EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.
VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
projects | dự án |
always | luôn |
requests | yêu cầu |
case | trường hợp |
grid | lưới |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
on | trên |
to | đầu |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN Case rate for Pacific Islanders is
VI Tỷ lệ ca mắc đối với Người Dân Đảo Thái Bình Dương cao hơn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | với |
is | hơn |
EN Case rate for communities with median income <$40K is
VI Tỷ lệ ca mắc đối với các cộng đồng có thu nhập trung bình
Англиски | Виетнамски |
---|---|
income | thu nhập |
EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.
VI Tỷ lệ ca mắc và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
based | dựa trên |
with | với |
on | trên |
day | ngày |
EN An unvaccinated case, hospitalization, or death is one that occurs in a person who has not received a COVID-19 vaccine
VI Ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong chưa tiêm vắc-xin là ca mắc hoặc tử vong xảy ra ở người chưa tiêm vắc-xin COVID-19
Англиски | Виетнамски |
---|---|
occurs | xảy ra |
or | hoặc |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
Англиски | Виетнамски |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
the | trường |
in | trong |
this | này |
through | thông qua |
EN Our case studies for large-scale Odoo implementation
VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa và lớn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
implementation | triển khai |
for | các |
large | lớn |
EN Case studies from our successful customers
VI Case studies từ những khách hàng của chúng tôi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN ・ Birthday celebration (in the case of a couple, payment for each)
VI Lễ kỷ niệm sinh nhật (trong trường hợp của một cặp vợ chồng, thanh toán cho mỗi người)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
of | của |
payment | thanh toán |
each | mỗi |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN In any other case your email will not be considered as well.
VI Trong mọi trường hợp khác, email của bạn sẽ không được xem là hợp lệ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
case | trường hợp |
your | của bạn |
in | trong |
not | không |
any | của |
be | được |
EN Please use it in case you need more fine grained settings.
VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
use | sử dụng |
settings | cài đặt |
in | trong |
more | hơn |
EN Most converter support optical character recognition (OCR) in case you have a scanned source file.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ocr | ocr |
case | trường hợp |
file | file |
most | hầu hết |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
in | trong |
you | bạn |
a | học |
have | nhận |
EN One product, multiple use case scenarios
VI Một công cụ đa chức năng
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN Convert your file to XLSX with this free online file converter. OCR is supported in case you want to convert from PDF to XLSX.
VI Chuyển đổi file của bạn sang XLSX bằng trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. OCR được hỗ trợ trong trường hợp bạn muốn chuyển đổi từ PDF sang XLSX.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
ocr | ocr |
case | trường hợp |
with | bằng |
your | của bạn |
this | này |
in | trong |
converter | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN In the case of a restored device, this app does not provide accurate results
VI Trong trường hợp thiết bị đã bị khôi phục cài đặt, ứng dụng này không cho kết quả chính xác nữa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
app | cài đặt |
accurate | chính xác |
the | trường |
not | không |
in | trong |
provide | cho |
this | này |
EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law
VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp và phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
techniques | kỹ thuật |
case | trường hợp |
analysis | phân tích |
and | các |
in | trong |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.
VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật và chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
epc | epc |
technical | kỹ thuật |
performance | hiệu suất |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
of | của |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures
VI Sự kiện bảo trì đột xuất là một sự kiện phản ứng trong trường hợp hệ thống bị lỗi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
event | sự kiện |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
Англиски | Виетнамски |
---|---|
processes | quy trình |
minimum | tối thiểu |
time | thời gian |
case | trường hợp |
the | trường |
in | trong |
are | được |
response | phản hồi |
EN In case of markets where regulations don't allow a EUR or USD contract, ecoligo provides local currency contracts instead.
VI Trong trường hợp các thị trường quy định không cho phép hợp đồng EUR hoặc USD, ecoligo sẽ cung cấp các hợp đồng nội tệ để thay thế.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
markets | thị trường |
regulations | quy định |
allow | cho phép |
or | hoặc |
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
provides | cung cấp |
EN To make sure this is the case, each system is carefully tailored to the client's needs.
VI Để đảm bảo điều này xảy ra, mỗi hệ thống đều được điều chỉnh cẩn thận theo nhu cầu của khách hàng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
clients | khách hàng |
this | này |
EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.
VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
wants | muốn |
contract | hợp đồng |
currency | tiền |
risk | rủi ro |
ecoligo | ecoligo |
client | khách |
EN In this case, the crowdinvestors are financing a project that is already in operation or construction
VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
project | dự án |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN In either case, the funds are used for the same purpose.
VI Trong cả hai trường hợp, các khoản tiền được sử dụng cho cùng một mục đích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
either | các |
case | trường hợp |
funds | tiền |
used | sử dụng |
purpose | mục đích |
EN One product, multiple use case scenarios
VI Một công cụ đa chức năng
EN Contact us to have a free Initial Assessment for your case.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
your | bạn |
EN Contact us to get a free Initial Assessment for your case.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
get | nhận |
your | bạn |
EN The cost of full representation is a flat rate fee and it would be different from application to application. Please contact us to get our best offer to your case.
VI Chúng tôi áp dụng một mức phí cố định cho dịch vụ tư vấn trọn gói. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình định cư và độ phức tạp của hồ sơ của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
different | khác |
offer | cho |
your | bạn |
and | và |
EN Case Severity / Response Times*
VI Mức độ nghiêm trọng của trường hợp / Thời gian phản hồi*
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
response | phản hồi |
times | thời gian |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
Англиски | Виетнамски |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
the | trường |
in | trong |
this | này |
through | thông qua |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи