EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
Англиски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Stop Loss (close trade at X loss) and Take Profit (close trade at X profit), Increase and Auto-Increase options available!
VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
increase | tăng |
options | chọn |
and | các |
take | chúng tôi |
EN You can deduct it on Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or on your applicable business income tax return.
VI Quý vị có thể khấu trừ số tiền này trên Bản Khai C (Mẫu 1040), Lời hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân) hoặc trên đơn khai thuế lợi tức kinh doanh hiện hành của quý vị.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
EN Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or
VI Bản Khai C (Mẫu 1040), Lợi Nhuận hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân), hoặc
Англиски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
EN and Schedule C (Form 1040 or 1040-SR), Profit or Loss from Business
VI và Bảng C (Mẫu 1040 hoặc 1040-SR), Lợi nhuận hoặc Lỗ từ Kinh doanh
Англиски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
EN Form 1040 (Schedule C), Profit or Loss from Business (Sole Proprietorship)
VI Mẫu 1040 (Bảng C), Lợi nhuận hoặc Lỗ từ kinh doanh (Doanh nghiệp Cá thể) (tiếng Anh)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
EN A corporation conducts business, realizes net income or loss, pays taxes and distributes profits to shareholders.
VI Công ty cổ phần tiến hành kinh doanh, ghi nhận thu nhập hoặc lỗ ròng, trả tiền thuế và phân phối lợi nhuận cho các cổ đông.
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage
VI Có. Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
keep | giữ |
card | thẻ |
or | hoặc |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Of gain or loss on saleTotal amount (million yen)
VI Lợi nhuận hoặc thua lỗ khi bánTổng số tiền (triệu yên)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
million | triệu |
EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss
VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng và giảm thiểu tổn thất về hiệu suất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
water | nước |
efficiency | hiệu suất |
the | cho |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
storage | lưu |
on | trên |
with | với |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Reduction of food loss by logistics support
VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần
EN If technical problems lead to a loss of electricity generated, this is covered by our EPC partners.
VI Nếu các vấn đề kỹ thuật dẫn đến tổn thất điện năng tạo ra, điều này sẽ được các đối tác EPC của chúng tôi chi trả.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
technical | kỹ thuật |
epc | epc |
electricity | điện |
if | nếu |
our | chúng tôi |
this | này |
EN We will protect personal information by reasonable security safeguards against loss or theft as well as unauthorized access, disclosure, copying, use or modification.
VI Chúng tôi sẽ bảo vệ thông tin cá nhân bằng các biện pháp bảo vệ an toàn hợp lý chống mất mát hoặc trộm cắp cũng như truy cập trái phép, tiết lộ, sao chép, sử dụng hoặc sửa đổi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
information | thông tin |
security | an toàn |
or | hoặc |
access | truy cập |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
EN Reduction of food loss by logistics support
VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Of gain or loss on saleTotal amount (million yen)
VI Lợi nhuận hoặc thua lỗ khi bánTổng số tiền (triệu yên)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
million | triệu |
EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
storage | lưu |
on | trên |
with | với |
EN Yes (potentially minutes of data loss)
VI Có (có khả năng mất vài phút dữ liệu)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
minutes | phút |
data | dữ liệu |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN Your application should retry database connections in the event of connection loss
VI Ứng dụng của bạn sẽ thử kết nối lại cơ sở dữ liệu trong trường hợp mất kết nối
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
of | của |
should | bạn |
connection | kết nối |
EN Stop Ransomware, Phishing & Data Loss
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công tống tiền, hoạt động lừa đảo qua mạng & mất dữ liệu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
EN What do you mean by ?Motor loss??
VI Làm thế nào để tôi mua một sản phẩm bảo hiểm mới?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
you | tôi |
EN You will be considered 'totally & permanently disabled' if you suffer total and unrecoverable loss of 2 out of your 2 eyes, arms or legs (e.g
VI Thông qua ứng dụng, khách hàng có thể chọn mua bảo hiểm, đưa ra yêu cầu bồi thường, và quản lý các gói bảo hiểm của họ một cách nhanh chóng và dễ dàng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
of | của |
EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.
VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | đến |
EN Schedule F (Form 1040), Profit or Loss From Farming if you're a farmer.
VI Bản Khai F (Mẫu 1040), Lợi Nhuận hoặc Thua Lỗ từ Nông Nghiệp (Tiếng Anh) nếu quý vị là nông dân.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
if | nếu |
or | hoặc |
EN Is the loss of a full bit really worth it? The truth on single-source iOS 14.5+ attribution
VI Adjust CTV AdVision: Giải pháp toàn diện đầu tiên về đo lường CTV
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | giải |
a | đầu |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.
VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
sell | bán |
keep | giữ |
to | tiền |
the | này |
EN In response to the call for "Supporting the people of the Central Vietnam", the employees of Siemens in Vietnam contributed in cash to share loss as well as damage with them.
VI Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” nhằm tạo cơ hội cho các kỹ sư và sinh viên ngành tự động hóa đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
well | cho |
them | các |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
EN Daily close Stop loss 31633 with a target of 38402
VI Dự kiến plan BTC chạy sóng đẩy trên khung H4 và H1
Англиски | Виетнамски |
---|---|
of | trên |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи