EN When scheduling, our team will help you select the virtual option that best fits your needs. Call us at (417) 831-0150 to schedule your appointment.
"fits your needs" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
EN When scheduling, our team will help you select the virtual option that best fits your needs. Call us at (417) 831-0150 to schedule your appointment.
VI Khi lên lịch, nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn ảo phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Gọi cho chúng tôi theo số (417) 831-0150 để sắp xếp cuộc hẹn của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
call | gọi |
select | chọn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN 2 Our team will help you select the option that fits your needs.
VI 2 Nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
select | chọn |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach
VI Xét về phương diện chuyển đổi, không có một giải pháp vạn năng nào có thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh
Англиски | Виетнамски |
---|---|
comes | với |
no | không |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
Англиски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
Англиски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN Our solar systems aren't one-size-fits all
VI Hệ thống năng lượng mặt trời của chúng ta không phải là một kích thước phù hợp với tất cả
Англиски | Виетнамски |
---|---|
our | của chúng ta |
systems | hệ thống |
solar | mặt trời |
all | của |
EN Emergencies in older children like bronchial asthma, diarrhea and vomiting with dehydration, allergic reactions and fits.
VI Cấp cứu cho trẻ như hen phế quản, tiêu chảy và nôn mửa mất nước, phản ứng dị ứng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | như |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
Англиски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
bill | hóa đơn |
electricity | điện |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
EN ecoligo's clean energy solutions are tailored to fit the size of your roof and meet your specific energy needs
VI Các giải pháp năng lượng sạch của ecoligo được điều chỉnh để phù hợp với kích thước của mái nhà và đáp ứng nhu cầu năng lượng cụ thể của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
size | kích thước |
the | giải |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
specific | các |
are | được |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và đưa bạn vào hành trình tiết kiệm điện.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
electricity | điện |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
get | các |
EN We structure our contracts based on our your needs, to help you reduce energy costs and gain an edge over your competitors.
VI Chúng tôi cấu trúc các hợp đồng của mình dựa trên nhu cầu của bạn, để giúp bạn giảm chi phí năng lượng và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của mình.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
structure | cấu trúc |
based | dựa trên |
needs | nhu cầu |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
competitors | cạnh tranh |
costs | phí |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
help | giúp |
on | trên |
you | bạn |
EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
company | công ty |
needs | nhu cầu |
available | có sẵn |
space | không gian |
system | hệ thống |
of | của |
your | bạn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Then use powerful marketing tools to promote your products, boost sales with content, and customize offers tailored to your customers’ needs.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
marketing | marketing |
boost | tăng |
use | sử dụng |
products | sản phẩm |
your | bạn |
customers | khách |
sales | bán hàng |
and | của |
EN Bring your optimal customer journey to life with a visual marketing automation creator that grows with your needs.
VI Biến hành trình trải nghiệm khách hàng tối ưu thành hiện thực bằng trình tạo tự động hóa tiếp thị trực quan phát triển cùng nhu cầu của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customer | khách |
EN Build a marketing communication strategy to fit your business and audience needs. Reach out to your customers on their terms and communicate with them promptly and efficiently.
VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customers | khách |
and | và |
their | của |
EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.
VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web có thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
website | trang |
all | của |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.
VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
account | tài khoản |
research | tìm kiếm |
basic | cơ bản |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
specific | các |
your | của bạn |
with | theo |
the | nhận |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Get unlimited access to our products for all of your conversion needs
VI Nhận quyền truy cập không giới hạn các sản phẩm của chúng tôi cho tất cả các nhu cầu chuyển đổi của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
needs | nhu cầu |
access | truy cập |
conversion | chuyển đổi |
products | sản phẩm |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
get | các |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
crypto | mã hóa |
needs | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
place | nơi |
more | hơn |
your | bạn |
trust | an toàn |
all | tất cả các |
and | của |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Grab services catered to your business needs
VI Trải nghiệm dịch vụ Grab được thiết kế phù hợp với nhu cầu riêng của doanh nghiệp.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
EN Here, you can find an image converter for your needs, for example, a PDF to image converter.
VI Tại đây, bạn có thể tìm thấy trình chuyển đổi hình ảnh bạn cần, ví dụ: trình chuyển đổi PDF sang hình ảnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
an | thể |
find | tìm |
converter | chuyển đổi |
can | cần |
to | đổi |
here | đây |
you | bạn |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
EN Visit the EnergyStar.gov Product Finder to compare the most energy-efficient AC units for your needs
VI Truy cập trang web EnergyStar.gov ? Công Cụ Tìm Kiếm Sản Phẩm để so sánh máy điều hòa có hiệu quả năng lượng nhất phù hợp với nhu cầu của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
compare | so sánh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи