EN and receive cashback in SWAP for every exchange on SimpleSwap
EN and receive cashback in SWAP for every exchange on SimpleSwap
VI và nhận tiền hoàn lại trong SWAP cho mỗi lần giao dịch trên SimpleSwap
Англиски | Виетнамски |
---|---|
receive | nhận |
exchange | giao dịch |
in | trong |
on | trên |
and | dịch |
for | tiền |
every | mỗi |
EN purchasing a Bitcoin cashback subscription with your SWAP
VI Mua đăng ký tiền hoàn lại bằng Bitcoin với SWAP của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
purchasing | mua |
bitcoin | bitcoin |
your | của bạn |
with | với |
EN while lasts your upgraded Bitcoin cashback subscription
VI Trong khi kéo dài đăng ký nâng cấp tiền hoàn lại bằng Bitcoin của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
your | của bạn |
while | trong khi |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
Англиски | Виетнамски |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN Want to receive cashback in BTC?
VI Bạn muốn hoàn tiền bằng BTC?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
btc | btc |
to | tiền |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Participants of the Loyalty Program receive 0.5% cashback in SWAP for all the exchanges made on our service
VI Tham gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết để nhận 0.5% tiền hoàn lại bằng SWAP cho tất cả các giao dịch trong số các dịch vụ của chúng tôi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
the | nhận |
for | tiền |
EN It’s also possible to purchase with SWAP a subscription for BTC cashback.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
purchase | mua |
btc | bitcoin |
with | bằng |
a | bạn |
to | tiền |
EN On special occasions or for referring your friends and family, we like to say thanks with a cashback bonus
VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn bè và gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền
Англиски | Виетнамски |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
say | nói |
your | của bạn |
and | và |
to | tiền |
with | với |
EN If the comparison offer is a limited time promotion, promo code, cashback, coupon, or voucher.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là khuyến mãi có giới hạn thời gian, mã khuyến mãi, hoàn lại tiền, phiếu giảm giá, biên nhận thanh toán.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
code | mã |
the | nhận |
EN Grow Your Football Team & Earn Up to $100 Cashback!
VI Giao dịch nhận Airdrop kỷ niệm Quốc Khánh 2/9
Англиски | Виетнамски |
---|---|
to | dịch |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN With Argo enabled, we saw reductions down to around 250 ms consistently
VI Khi kích hoạt Argo, chúng tôi thấy có mức giảm nhất quán xuống khoảng 250 ms
Англиски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
to | xuống |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
of | của |
high | lớn |
or | hoặc |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
while | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN “We are eager to migrate onto the AVX-512 enabled c5.18xlarge instance size
VI “Chúng tôi rất háo hức chuyển sang quy mô phiên bản c5.18xlarge sử dụng AVX-512
EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.
VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư và các bệnh viêm nhiễm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
development | phát triển |
diseases | bệnh |
and | các |
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
Англиски | Виетнамски |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Easy administration from any web-enabled device.
VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web
Англиски | Виетнамски |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
while | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN # China toll-free number is accessible from mobile phones or landlines that are not international direct dial enabled
VI # Số điện thoại miễn phí tại Trung Quốc có thể được sử dụng từ điện thoại di động hoặc điện thoại cố định mà không bật quay số trực tiếp quốc tế
Англиски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
direct | trực tiếp |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Automated backups are always enabled on Amazon Aurora DB Instances. Backups do not impact database performance.
VI Tính năng tạo bản sao lưu tự động luôn được bật trên phiên bản CSDL của Amazon Aurora. Bản sao lưu không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
always | luôn |
amazon | amazon |
on | trên |
not | không |
EN To use Amazon Aurora encryption for an existing unencrypted database, create a new DB Instance with encryption enabled and migrate your data into it.
VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
encryption | mã hóa |
new | mới |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
create | tạo |
and | và |
your | của bạn |
EN Parallel Query can be enabled and disabled dynamically at both the global and session level using the aurora_pq parameter.
VI Bạn có thể bật và tắt Parallel Query ở cấp toàn cục lẫn phiên bằng cách sử dụng tham số aurora_pq.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
session | phiên |
using | sử dụng |
EN We recommend that you thoroughly test your workload with the feature enabled and disabled
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên kiểm thử kỹ khối lượng công việc của mình khi bật và tắt tính năng này
Англиски | Виетнамски |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
feature | tính năng |
test | thử |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | này |
and | của |
EN Easy administration from any web-enabled device.
VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web
Англиски | Виетнамски |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.
VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát
Англиски | Виетнамски |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
data | dữ liệu |
connectivity | kết nối |
of | của |
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
EN Question: Manufacturing is commonly considered as one of the most exciting and promising new application areas enabled by 5G
VI Câu hỏi: Sản xuất thường được coi là một trong những lĩnh vực ứng dụng đầy hứa hẹn và thú vị nhất được hỗ trợ bởi 5G
Англиски | Виетнамски |
---|---|
question | câu hỏi |
manufacturing | sản xuất |
EN You must have cookies enabled to view this site.
VI Bạn phải bật cookie để xem trang web này.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
cookies | cookie |
this | này |
you | bạn |
to | xem |
site | trang web |
EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
over | qua |
requires | yêu cầu |
network | mạng |
power | điện |
or | hoặc |
not | không |
type | loại |
EN *Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI *Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
requires | yêu cầu |
network | mạng |
or | hoặc |
not | không |
EN This feature is enabled with an intelligent camera like the Jabra PanaCast camera that can deliver three individual video streams
VI Tính năng này được kích hoạt cùng camera thông minh như camera Jabra PanaCast có thể truyền đi ba luồng video riêng rẽ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
feature | tính năng |
intelligent | thông minh |
three | ba |
video | video |
an | thể |
like | như |
this | này |
EN Create a wireless workspace with Logi Dock by directly pairing Zone wireless products, and connecting any Logi Bolt–enabled keyboard and mouse with a Logi Bolt receiver.
VI Tạo ra không gian làm việc không dây với Logi Dock bằng cách ghép cặp trực tiếp các sản phẩm không dây Zone và kết nối bất kỳ bàn phím và chuột có trang bị Logi Bolt thông qua đầu thu Logi Bolt.
EN iOS or Android Bluetooth enabled devices
VI Thiết bị iOS hoặc Android có trang bị Bluetooth
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ios | ios |
or | hoặc |
android | android |
EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled
VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật
Англиски | Виетнамски |
---|---|
notification | thông báo |
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
EN 3. We’ll use this QR code to scan with your WalletConnect enabled mobile wallet. In our example, we’ll connect using Trust Wallet.
VI 3. Chúng ta sẽ quét mã QR này bằng ví di dộng có hỗ trợ WalletConnect của bạn. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ kết nối với ví Trust Wallet.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
connect | kết nối |
your | bạn |
EN Your website has a much higher chance of appearing at the top of the search results if it has enabled SSL.
VI Trang web của bạn sẽ có nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
top | trên |
search | tìm kiếm |
if | nếu |
your | bạn |
website | trang |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
Англиски | Виетнамски |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи