EN The rewards of each type are different, but most will be in-game money, Blueprints, and Fuel Gauge fuel
EN The rewards of each type are different, but most will be in-game money, Blueprints, and Fuel Gauge fuel
VI Phần thưởng của mỗi loại ít nhiều cũng khác nhưng đa phần sẽ là tiền trong game, các Blueprint và nhiên liệu Fuel Gauge
Англиски | Виетнамски |
---|---|
rewards | phần thưởng |
but | nhưng |
money | tiền |
game | phần |
different | khác |
in | trong |
type | loại |
each | mỗi |
EN Let data fuel your marketing strategy.
VI Hãy để dữ liệu tiếp sức chiến lược marketing của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
your | của bạn |
EN Use the power of your email marketing database and subscriber data to fuel more personalized, relevant notifications
VI Dùng sức mạnh của cơ sở dữ liệu tiếp thị qua email và dữ liệu của người đăng ký để kết hợp trong nhiều thông báo đẩy phù hợp, cá nhân hóa hơn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
power | sức mạnh |
notifications | thông báo |
and | thị |
use | dùng |
data | dữ liệu |
more | nhiều |
EN These greenhouse gases, such as methane, are also released during fossil fuel extraction and transportation
VI Các loại khí nhà kính này, ví dụ như khí mê-tan, cũng được thải ra trong quá trình khai thác và vận chuyển nhiên liệu hóa thạch
Англиски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
during | trong quá trình |
these | này |
and | như |
EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
we | chúng tôi |
respond | trả lời |
EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol
VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động
Англиски | Виетнамски |
---|---|
protocol | giao thức |
EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us
VI Và bộ phim đã khơi dậy điều gì đó trong tất cả chúng tôi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Understand how we can move from the fossil fuel that we’ve been using our whole life
VI Hiểu cách để chúng ta có thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch chúng ta đã và đang sử dụng cho cả đời mình
Англиски | Виетнамски |
---|---|
using | sử dụng |
that | liệu |
EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.
VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
web | web |
account | tài khoản |
on | trên |
EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
we | chúng tôi |
respond | trả lời |
EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient
VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
worldwide | thế giới |
help | giúp |
safer | an toàn |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Discounts are only applied to airfare, not to fuel surcharges, tax, and other charges.
VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
charges | phí |
tax | thuế |
not | với |
and | các |
EN We fuel the most important decisions for your app's success
VI Adjust giúp bạn đưa ra các quyết định quan trọng cho ứng dụng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
decisions | quyết định |
your | bạn |
EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.
VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa và con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang và áo...
Англиски | Виетнамски |
---|---|
industry | công nghiệp |
to | trong |
as | liệu |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Customer story: World Fuel Services | Zoom
VI World Fuel Services tiết kiệm hơn 50%, gây dựng cách thức làm việc mới với nền tảng Zoom | Zoom
EN World Fuel Services Saves Over 50%, Instills New Ways of Working with the Zoom Platform
VI World Fuel Services tiết kiệm hơn 50%, gây dựng cách thức làm việc mới với nền tảng Zoom
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
ways | cách |
platform | nền tảng |
working | làm việc |
with | với |
the | hơn |
EN Zoom Phone helped World Fuel Services get rid of 78 legacy PBX systems and improve the overall user experience.
VI Zoom Phone giúp World Fuel Services loại bỏ 78 hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) cũ và cải thiện tổng thể trải nghiệm người dùng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
systems | hệ thống |
improve | cải thiện |
user | dùng |
helped | giúp |
EN Meet GetResponse Free, a suite of free marketing software designed to get your business online and fuel it with a stream of new leads – at absolutely no cost!
VI Hãy làm quen với GetResponse Free một bộ phần mềm tiếp thị miễn phí được thiết kế để đưa doanh nghiệp của bạn lên trực tuyến và tạo khách hàng tiềm năng mới - hoàn toàn miễn phí!
EN Fuel your business with new leads
VI Thu hút khách hàng tiềm năng mới cho doanh nghiệp của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
business | doanh nghiệp |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
your | của bạn |
EN 2020 Fuel Sustainability Innovations and Partnerships
VI Đổi mới và hợp tác bền vững về nhiên liệu năm 2020
EN Fuel Your Passion for Education
VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Let data power your insights to reach higher LTVs, and exceed your KPIs.
VI Hãy để dữ liệu mang đến cho bạn thông tin chiều sâu, từ đó giúp bạn tăng giá trị LTV và vượt mục tiêu KPI.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
your | bạn |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend
VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không có phiên dịch)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
pick | chọn |
want | muốn |
you | bạn |
EN Let’s play our part and stop power outages.
VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
power | điện |
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.
VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt và để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
select | chọn |
file | tệp |
install | cài đặt |
you | bạn |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
Англиски | Виетнамски |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN Let burn your nitro, hit the gas and stir the streets!
VI Hãy thắt dây an toàn, nhấn ga và khuấy động đường phố thôi nào!
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
Англиски | Виетнамски |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail
VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết và gửi e-mail cho chúng tôi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
gửi | |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
an | thể |
find | tìm |
know | biết |
EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
know | biết |
it | khi |
you | bạn |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи