EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
Англиски | Виетнамски |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
Англиски | Виетнамски |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC
VI Nếu bạn không phải là chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục
Англиски | Виетнамски |
---|---|
car | xe |
if | nếu |
be | là |
you | bạn |
not | không |
to | làm |
EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract
VI Nếu bạn là chủ xe hoặc người có quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe
Англиски | Виетнамски |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
Англиски | Виетнамски |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Installation of charging station for electric vehicles
VI Lắp đặt trạm sạc cho xe điện
Англиски | Виетнамски |
---|---|
electric | điện |
for | cho |
EN Notice to customers who use Mitsubishi Electric 45 frontage dishwasher
VI Thông báo đến khách hàng sử dụng máy rửa bát Mitsubishi Electric 45 mặt tiền
Англиски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
to | tiền |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of DRETEC's "Electric Kettle" (product number: PO-340 / PO-341)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc thu hồi tự nguyện "Ấm đun nước điện" của DRETEC (số sản phẩm: PO-340 / PO-341)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
electric | điện |
regarding | liên quan đến |
EN What got you into electric cars?
VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
you | anh |
electric | điện |
EN All the buses in Lancaster are now electric
VI Toàn bộ xe buýt ở Lancaster bây giờ là xe buýt điện
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
Англиски | Виетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN If you have electric heating, it can total 40% of your electricity bill.
VI Nếu bạn sưởi ấm bằng điện, chi phí này có thể chiếm 40% hóa đơn điện của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
bill | hóa đơn |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
of | này |
EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business
VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí
Англиски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
electric | điện |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
EN Use of electric vehicles or hybrids on our platform
VI Sử dụng xe điện hoặc xe động cơ lai trên nền tảng Grab
Англиски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
or | hoặc |
on | trên |
platform | nền tảng |
EN Grab is one of the leading electric vehicle and hybrid operators in Southeast Asia
VI Grab tiên phong trong việc khai thác vận hành xe điện và xe động cơ lai tại khu vực Đông Nam Á
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.
VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | trong |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Wheelchairs brands - Electric Wheelchair on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Xe Lăn Đa Năng Chất Lượng Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
best | tốt |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Installation of charging station for electric vehicles
VI Lắp đặt trạm sạc cho xe điện
Англиски | Виетнамски |
---|---|
electric | điện |
for | cho |
EN Yamaha Electric Assisted Bicycle Battery Free Replacement Notice
VI Thông báo thay thế miễn phí ắc quy xe đạp điện Yamaha
Англиски | Виетнамски |
---|---|
electric | điện |
EN Panasonic Folding Model Electric Assisted Bicycle "Off Time" Handle Post Replacement Notice
VI Mẫu gấp Panasonic Xe đạp điện trợ lực "Hết thời gian" Xử lý bài đăng Thông báo thay thế
Англиски | Виетнамски |
---|---|
time | thời gian |
electric | điện |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
best | tốt |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
best | tốt |
EN Wheelchairs brands - Electric Wheelchair on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Xe Lăn Đa Năng Chất Lượng Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
best | tốt |
EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily
VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện và điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
systems | hệ thống |
modern | hiện đại |
and | các |
EN 17 June - Siemens launches SICHARGE D, one of the most efficient fast charging DC electric vehicle chargers in Asia Pacific
VI 17 tháng 6 - Siemens ra mắt SICHARGE D - một trong những bộ sạc nhanh DC hiệu quả nhất cho xe điện ở Châu Á Thái Bình Dương
Англиски | Виетнамски |
---|---|
june | tháng |
fast | nhanh |
in | trong |
asia | thái bình dương |
EN 12 August - Siemens supports Lebanon victims with medical systems and electric power
VI 12 tháng 8 - Siemens giúp các nạn nhân tại Lebanon thông qua hỗ trợ y tế và năng lượng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
august | tháng |
and | các |
power | năng lượng |
with | qua |
EN [Free repair] Notice of free replacement of electric assist bicycle PAS "stainless steel rim" made by Yamaha
VI [Sửa chữa miễn phí] Thông báo thay thế miễn phí bộ trợ lực xe đạp điện PAS "vành inox" do Yamaha sản xuất
EN Apology and request for inspection to customers who use Panasonic fully automatic electric washing machines (NA-FA10K1|NA-FA9K1|NA-FA8K1|NA-F10AKE1|NA-F9AKE1|NA-F8AKE1)
VI Xin lỗi và yêu cầu kiểm tra đối với khách hàng sử dụng máy giặt điện hoàn toàn tự động của Panasonic (NA-FA10K1 | NA-FA9K1 | NA-FA8K1 | NA-F10AKE1 | NA-F9AKE1 | NA-F8AKE1)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
fully | hoàn toàn |
use | sử dụng |
and | của |
customers | khách |
EN Notice about Tefal Electric Kettle Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
VI Thông báo về Ấm đun nước điện Tefal Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
electric | điện |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk-in shower and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, phòng tắm và sản phẩm Balmain
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
electric | điện |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
EN New art-deco bathroom, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи