PT Confuso com todas as diferentes formas de economizar com os criadores de sites? Não se preocupe, explicaremos todas as opções para você
"todas" i Potukara ka taea te whakamaori ki nga kupu Vietnamese e whai ake nei:
PT Confuso com todas as diferentes formas de economizar com os criadores de sites? Não se preocupe, explicaremos todas as opções para você
VI Bối rối về tất cả các cách khác nhau bạn có thể lưu trên các công cụ xây dựng website? Đừng lo lắng - chúng tôi có tất cả các lựa chọn của bạn được bảo vệ và giải thích
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
sites | website |
opções | lựa chọn |
PT Confuso com todas as diferentes formas de economizar com os criadores de sites? Não se preocupe, explicaremos todas as opções para você
VI Bối rối về tất cả các cách khác nhau bạn có thể lưu trên các công cụ xây dựng website? Đừng lo lắng - chúng tôi có tất cả các lựa chọn của bạn được bảo vệ và giải thích
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
sites | website |
opções | lựa chọn |
PT Esteja onde o seu cliente está, para que ambos aproveitem todas as oportunidades. Use uma só plataforma para lançar campanhas em diferentes canais, combinando todas as ferramentas necessárias.
VI Đón đầu nhu cầu của khách hàng, nắm bắt cơ hội. Triển khai các chiến dịch đa kênh với chỉ một công cụ duy nhất.
PT Todas as tags têm de estar a funcionar em todas as contas de anunciantes associadas à tua conta de empresa
VI Tất cả các thẻ phải hoạt động trên tất cả các tài khoản nhà quảng cáo liên kết với tài khoản doanh nghiệp của bạn
PT Por exemplo, se você se inscrever pela primeira vez no dia 10 de janeiro, todas as cobranças posteriores serão feitas no dia 10 de cada mês.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
vez | lần |
dia | ngày |
todas | tất cả các |
ser | được |
PT Registre todas as interações dos usuários com detalhes aprofundados.
VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | mọi |
usuários | người dùng |
detalhes | chi tiết |
PT Após a demonstração, você terá uma pessoa de contato dedicada para todas as suas perguntas relacionadas à Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
uma | một |
todas | tất cả các |
após | sau |
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT Parece que o JavaScript está desativado. Por favor, habilite o JavaScript para poder usar o site com todas as funcionalidades.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
javascript | javascript |
usar | sử dụng |
PT Programe, publique e acompanhe o desempenho em todas as principais plataformas sociais.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
todas | tất cả các |
principais | chính |
plataformas | nền tảng |
sociais | xã hội |
acompanhe | theo |
PT Solicite uma demonstração gratuita para tirar todas as suas dúvidas sobre a Semrush por um especialista.
VI Yêu cầu một buổi demo miễn phí qua đó, một chuyên gia sẽ giúp bạn trả lời tất cả các câu hỏi về Semrush.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
solicite | yêu cầu |
todas | tất cả các |
suas | bạn |
PT Após a demonstração, você terá um ponto de contato dedicado para todas as suas perguntas sobre a Semrush. Caso tenha qualquer dúvida sobre nossos serviços, basta nos perguntar.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
após | sau |
PT Os Manuais MSD são uma fonte abrangente de informações médicas que incluem milhares de assuntos em todas as áreas da medicina
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
Potukara | Vietnamese |
---|---|
uma | một |
fonte | nguồn |
abrangente | toàn diện |
informações | thông tin |
todas | tất cả các |
PT Compromisso com o Access of Benefit Sharing com todas as partes na sua cadeia de suprimentos.
VI Cam kết về Tiếp cận chia sẻ lợi ích với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng của bạn.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
cadeia | chuỗi |
PT As tentativas de redirecionar todas essas solicitações através do nosso servidor podem não ser totalmente bem-sucedidas
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
solicitações | yêu cầu |
totalmente | hoàn toàn |
PT Os Manuais MSD são uma fonte abrangente de informações médicas que incluem milhares de assuntos em todas as áreas da medicina
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
Potukara | Vietnamese |
---|---|
uma | một |
fonte | nguồn |
abrangente | toàn diện |
informações | thông tin |
todas | tất cả các |
PT Nós não descontamos nenhuma comissão. Você terá de volta todas as suas criptomoedas em stake junto com seus lucros.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
PT Armazene todas as suas moedas e tokens em uma única carteira segura. Mais de 53 blockchains e mais de 160 mil ativos suportados.
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
uma | một |
única | duy nhất |
segura | an toàn |
ativos | tài sản |
as | các |
PT Todas as blockchains têm uma coisa em comum: as transações precisam ser validadas
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
uma | một |
transações | giao dịch |
precisam | cần |
as | các |
ser | được |
PT Os usuários que foram delegados, então, ganham todas as recompensas pela validação do bloco e pagam uma parte aos parceiros como retorno pelo voto recebido.
VI Những đại biểu đó sau đó kiếm được tất cả các phần thưởng cho việc xác nhận khối và trả cho những người ủng hộ trung thành của họ một số cổ tức để đổi lấy phiếu bầu.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
recompensas | phần thưởng |
bloco | khối |
uma | một |
parte | phần |
foram | được |
PT A Dash , assim como a Bitcoin, é baseada em um ledger descentralizado de todas as transações, conhecido como blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
Potukara | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
baseada | dựa trên |
descentralizado | phi tập trung |
todas | tất cả các |
transações | giao dịch |
um | một |
PT Você pode usar nossa carteira de criptomoedas como sua carteira Tezos já que ela tem suporte para a maioria das principais moedas, inclusive para todas as funcionalidades da Tezos que estão disponíveis após as atualizações mais recentes!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
Potukara | Vietnamese |
---|---|
usar | sử dụng |
maioria | hầu hết |
disponíveis | có sẵn |
atualizações | cập nhật |
recentes | mới |
PT Todas as regiõesAmérica do NorteAmérica do SulEuropaOceâniaÁfricaÁsia
VI Tất cả các vùngBắc MỹChâu phiChâu ÁChâu ÂuChâu Đại DươngNam Mỹ
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
as | các |
PT A Control Union mantém relações duradouras com todas as partes da cadeia de suprimentos de commodities e oferece uma grande variedade de certificações para biocombustíveis e biomassa.
VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học và cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học và sinh khối.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
cadeia | chuỗi |
uma | một |
PT Não cortamos custos - todas as análises e guias de criadores de sites que você encontrar aqui são baseadas nas pesquisas da nossa equipe.
VI Chúng tôi không chỉnh sửa - tất cả các đánh giá và hướng dẫn của công cụ xây dựng website mà bạn sẽ tìm thấy trên trang web này dựa trên nghiên cứu của nhóm của chúng tôi.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
guias | hướng dẫn |
encontrar | tìm thấy |
baseadas | dựa trên |
pesquisas | nghiên cứu |
equipe | nhóm |
PT Ele oferece uma variedade de templates gratuitos e pagos, além de aplicativos adicionais para todas as necessidades.
VI Weebly cung cấp một loạt các mẫu và thiết kế miễn phí hoặc trả phí cùng với các ứng dụng bổ sung cho nhu cầu của người dùng.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
uma | một |
aplicativos | các ứng dụng |
adicionais | bổ sung |
necessidades | nhu cầu |
pagos | trả |
PT Fornecemos aos nossos leitores todas as informações necessárias para que eles escolham apenas os melhores criadores de sites e possam ficar visíveis na web sem grandes esforços e em poucos minutos
VI Chúng tôi cung cấp cho độc giả tất cả thông tin cần thiết để họ chỉ cần chọn những công cụ xây dựng website hàng đầu & dễ dàng truy cập trực tuyến trong vài phút
Potukara | Vietnamese |
---|---|
informações | thông tin |
sites | website |
e | và |
minutos | phút |
PT Escolha exercícios calistênicos que trabalhem todas as áreas do corpo
VI Chọn một vài bài tập Calisthenics toàn thân
Potukara | Vietnamese |
---|---|
escolha | chọn |
PT Temos todas as suas informações, obrigado!
VI Chúng tôi đã có tất cả thông tin chi tiết của bạn, cảm ơn!
Potukara | Vietnamese |
---|---|
informações | thông tin |
as | chúng |
PT Você pode preencher todas as opções encontradas no código-fonte do HTML do conversor que deseja escolher.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
você | bạn |
todas | tất cả các |
html | html |
conversor | chuyển đổi |
deseja | muốn |
escolher | chọn |
no | trong |
fonte | nguồn |
PT Atualmente, eles têm capacidade de privacidade para transações WAN nativas e planejam implementar a privacidade para todas as transações cross-chain em um futuro próximo.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
capacidade | khả năng |
privacidade | bảo mật |
transações | giao dịch |
todas | tất cả các |
futuro | tương lai |
PT Sistema de identidade de várias fontes (Multi-Source Identity System): Todas as autenticações na Ontology são realizadas com assinaturas, que não podem ser falsificadas
VI Hệ thống nhận dạng đa nguồn cho mọi người: Một hồ sơ cá nhân toàn diện mô tả trạng thái của các cá nhân đã xây dựng một danh tính với dữ liệu đến từ nhiều nguồn có liên quan đến họ
Potukara | Vietnamese |
---|---|
sistema | hệ thống |
várias | nhiều |
fontes | nguồn |
todas | mọi |
PT Todas as taxas de transação são queimadas para compensar o seguro, levando naturalmente a uma inflação zero quando o uso de nossa rede se torna alto.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
transação | giao dịch |
quando | khi |
uso | sử dụng |
rede | mạng |
alto | cao |
PT Receba notificações em tempo real para aprovar/recusar todas as solicitações de transação diretamente do seu celular ou dispositivo móvel.
