EN A single direct request will compromise your anonymity.
"single direct request" i Ingarihi ka taea te whakamaori ki nga kupu Vietnamese e whai ake nei:
EN A single direct request will compromise your anonymity.
VI Chỉ một yêu cầu trực tiếp sẽ làm lộ danh tính của bạn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
request | yêu cầu |
your | bạn |
single | là |
EN A single direct request will compromise your anonymity.
VI Chỉ một yêu cầu trực tiếp sẽ làm lộ danh tính của bạn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
request | yêu cầu |
your | bạn |
single | là |
EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.
VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi và yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
request | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN The IRS will provide you with a written request for the specific documents we want to see. Here's a listing of records the IRS may request.
VI IRS sẽ gởi yêu cầu bằng văn bản cho bạn nêu rõ họ cần xem những tài liệu cụ thể nào. Đây là danh sách hồ sơ IRS có thể cần.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
request | yêu cầu |
documents | tài liệu |
with | bằng |
want | bạn |
may | cần |
provide | cho |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
between | giữa |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN Translation of direct – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của direct – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of direct from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của direct từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of direct in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của direct trong tiếng Việt
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN direct | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI direct | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Panasonic's personal non-Freon refrigerator (direct cooling type) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Apology for customers and notice of free installation of parts
VI Tủ lạnh cá nhân không Freon của Panasonic (loại làm lạnh trực tiếp) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Xin lỗi khách hàng và thông báo lắp đặt miễn phí các bộ phận
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
type | loại |
of | của |
personal | cá nhân |
customers | khách |
EN Right click on the link to the file inside of the website, try to copy the direct URL and paste it into one of our converter.
VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp và dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
link | liên kết |
file | file |
try | cố gắng |
direct | trực tiếp |
url | url |
of | của |
converter | chuyển đổi |
inside | trong |
website | trang |
and | và |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
file | file |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
available | có sẵn |
or | hoặc |
to | xuống |
the | không |
EN On online-convert.com they contain the direct download link to your converted file
VI Trên online-convert.com, chúng chứa liên kết tải xuống trực tiếp đến file đã chuyển đổi của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
link | liên kết |
file | file |
contain | chứa |
your | của bạn |
converted | chuyển đổi |
on | trên |
EN The barcode is then converted to the direct download link
VI Mã vạch sau đó được chuyển đổi thành đường dẫn liên kết tải xuống trực tiếp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
then | sau |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
link | liên kết |
is | được |
converted | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
or | hoặc |
check | kiểm tra |
data | dữ liệu |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
you | bạn |
EN The larger c5.18xlarge size with 72 vCPUs reduces the number of instances in the cluster, and has a direct benefit for our user base on both price and performance dimensions.”
VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”
EN The Solar-as-a-Service (we refer to it as: SaaS) contract is direct reflection of how we do business at ecoligo
VI Hợp đồng Solar-as-a-Service (chúng tôi gọi nó là: SaaS) phản ánh trực tiếp cách chúng tôi kinh doanh tại ecoligo
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
saas | saas |
contract | hợp đồng |
direct | trực tiếp |
business | kinh doanh |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
EN ecoligo invest is the operator of the online platform and thus enables the direct lending of investors to the respective project promoters.
VI ecoligo investment là nhà điều hành nền tảng trực tuyến và do đó cho phép các nhà đầu tư cho vay trực tiếp đối với những người quảng bá dự án tương ứng.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
direct | trực tiếp |
lending | cho vay |
project | dự án |
to | đầu |
and | các |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
between | giữa |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
between | giữa |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
or | hoặc |
check | kiểm tra |
data | dữ liệu |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
you | bạn |
EN The direct deposit payments may take several days to post to individual accounts
VI Các khoản chi trả chuyển tiền trực tiếp vào trương mục ngân hàng có thể mất vài ngày để gửi đến các trương mục cá nhân
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
days | ngày |
individual | cá nhân |
payments | trả |
to | tiền |
EN # China toll-free number is accessible from mobile phones or landlines that are not international direct dial enabled
VI # Số điện thoại miễn phí tại Trung Quốc có thể được sử dụng từ điện thoại di động hoặc điện thoại cố định mà không bật quay số trực tiếp quốc tế
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
direct | trực tiếp |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
between | giữa |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
between | giữa |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
between | giữa |
EN Direct Internal teams towards the visual goals
VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN In the ‘MyDevelopment’ Store you can find options for personal development, from networking and coaching to direct training.
VI Trong ‘MyDevelopment’ Store, bạn có thể tìm thấy các lựa chọn cho phát triển cá nhân, từ kết nối mạng lưới và huấn luyện đến đào tạo trực tiếp.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
development | phát triển |
direct | trực tiếp |
find | tìm |
personal | cá nhân |
networking | kết nối |
in | trong |
you | bạn |
options | lựa chọn |
and | các |
EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products
VI Tại Phòng Nghiên cứu và Kỹ thuật của Bosch, bạn có thể thấy rằng những ý tưởng của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
research | nghiên cứu |
engineering | kỹ thuật |
direct | trực tiếp |
at | tại |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | như |
EN Why do some Amway Direct Sellers/Retailers not use the Amway name?
VI Tại sao một nhà phân phối Amway không sử dụng tên Amway?
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
why | tại sao |
not | không |
use | sử dụng |
name | tên |
EN Direct connection to cloud providers
VI Kết nối trực tiếp với các nhà cung cấp đám mây
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
direct | trực tiếp |
connection | kết nối |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
to | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50