho việc xây dựng nội dung động. Tăng tốc WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki và hơn nữa.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
building | xây dựng |
and | các |
more | hơn |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
Англиски | Виетнамски |
---|---|
you | các |
before | trước |
EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
Англиски | Виетнамски |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?
VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm gì để tiết kiệm năng lượng?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
do | làm |
you | bạn |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN How did BellaPasta save energy?
VI BellaPasta tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | bằng |
EN How did Lancaster get started on the journey to clean energy?
VI Lancaster đã bắt đầu lộ trình năng lượng sạch như thế nào?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
started | bắt đầu |
energy | năng lượng |
EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?
VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | của bạn |
inside | trong |
home | nhà |
you | bạn |
EN If the download did not start automatically click here.
VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
click | nhấn vào |
if | nếu |
here | và |
the | không |
EN MOD APK apps and things you did not know!
VI Ứng dụng MOD APK và những điều bạn chưa biết!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
apk | apk |
know | biết |
you | bạn |
EN If you did not know, eFootball PES 2021 is also an attractive soccer game for Android phones.
VI Nếu bạn chưa biết, eFootball PES 2021 cũng là một trò chơi bóng đá hấp dẫn dành cho điện thoại Android.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
also | cũng |
android | android |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside
VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
understand | hiểu |
feature | tính năng |
another | khác |
player | người chơi |
of | của |
while | khi |
game | chơi |
EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics
VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D và 3D
Англиски | Виетнамски |
---|---|
it | nó |
must | phải |
be | là |
developer | nhà phát triển |
in | trong |
a | làm |
EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned
VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.
VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN How did we make it here today? The ecoligo storyline unraveled.
VI Làm thế nào chúng tôi đến đây hôm nay? Cốt truyện của ecoligo đã được làm sáng tỏ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
today | hôm nay |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
Англиски | Виетнамски |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.
VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
before | trước |
try | cố gắng |
study | học |
me | tôi |
and | của |
EN If the download did not start automatically click here.
VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
click | nhấn vào |
if | nếu |
here | và |
the | không |
EN Organic installs are from users who did not arrive in your app via a marketing activity
VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào
Англиски | Виетнамски |
---|---|
users | người dùng |
not | không |
via | qua |
marketing | marketing |
app | dùng |
EN MOD APK apps and things you did not know!
VI Ứng dụng MOD APK và những điều bạn chưa biết!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
apk | apk |
know | biết |
you | bạn |
EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...
VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...
EN Miguel Nicolelis: Brain-to-brain communication has arrived. How we did it | TED Talk
VI Miguel Micolelis: Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện | TED Talk
Англиски | Виетнамски |
---|---|
communication | giao tiếp |
it | chúng |
we | chúng tôi |
EN Brain-to-brain communication has arrived. How we did it
VI Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện
Англиски | Виетнамски |
---|---|
communication | giao tiếp |
it | chúng |
we | chúng tôi |
EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!
VI Bạn có biết rằng tới năm 2022, mã khuyến mãi điện tử có giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm mã khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
codes | mã |
increase | tăng |
with | với |
know | biết |
a | năm |
EN Verstappen's teammate Sergio Perez, however, did permit to being featured in the 2021 edition.
VI Đồng đội của Verstappen Sergio Perez, tuy nhiên, đã cho phép được giới thiệu trong phiên bản năm 2021.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
however | tuy nhiên |
in | trong |
edition | phiên bản |
EN Q A5. What if I did not want to receive advance Child Tax Credit payments? (updated May 20, 2022)
VI Q A5. Tôi nên làm gì nếu không muốn nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
updated | cập nhật |
tax | thuế |
if | nếu |
receive | nhận |
may | là |
not | không |
i | tôi |
to | làm |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи