EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.
EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.
VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
configuration | cấu hình |
risk | rủi ro |
of | của |
manual | hướng dẫn |
reduce | giảm |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN Easy Configuration Backed By 24/7/365 Technical Support
VI Cấu hình dễ dàng được hỗ trợ bởi bộ phận Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365
Англиски | Виетнамски |
---|---|
easy | dễ dàng |
configuration | cấu hình |
technical | kỹ thuật |
EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
integration | tích hợp |
further | hơn |
dns | dns |
configuration | cấu hình |
EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
web | web |
connections | kết nối |
software | phần mềm |
required | cần |
or | hoặc |
user | dùng |
app | cài đặt |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Regarding management of cookies and your preferences, configuration varies for each browser
VI Về việc quản lý cookie và tùy chọn của bạn, cách cấu hình có thể khác nhau tùy vào trình duyệt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
cookies | cookie |
configuration | cấu hình |
browser | trình duyệt |
and | và |
your | của bạn |
of | của |
EN Since your code is stateless, AWS Lambda can start as many copies of your function as needed without lengthy deployment and configuration delays
VI Vì mã của bạn không có trạng thái, AWS Lambda có thể bắt đầu bao nhiêu bản sao hàm cần thiết mà không mất thời gian trễ dài từ việc triển khai và cấu hình
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
start | bắt đầu |
function | hàm |
deployment | triển khai |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
your | của bạn |
without | không |
needed | cần thiết |
can | cần |
many | bạn |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Англиски | Виетнамски |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
Англиски | Виетнамски |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN To enable VPC support, you need to specify one or more subnets in a single VPC and a security group as part of your function configuration
VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ và một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chỉ định |
or | hoặc |
in | trong |
security | bảo mật |
group | nhóm |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
of | của |
need | cần |
more | nhiều |
your | bạn |
EN To disable VPC support, you need to update the function configuration and specify an empty list for the subnet and security group
VI Để vô hiệu hóa hỗ trợ VPC, bạn cần cập nhật cấu hình của hàm và chỉ định một danh sách trống cho mạng con và nhóm bảo mật
Англиски | Виетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
specify | chỉ định |
list | danh sách |
security | bảo mật |
group | nhóm |
you | bạn |
need | cần |
and | của |
EN To learn more, see our Function Configuration documentation
VI Để tìm hiểu thêm, hãy tham khảo tài liệu Cấu hình hàm của chúng tôi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
documentation | tài liệu |
our | chúng tôi |
see | tìm hiểu |
more | thêm |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
Англиски | Виетнамски |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi và thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
organization | tổ chức |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
configuration | cấu hình |
details | chi tiết |
we | chúng tôi |
for | theo |
EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
workload | khối lượng công việc |
on | trên |
you | bạn |
EN Amazon Aurora Serverless is an on-demand, auto-scaling configuration for Amazon Aurora
VI Amazon Aurora Serverless là cấu hình theo nhu cầu, tự động thay đổi quy mô dành cho Amazon Aurora
Англиски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Interoperability and configuration guidance and troubleshooting
VI Khả năng phối hợp hoạt động và hướng dẫn cấu hình cũng như khắc phục sự cố
Англиски | Виетнамски |
---|---|
configuration | cấu hình |
guidance | hướng dẫn |
EN AWS Lambda invokes your code only when needed, and automatically scales to support the rate of incoming requests without any manual configuration
VI AWS Lambda chỉ gọi mã của bạn khi cần và tự động thay đổi quy mô để hỗ trợ mức độ của các yêu cầu đến mà không cần bất kỳ cấu hình thủ công nào
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
needed | cần |
requests | yêu cầu |
without | không |
configuration | cấu hình |
of | của |
your | bạn |
EN Since your code is stateless, Lambda can start as many instances as needed without lengthy deployment and configuration delays.
VI Vì mã của bạn không có trạng thái nên nếu cần bao nhiêu phiên bản, Lambda có thể khởi động bấy nhiêu mà không mất nhiều thời gian để triển khai cũng như chậm trễ trong việc định cấu hình.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
without | không |
deployment | triển khai |
configuration | cấu hình |
needed | cần |
many | nhiều |
your | bạn |
and | của |
EN Since your code is stateless, AWS Lambda can start as many copies of your function as needed without lengthy deployment and configuration delays
VI Vì mã của bạn không có trạng thái, AWS Lambda có thể bắt đầu bao nhiêu bản sao hàm cần thiết mà không mất thời gian trễ dài từ việc triển khai và cấu hình
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
start | bắt đầu |
function | hàm |
deployment | triển khai |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
your | của bạn |
without | không |
needed | cần thiết |
can | cần |
many | bạn |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Англиски | Виетнамски |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
Англиски | Виетнамски |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN To enable VPC support, you need to specify one or more subnets in a single VPC and a security group as part of your function configuration
VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ và một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
specify | chỉ định |
or | hoặc |
in | trong |
security | bảo mật |
group | nhóm |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
of | của |
need | cần |
more | nhiều |
your | bạn |
EN To disable VPC support, you need to update the function configuration and specify an empty list for the subnet and security group
VI Để vô hiệu hóa hỗ trợ VPC, bạn cần cập nhật cấu hình của hàm và chỉ định một danh sách trống cho mạng con và nhóm bảo mật
Англиски | Виетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
specify | chỉ định |
list | danh sách |
security | bảo mật |
group | nhóm |
you | bạn |
need | cần |
and | của |
EN To learn more, see our Function Configuration documentation
VI Để tìm hiểu thêm, hãy tham khảo tài liệu Cấu hình hàm của chúng tôi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
documentation | tài liệu |
our | chúng tôi |
see | tìm hiểu |
more | thêm |
EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
workload | khối lượng công việc |
on | trên |
you | bạn |
EN CCN-STIC-887A AWS Secure Configuration Guide
VI Hướng dẫn cấu hình bảo mật của AWS theo CCN-STIC-887A
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
secure | bảo mật |
configuration | cấu hình |
guide | hướng dẫn |
EN CCN-STIC-887D AWS Multi-Account Secure Configuration Guide
VI Hướng dẫn cấu hình bảo mật nhiều tài khoản AWS theo CCN-STIC-887D
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
secure | bảo mật |
configuration | cấu hình |
guide | hướng dẫn |
multi | nhiều |
EN CCN-STIC-887E Amazon WorkSpaces Secure Configuration Guide
VI Hướng dẫn cấu hình bảo mật Amazon WorkSpaces theo CCN-STIC-887E
Англиски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
secure | bảo mật |
configuration | cấu hình |
guide | hướng dẫn |
EN This determines the amount of configuration work the customer must perform as part of their security responsibilities
VI Việc này sẽ xác định khối lượng công việc đặt cấu hình mà khách hàng phải thực hiện trong khuôn khổ trách nhiệm bảo mật của họ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
amount | lượng |
configuration | cấu hình |
work | công việc |
must | phải |
perform | thực hiện |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
this | này |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Amazon Aurora Serverless is an on-demand, auto-scaling configuration for Amazon Aurora
VI Amazon Aurora Serverless là cấu hình theo nhu cầu, tự động thay đổi quy mô dành cho Amazon Aurora
Англиски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
EN Amazon Aurora Serverless is an on-demand, auto-scaling configuration that automatically adjusts database capacity based on application needs
VI Amazon Aurora Serverless là một cấu hình tự động thay đổi quy mô theo nhu cầu, tự động điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu dựa trên các nhu cầu của ứng dụng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
on | trên |
needs | nhu cầu |
based | dựa trên |
EN Regarding management of cookies and your preferences, configuration varies for each browser
VI Về việc quản lý cookie và tùy chọn của bạn, cách cấu hình có thể khác nhau tùy vào trình duyệt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
cookies | cookie |
configuration | cấu hình |
browser | trình duyệt |
and | và |
your | của bạn |
of | của |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN For questions about server management and configuration, check out our knowledge base or Hostinger Tutorials.
VI Đối với các câu hỏi về cấu hình và quản lý máy chủ, bạn có thể xem thông tin hoặc Hướng dẫn của Hostinger.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
configuration | cấu hình |
or | hoặc |
tutorials | hướng dẫn |
check | xem |
for | với |
EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.
VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
settings | cài đặt |
select | chọn |
on | trên |
game | phần |
configuration | cấu hình |
and | và |
access | truy cập |
EN On Game Panel, select the Minecraft server instance and go to Configuration.
VI Trên bảng điều khiển, chọn phiên bản máy chủ Minecraft và đi đến cài đặt Cấu hình
Англиски | Виетнамски |
---|---|
select | chọn |
configuration | cấu hình |
on | trên |
the | điều |
EN You have root access to control your server configuration and settings
VI Bạn có quyền truy cập root để kiểm soát cấu hình và thiết lập máy chủ của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
control | kiểm soát |
configuration | cấu hình |
access | truy cập |
your | của bạn |
you | bạn |
Се прикажуваат 48 од 48 преводи