VI Nhận thông báo theo thời gian thực để phê duyệt / từ chối tất cả các yêu cầu giao dịch trực tiếp từ thiết bị di động của bạn.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
receba | nhận |
notificações | thông báo |
tempo | thời gian |
real | thực |
todas | tất cả các |
solicitações | yêu cầu |
transação | giao dịch |
diretamente | trực tiếp |
PT Todas as principais moedas digitais podem ser armazenado com segurança e gerenciadas com confiança Carteira.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
podem | có thể được |
segurança | an toàn |
ser | được |
com | với |
PT Carteira Trust é uma carteira segura e fácil de usar para manter todas as suas criptomoedas. Armazene com segurança suas Litecoin ( LTC ) na Carteira Trust .
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
Potukara | Vietnamese |
---|---|
usar | sử dụng |
todas | tất cả các |
litecoin | litecoin |
PT Você pode gerenciar e armazenar facilmente todas as suas criptomoedas com nossa Carteira de criptomoedas enquanto mantém a completa propriedade dos fundos. Armazene com segurança seu BNB na Carteira Trust .
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
Potukara | Vietnamese |
---|---|
facilmente | dễ dàng |
todas | tất cả các |
fundos | tiền |
segurança | an toàn |
bnb | bnb |
armazenar | lưu |
PT Carteira Trust é uma carteira multimoeda segura para todas as suas necessidades cripto. Armazene Bitcoin, Ethereum, XRP e outras criptomoedas em um só lugar.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
segura | an toàn |
todas | tất cả các |
necessidades | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
lugar | nơi |
as | các |
PT Ela funciona perfeitamente com todas as funções e tempos de execução existentes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
funções | hàm |
tempos | thời gian |
PT Você será cobrado pelo tempo de computação usado para executar seu código de extensão durante todas as três fases do ciclo de vida do Lambda
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
Potukara | Vietnamese |
---|---|
tempo | thời gian |
executar | chạy |
lambda | lambda |
ser | được |
PT Todas as informações necessárias para tomar uma decisão devem estar disponíveis na borda CloudFront, dentro da função e da solicitação
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
Potukara | Vietnamese |
---|---|
as | tại |
informações | thông tin |
função | hàm |
solicitação | yêu cầu |
PT *VNNI pode não ser compatível com todas as distribuições Linux. Verifique a documentação antes de usar.
VI *VNNI có thể không tương thích với tất cả các bản phân phối Linux. Vui lòng kiểm tra tài liệu trước khi sử dụng.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
compatível | tương thích |
todas | tất cả các |
linux | linux |
verifique | kiểm tra |
documentação | tài liệu |
antes | trước |
usar | sử dụng |
PT Proteja e audite e audite seu ambiente de forma centralizada em todas as contas
VI Bảo mật và kiểm tra tập trung môi trường trong các tài khoản
Potukara | Vietnamese |
---|---|
ambiente | môi trường |
contas | tài khoản |
as | các |
PT Os portadores de SWAP recebem cashback para todas as trocas realizadas em nosso serviço
VI Tham gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết để nhận 0.5% tiền hoàn lại bằng SWAP cho tất cả các giao dịch trong số các dịch vụ của chúng tôi
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
PT Ao tentar decidir qual código de desconto usar, fique tranquilo, pois todas as ofertas são escolhidas a dedo apenas para nossos leitores, com 100% de chance de funcionar.
VI Khi quyết định sử dụng mã phiếu giảm giá nào, hãy yên tâm rằng tất cả các giao dịch của công cụ xây dựng website đã được chọn thủ công cho độc giả của chúng tôi, với 100% cơ hội làm việc.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
todas | tất cả các |
são | là |
PT Nossa equipe procura por todas as melhores ofertas para criadores de sites que você pode encontrar - códigos de cupom, descontos, vendas e assim por diante
VI Nhóm của chúng tôi tìm kiếm tất cả các công cụ xây dựng website tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy - phiếu giảm giá, phiếu khuyến mãi, các ưu đãi, v.v
Potukara | Vietnamese |
---|---|
equipe | nhóm |
todas | tất cả các |
sites | website |
encontrar | tìm thấy |
PT Basta usar o cupão Weebly e utilizar o seu plano básico sem gastar um dólar e obter todas as funcionalidades básicas.
VI Chỉ cần sử dụng phiếu giảm giá Weebly và sử dụng gói Cơ bản của họ mà không tốn một đô la và nhận được tất cả các tính năng cơ bản.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
básico | cơ bản |
sem | không |
todas | tất cả các |
funcionalidades | tính năng |
um | một |
PT Nossas cepas têm sido associadas a benefícios em todas as idades e em várias áreas de saúde
VI Các chủng của chúng tôi có lợi cho mọi lứa tuổi trong nhiều lĩnh vực sức khỏe
Potukara | Vietnamese |
---|---|
todas | mọi |
várias | nhiều |
saúde | sức khỏe |
PT Por padrão, nenhum cookie é usado por este site, mas todas as opções definidas nesta página são armazenadas nos cookies.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
por | dưới |
padrão | mặc định |
nenhum | không |
usado | sử dụng |
PT Enviamos um boletim informativo todas as sextas-feiras com exercícios e vídeos para aprender francês com o TV5MONDE.
VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
Potukara | Vietnamese |
---|---|
vídeos | video |
aprender | học |
as | chúng |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50