IT L'ottimizzazione può essere finalizzata a ottenere la massima disponibilità, a ridurre al minimo i costi oppure a ottenere un equilibrio tra i due fattori
"ottenere" i Itari ka taea te whakamaori ki nga kupu Vietnamese e whai ake nei:
IT L'ottimizzazione può essere finalizzata a ottenere la massima disponibilità, a ridurre al minimo i costi oppure a ottenere un equilibrio tra i due fattori
VI Bạn có thể tối ưu hóa độ khả dụng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
Itari | Vietnamese |
---|---|
ottimizzazione | tối ưu hóa |
oppure | hoặc |
due | hai |
la | bạn |
costi | phí |
IT Iscriviti ora per ottenere la tua cronologia personalizzata!
VI Đăng ký ngay bây giờ để có dòng thời gian cá nhân của bạn!
Itari | Vietnamese |
---|---|
per | của |
ora | giờ |
IT Ottenere una visione istantanea di quello che la gente sta parlando ora.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
Itari | Vietnamese |
---|---|
la | những |
IT Ottenere di più di quello che ti piace
VI Nhận nhiều hơn về những điều bạn yêu thích
Itari | Vietnamese |
---|---|
ottenere | nhận |
IT Seguire più account per ottenere aggiornamenti in tempo reale su argomenti che ti interessano.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
Itari | Vietnamese |
---|---|
più | thêm |
account | tài khoản |
ottenere | nhận |
aggiornamenti | cập nhật |
IT Ottenere consigli per migliorare i contenuti e il posizionamento sui motori di ricerca
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Itari | Vietnamese |
---|---|
ottenere | nhận |
contenuti | nội dung |
ricerca | tìm kiếm |
IT Questo è molto utile per determinare per quali parole chiave non ti stai posizionando, che invece potresti ottenere."
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Itari | Vietnamese |
---|---|
questo | này |
molto | rất |
utile | hữu ích |
per | trong |
chiave | khóa |
ottenere | được |
IT Con un report personalizzato, puoi sfruttare i nostri dati per ottenere l'esatta analisi che ti serve
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
Itari | Vietnamese |
---|---|
report | báo cáo |
personalizzato | tùy chỉnh |
sfruttare | tận dụng |
dati | dữ liệu |
analisi | phân tích |
che | liệu |
IT Puoi ottenere un report su un sito di grandi dimensioni (per es. Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
Itari | Vietnamese |
---|---|
un | một |
report | báo cáo |
amazon | amazon |
IT In questo whitepaper scoprirai i vantaggi che puoi ottenere con l'espansione del tuo kit di strumenti per l'analisi
VI Khám phá các lợi ích khi mở rộng bộ công cụ phân tích của bạn
Itari | Vietnamese |
---|---|
vantaggi | lợi ích |
analisi | phân tích |
IT Non abbiamo intenzione di ottenere dei diritti sui file che carichi
VI Chúng tôi không có quyền hợp pháp đối với file của bạn
Itari | Vietnamese |
---|---|
abbiamo | chúng tôi |
file | file |
IT D: È possibile ottenere spazio su disco per una funzione AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
Itari | Vietnamese |
---|---|
funzione | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
IT I client della funzione Lambda possono richiamare una versione specifica o ottenere l'implementazione più recente
VI Các máy khách sử dụng hàm Lambda của bạn có thể gọi một phiên bản cụ thể hoặc nhận một bản thực thi mới nhất
Itari | Vietnamese |
---|---|
client | khách |
funzione | hàm |
lambda | lambda |
richiamare | gọi |
una | một |
versione | phiên bản |
ottenere | nhận |
o | hoặc |
IT Sarà pertanto possibile ottenere informazioni approfondite tra cui il carico del servizio Lambda nonché i tempi di inizializzazione e di esecuzione della funzione
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
Itari | Vietnamese |
---|---|
informazioni | thông tin |
lambda | lambda |
tempi | thời gian |
IT Come è possibile ottenere il pacchetto di conformità PCI di AWS?
VI Làm thế nào để tôi nhận Gói tuân thủ AWS PCI?
Itari | Vietnamese |
---|---|
ottenere | nhận |
pacchetto | gói |
pci | pci |
aws | aws |
IT Puoi aggiungere le tue librerie e i tuoi strumenti in corrispondenza di tali immagini con la massima semplicità per ottenere un grado di controllo più elevato in termini di monitoraggio, conformità ed elaborazione dei dati
VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu
Itari | Vietnamese |
---|---|
librerie | thư viện |
controllo | kiểm soát |
immagini | ảnh |
IT In Amazon SageMaker sono preconfigurate le versioni più recenti di TensorFlow e Apache MXNet e con il supporto alla libreria CUDA9 per ottenere le massime prestazioni dalle GPU NVIDIA
VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow và Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA
Itari | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
apache | apache |
gpu | gpu |
ottenere | được |
IT Risolvere problemi complessi di calcolo e ottenere nuove informazioni importanti utilizzando la potenza di HPC su AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
Itari | Vietnamese |
---|---|
nuove | mới |
informazioni | thông tin |
aws | aws |
la | các |
IT La visione computerizzata si occupa di come i computer possono essere addestrati per ottenere una comprensione di alto livello delle immagini o dei video digitali
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
Itari | Vietnamese |
---|---|
possono | có thể được |
alto | cao |
o | hoặc |
IT Puoi abilitare il supporto EFA su un elenco crescente di istanze Amazon EC2 e ottenere la flessibilità di scegliere la configurazione di calcolo giusta per il tuo carico di lavoro.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Itari | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
scegliere | chọn |
configurazione | cấu hình |
lavoro | công việc |
IT Svela informazioni genomiche dettagliate Costruisci ed esegui applicazioni di dati predittivi, in tempo reale o retrospettivi per ottenere più velocemente informazioni dettagliate
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
Itari | Vietnamese |
---|---|
costruisci | xây dựng |
esegui | chạy |
applicazioni | các ứng dụng |
tempo | thời gian |
o | hoặc |
IT Joby Aviation ha utilizzato HPC su AWS per ottenere risultati CFD più veloci ottimizzando l'efficienza, la gestione e l'archiviazione dell'ambiente HPC.
VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.
Itari | Vietnamese |
---|---|
utilizzato | sử dụng |
aws | aws |
più | hơn |
veloci | nhanh |
archiviazione | lưu |
ambiente | môi trường |
IT I clienti con requisiti di lettura o scrittura elevati suddividono spesso i database su più istanze per ottenere un throughput più elevato
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
Itari | Vietnamese |
---|---|
requisiti | yêu cầu |
spesso | thường |
database | cơ sở dữ liệu |
lettura | đọc |
o | hoặc |
su | cao |
ottenere | được |
IT Per ottenere dei risultati migliori seleziona tutte le lingue contenute nel tuo file.
VI Để đạt được kết quả tốt nhất, hãy chọn tất cả các ngôn ngữ có trong file của bạn.
Itari | Vietnamese |
---|---|
seleziona | chọn |
tutte | tất cả các |
file | file |
ottenere | được |
IT Converti la tua immagine in formato SVG con questo convertitore gratuito e online. Aggiungi degli effetti per ottenere delle immagini di alta qualità.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
Itari | Vietnamese |
---|---|
questo | này |
online | trực tuyến |
aggiungi | thêm |
effetti | hiệu ứng |
alta | cao |
qualità | chất lượng |
IT Aggiungi la garanzia degli aggiornamenti a vita nel tuo carrello ed ottenere tutti i futuri aggiornamenti gratuitamente.
VI Thêm nâng cấp vĩnh tviễn bảo đảm vào giỏ hàng và nhận đầy đủ các nâng cấp trong tương lai miễn phí.
Itari | Vietnamese |
---|---|
aggiungi | thêm |
ed | và |
ottenere | nhận |
IT Diventa un Agency Partner Semrush certificato per mostrare la tua competenza, far aumentare la fiducia di clienti e prospect e ottenere una scheda personale sulla piattaforma Agency Partner.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
Itari | Vietnamese |
---|---|
piattaforma | nền tảng |
IT Ottenere consigli per migliorare i contenuti e il posizionamento sui motori di ricerca
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Itari | Vietnamese |
---|---|
ottenere | nhận |
contenuti | nội dung |
ricerca | tìm kiếm |
IT Questo è molto utile per determinare per quali parole chiave non ti stai posizionando, che invece potresti ottenere."
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Itari | Vietnamese |
---|---|
questo | này |
molto | rất |
utile | hữu ích |
per | trong |
chiave | khóa |
ottenere | được |
IT Ottenere consigli per migliorare i contenuti e il posizionamento sui motori di ricerca
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Itari | Vietnamese |
---|---|
ottenere | nhận |
contenuti | nội dung |
ricerca | tìm kiếm |
IT Questo è molto utile per determinare per quali parole chiave non ti stai posizionando, che invece potresti ottenere."
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Itari | Vietnamese |
---|---|
questo | này |
molto | rất |
utile | hữu ích |
per | trong |
chiave | khóa |
ottenere | được |
IT Con un report personalizzato, puoi sfruttare i nostri dati per ottenere l'esatta analisi che ti serve
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
Itari | Vietnamese |
---|---|
report | báo cáo |
personalizzato | tùy chỉnh |
sfruttare | tận dụng |
dati | dữ liệu |
analisi | phân tích |
che | liệu |
IT Puoi ottenere un report su un sito di grandi dimensioni (per es. Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
Itari | Vietnamese |
---|---|
un | một |
report | báo cáo |
amazon | amazon |
IT Diventa un Agency Partner Semrush certificato per mostrare la tua competenza, far aumentare la fiducia di clienti e prospect e ottenere una scheda personale sulla piattaforma Agency Partner.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
Itari | Vietnamese |
---|---|
piattaforma | nền tảng |
IT Provisioned Concurrency è uno strumento efficace per ottenere prestazioni costanti per applicazioni sensibili alla latenza senza richiedere la gestione di risorse di elaborazione o la modifica del codice.
VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.
Itari | Vietnamese |
---|---|
applicazioni | các ứng dụng |
senza | không |
risorse | tài nguyên |
ottenere | được |
o | hoặc |
IT D: È possibile ottenere spazio su disco per una funzione AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
Itari | Vietnamese |
---|---|
funzione | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
IT I client della funzione Lambda possono richiamare una versione specifica o ottenere l'implementazione più recente
VI Các máy khách sử dụng hàm Lambda của bạn có thể gọi một phiên bản cụ thể hoặc nhận một bản thực thi mới nhất
Itari | Vietnamese |
---|---|
client | khách |
funzione | hàm |
lambda | lambda |
richiamare | gọi |
una | một |
versione | phiên bản |
ottenere | nhận |
o | hoặc |
IT Sarà pertanto possibile ottenere informazioni approfondite tra cui il carico del servizio Lambda nonché i tempi di inizializzazione e di esecuzione della funzione
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
Itari | Vietnamese |
---|---|
informazioni | thông tin |
lambda | lambda |
tempi | thời gian |
IT Con il piano gratuito AWS, puoi ottenere gratuitamente 750 ore/mese di istanze EC2 selezionate.
VI Với bậc AWS miễn phí, bạn có thể được miễn phí lựa chọn 750 giờ/tháng đối với một số phiên bản EC2.
Itari | Vietnamese |
---|---|
con | với |
aws | aws |
mese | tháng |
ottenere | được |
ore | giờ |
IT Puoi abilitare il supporto EFA su un elenco crescente di istanze Amazon EC2 e ottenere la flessibilità di scegliere la configurazione di calcolo giusta per il tuo carico di lavoro.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Itari | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
scegliere | chọn |
configurazione | cấu hình |
lavoro | công việc |
IT Svela informazioni genomiche dettagliate Costruisci ed esegui applicazioni di dati predittivi, in tempo reale o retrospettivi per ottenere più velocemente informazioni dettagliate
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
Itari | Vietnamese |
---|---|
costruisci | xây dựng |
esegui | chạy |
applicazioni | các ứng dụng |
tempo | thời gian |
o | hoặc |
IT Joby Aviation ha utilizzato HPC su AWS per ottenere risultati CFD più veloci ottimizzando l'efficienza, la gestione e l'archiviazione dell'ambiente HPC.
VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.
Itari | Vietnamese |
---|---|
utilizzato | sử dụng |
aws | aws |
più | hơn |
veloci | nhanh |
archiviazione | lưu |
ambiente | môi trường |
IT I responsabili di missione del Dipartimento della Difesa, ad esempio, possono ottenere maggiori livelli di controllo sulle applicazioni tramite l'applicazione programmatica delle linee guida di sicurezza e conformità del Dipartimento
VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD có thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật và tuân thủ của DoD theo lập trình
Itari | Vietnamese |
---|---|
controllo | kiểm soát |
guida | hướng dẫn |
sicurezza | bảo mật |
ottenere | được |
IT Per ottenere un'autorizzazione operativa è necessaria un'ispezione fisica del data center del fornitore di servizi?
VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?
Itari | Vietnamese |
---|---|
un | một |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
fornitore | nhà cung cấp |
IT Questa autorizzazione consente ai clienti di intraprendere le attività di progettazione, sviluppo e integrazione necessarie per ottenere la conformità ai requisiti con Impact Level 4 e 5 della SRG sul cloud computing del DoD.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
Itari | Vietnamese |
---|---|
questa | này |
autorizzazione | cấp phép |
consente | cho phép |
attività | hoạt động |
sviluppo | phát triển |
integrazione | tích hợp |
cloud | mây |
IT I provider di servizi cloud (CSP) possono ottenere la conformità al programma FedRAMP seguendo due percorsi.
VI Có 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:
Itari | Vietnamese |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
di | dịch |
IT Le agenzie federali o DoD utilizzato la P-ATO e i relativi controlli quando seguono il processo RMF (Risk Management Framework) per ottenere la propria ATO
VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ
Itari | Vietnamese |
---|---|
agenzie | cơ quan |
federali | liên bang |
utilizzato | dùng |
controlli | kiểm soát |
quando | khi |
processo | quy trình |
framework | khung |
ottenere | nhận |
o | hoặc |
IT Il framework di gestione dei rischi (RMF) è il processo che le agenzie federali o le DoD seguono per ottenere l'autorizzazione operative dei propri sistemi IT
VI Khung quản lý rủi ro (RMF) la quy trình mà Cơ quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành
Itari | Vietnamese |
---|---|
framework | khung |
rischi | rủi ro |
processo | quy trình |
che | là |
agenzie | cơ quan |
federali | liên bang |
autorizzazione | cấp phép |
sistemi | hệ thống |
o | hoặc |
ottenere | được |
IT Consigliamo ai clienti di agenzia di sfruttare gli esistenti FedRAMP, JAB, ATO e i pacchetti di autorizzazione per ottenere la propria autorizzazione operativa.
VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.
Itari | Vietnamese |
---|---|
sfruttare | tận dụng |
pacchetti | gói |
autorizzazione | cấp phép |
IT Amazon Web Services (AWS) è il primo provider di servizi cloud a livello mondiale a ottenere la certificazione Korea-Information Security Management System (K-ISMS)
VI Amazon Web Services (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)
Itari | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
certificazione | chứng nhận |
system | hệ thống |
di | dịch |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50