EN A certificate of quarantine completion is required for guests arriving internationally.
EN A certificate of quarantine completion is required for guests arriving internationally.
VI Giấy xác nhận hoàn thành cách ly sẽ được yêu cầu đối với du khách nước ngoài.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
required | yêu cầu |
guests | khách |
is | được |
EN The brunch culture is booming internationally
VI Văn hoá brunch “bữa trưa-sáng” đang là hot trend trên khắp thế giới
EN Many internationally renowned hotels decorate Christmas trees to usher in the festive season
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội chính thức bổ nhiệm đầu bếp người Pháp Raphael Kinimo vào vị trí Bếp phó khách sạn
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
at | trong |
EN Is AWS compliance applicable internationally?
VI Tuân thủ AWS có áp dụng trên phạm vi quốc tế không?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
EN The brunch culture is booming internationally
VI Lang thang giữa cuộc sống về đêm tại thành phố, rất dễ để bắt gặp những quán bar, quán club nhộn nhịp, đông người
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
at | trong |
EN Contact My Local Office Internationally
VI Liên Lạc Với Văn Phòng Địa Phương Của Tôi Trên Toàn Cầu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
my | của tôi |
office | văn phòng |
EN If you are travelling internationally, you may need to provide proof that you have a return flight at check-in and at immigration.
VI Nếu bạn đang đi du lịch quốc tế, bạn có thể cần phải cung cấp bằng chứng rằng bạn đã đặt chuyến bay chiều về khi làm thủ tục check-in và lúc nhập cảnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
provide | cung cấp |
if | nếu |
to | làm |
have | là |
EN Security of cloud services that leverages internationally recognized security standards
VI Bảo mật các dịch vụ đám mây sử dụng các tiêu chuẩn bảo mật được quốc tế công nhận
Англиски | Виетнамски |
---|---|
security | bảo mật |
cloud | mây |
of | dịch |
Се прикажуваат 10 од 10 преводи