EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
"incentives to reward" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
reward | cho phần thưởng |
EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
typically | thường |
tokens | mã thông báo |
users | người dùng |
providing | cung cấp |
power | sức mạnh |
EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
typically | thường |
tokens | mã thông báo |
users | người dùng |
providing | cung cấp |
power | sức mạnh |
EN The reward amount is dependent on the number of stakers at a given time (the more stakers, the less the reward).
VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).
Англиски | Виетнамски |
---|---|
reward | phần thưởng |
at | tại |
time | thời điểm |
more | nhiều |
amount | lượng |
EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
rewards | phần thưởng |
and | với |
more | hơn |
EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)
VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
network | mạng |
system | hệ thống |
selected | chọn |
through | qua |
their | của |
which | các |
EN Contribution to the network is quantified through the ICON Incentives Scoring System (IISS)
VI Đóng góp cho mạng được định lượng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi ICON (IISS)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
system | hệ thống |
network | mạng |
through | thông qua |
EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.
VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài
Англиски | Виетнамски |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
provides | cung cấp |
checks | kiểm tra |
long | dài |
between | giữa |
and | các |
EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.
VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.
EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.
VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
users | người dùng |
policies | chính sách |
also | cũng |
or | hoặc |
regularly | thường xuyên |
as | như |
for | tiền |
EN When you upgrade to the Pro version, you will get a number of incentives such as:
VI Khi nâng cấp lên phiên bản pro, bạn sẽ được một số các ưu đãi như:
Англиски | Виетнамски |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
version | phiên bản |
you | bạn |
pro | pro |
such | các |
EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
Англиски | Виетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
and | các |
EN Encourage signups and collect leads with incentives, like promo codes and webinars.
VI Thu hút khách hàng tạo tài khoản, tìm kiếm khách hàng tiềm năng với các phần thưởng như mã giảm giá, webinar. các khách hàng tiềm năng chất lượng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
with | với |
and | như |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Англиски | Виетнамски |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN The first miner to find the correct nonce wins the mining reward and can relay the mined block to other peers on the network
VI Ví Trust là ứng dụng ví bitcoin tốt nhất cho điện thoại Android và iOS
EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury
VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc
Англиски | Виетнамски |
---|---|
part | phần |
network | mạng |
model | mô hình |
reward | phần thưởng |
of | của |
through | qua |
EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary
VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài
Англиски | Виетнамски |
---|---|
sustainable | bền vững |
block | khối |
reward | phần thưởng |
system | hệ thống |
allows | cho phép |
time | thời gian |
necessary | cần |
to | phần |
EN The staking mechanism supports delegation and reward compounding
VI Cơ chế đặt cược hỗ trợ ủy quyền và lãi kép
EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.
VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
large | lớn |
get | nhận |
reward | phần thưởng |
btc | btc |
exchange | giao dịch |
you | bạn |
customer | khách |
each | mỗi |
EN We store user's cookies for thirty days and you receive a reward during this period.
VI Chúng tôi lưu trữ cookie của người dùng trong ba mươi ngày và bạn sẽ nhận được phần thưởng trong khoảng thời gian này.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
users | người dùng |
cookies | cookie |
days | ngày |
reward | phần thưởng |
store | lưu |
we | chúng tôi |
period | thời gian |
this | này |
and | của |
you | bạn |
EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.
VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
reward | phần thưởng |
campaigns | chiến dịch |
media | mạng |
other | khác |
receive | nhận |
and | của |
EN You will need to sign in or sign up for a My Nintendo account before you can receive a reward
VI Bạn sẽ cần phải đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản My Nintendo trước khi có thể nhận thưởng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
account | tài khoản |
or | hoặc |
for | khi |
EN After receiving the reward, it will be automatically sent to the inbox in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Sau khi ấn nhận thưởng, phần thưởng sẽ được tự động gửi vào hộp thư trong game Animal Crossing: Pocket Camp
Англиски | Виетнамски |
---|---|
receiving | nhận |
reward | phần thưởng |
sent | gửi |
in | trong |
after | sau |
EN Note that you need to play Animal Crossing: Pocket Camp with your My Nintendo account to receive this reward.
VI Lưu ý là bạn cần phải chơi Animal Crossing: Pocket Camp bằng tài khoản My Nintendo của bạn để nhận được phần thưởng này.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
account | tài khoản |
reward | phần thưởng |
your | của bạn |
this | này |
play | chơi |
with | bằng |
to | phần |
EN Each time you complete a task, you will receive a reward
VI Mỗi lần hoàn thành nhiệm vụ, bạn sẽ thu được tiền công
Англиски | Виетнамски |
---|---|
time | lần |
complete | hoàn thành |
will | được |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Reward and retain your customers by leveraging on the GrabRewards loyalty programme.
VI Với chính sách ưu đãi thông qua điểm rewards, khách hàng sẽ có động lực quay trở lại mua hàng cho những lần tiếp theo
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
by | qua |
customers | khách |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.
VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
card | thẻ |
need | cần |
customers | khách hàng |
have | phải |
not | không |
to | đổi |
get | các |
will | được |
EN reward in the form of AVA after the invitee completes the stay at the property.
VI . Số tiền thưởng này sẽ quy đổi thành tiền AVA và được gửi vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
in | vào |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Англиски | Виетнамски |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN The first miner to find the correct nonce wins the mining reward and can relay the mined block to other peers on the network
VI Ví Trust là ứng dụng ví bitcoin tốt nhất cho điện thoại Android và iOS
EN The staking mechanism supports delegation and reward compounding
VI Cơ chế đặt cược hỗ trợ ủy quyền và lãi kép
EN We get great work done, and offer a range of awesome benefits to reward our employees.
VI Công ty chúng tôi kiến tạo những thành tựu tuyệt vời, cùng chính sách đãi ngộ hấp dẫn dành cho nhân viên Adjust.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
great | tuyệt vời |
offer | cho |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
EN ALL – Accor Live Limitless makes your dining experiences much more rewarding with a new perk! Tuck into 4 X Reward Points, 4 days of the week!...
VI All - Accor Live Limitless sẽ biến trải nghiệm ẩm thực trở nên thú vị hơn với ưu đãi mới! Tận hưởng X4 Điểm Tích Lũy, 4 ngày trong tuần! Từ bữa sán[...]
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
days | ngày |
week | tuần |
with | với |
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | như |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи