EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
Англиски | Виетнамски |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN A marble-clad master bath with dual wash basins and window-side, deep-soaking tub and shower in-one adds a luxurious final touch.
VI Phòng tắm sang trọng với thiết kế lát đá cẩm thạch với bồn rửa mặt đôi và bồn ngâm mình cạnh cửa sổ nhìn ra trung tâm thành phố.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN AWS Auto Scaling monitors your application and automatically adds or removes capacity from your resource groups in real-time as demands change.
VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
or | hoặc |
resource | tài nguyên |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
change | thay đổi |
your | bạn |
groups | nhóm |
and | của |
EN AWS prioritizes and adds new eligible services based on customer demand.
VI AWS ưu tiên và thêm các dịch vụ đủ điều kiện mới dựa trên nhu cầu của khách hàng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
demand | nhu cầu |
customer | khách hàng |
EN C5 adds the regulatory defined IT-Security level equivalent to the IT-Grundschutz with the addition of cloud specific controls.
VI C5 bổ sung thêm mức độ IT-Security theo quy định tương đương với IT-Grundschutz với việc bổ sung các biện pháp kiểm soát đám mây cụ thể.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
cloud | mây |
specific | các |
controls | kiểm soát |
EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.
VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN Websites should have original content that adds unique value for Pinners.
VI Trang web phải có nội dung nguyên bản tăng thêm giá trị độc đáo cho Người Ghim.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
websites | trang |
EN Jordan Valley adds dental services at Benton St. in Springfield.
VI Jordan Valley thêm dịch vụ nha khoa tại Benton St. trong Springfield.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
in | trong |
EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.
VI Nhóm quản lý cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
personal | cá nhân |
professional | chuyên nghiệp |
is | là |
way | cách |
EN SSL provides an additional layer of security and adds the HTTPS prefix to the site’s URL, which the search engine considers vital parts of a good page experience
VI Chứng chỉ SSL miễn phí tạo thêm một lớp bảo mật và thêm tiền tố HTTPS vào URL website, điều này được công cụ tìm kiếm nhận định là có tăng cường trải nghiệm trang web
Англиски | Виетнамски |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
https | https |
url | url |
search | tìm kiếm |
and | và |
page | trang |
Се прикажуваат 11 од 11 преводи