EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
"good operational management" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
Англиски | Виетнамски |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Simon (Bobby) Dussart is CEO of Adjust, overseeing all operational management
VI Simon (Bobby) Dussart hiện là CEO tại Adjust, chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động quản lý
Англиски | Виетнамски |
---|---|
management | giám sát |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
Англиски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Англиски | Виетнамски |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Англиски | Виетнамски |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Англиски | Виетнамски |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Англиски | Виетнамски |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Англиски | Виетнамски |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Англиски | Виетнамски |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Англиски | Виетнамски |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Англиски | Виетнамски |
---|---|
price | giá |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN You have all of the tools, a lot of support, and a lot of tutorials to use. GetResponse also has an exceptionally good delivery rate and a very good service.”
VI Bạn có tất cả mọi công cụ, sự hỗ trợ và nhiều hướng dẫn sử dụng. GetResponse còn có tỷ lệ gửi thư thành công đặc biệt cao và dịch vụ rất tốt."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
good | tốt |
very | rất |
you | bạn |
EN "It's a show but at the end of the day it's good for the sport and it's good for the fans so I'm happy with that."
VI "Đó là một chương trình nhưng vào cuối ngày, nó tốt cho môn thể thao và nó tốt cho người hâm mộ nên tôi hài lòng với điều đó."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
day | ngày |
good | tốt |
and | và |
its | tôi |
EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol
VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động
Англиски | Виетнамски |
---|---|
protocol | giao thức |
EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator
VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp
Англиски | Виетнамски |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Operational Security Attestation in Germany
VI Chứng nhận bảo mật có hiệu lực tại Đức
Англиски | Виетнамски |
---|---|
security | bảo mật |
EN Maximize operational efficiency
VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động
EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
send | gửi |
systems | hệ thống |
exchange | giao dịch |
more | khác |
details | chi tiết |
individual | cá nhân |
assets | tài sản |
below | dưới |
receive | nhận |
and | và |
all | các |
EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.
VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
helped | giúp |
family | gia đình |
EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational
VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng và hoạt động
Англиски | Виетнамски |
---|---|
final | cuối cùng |
checks | kiểm tra |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động
Англиски | Виетнамски |
---|---|
start | bắt đầu |
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN We only start invoicing our clients after the system is operational
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống hoạt động
Англиски | Виетнамски |
---|---|
start | bắt đầu |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.
VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh và đi vào hoạt động.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
payment | thanh toán |
project | dự án |
we | chúng tôi |
you | bạn |
and | và |
EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy
VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động và cung cấp năng lượng cho bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
further | hơn |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
system | hệ thống |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
and | của |
EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.
VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
contract | hợp đồng |
reducing | giảm |
income | thu nhập |
benefits | lợi ích |
loan | khoản vay |
your | bạn |
further | hơn |
and | và |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи