EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN This is the grant of a license, not a transfer of title and under this license you may not:
VI Đây là việc cấp phép, chứ không phải chuyển nhượng quyền sở hữu và theo giấy phép này, bạn không được:
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
under | theo |
you | bạn |
may | phải |
this | này |
EN Managed AWS Landing Zone (MALz) [feature of AWS Managed Services]
VI Vùng đích AWS được quản lý (MALz) [tính năng của AWS Managed Services]
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
feature | tính năng |
of | của |
EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.
VI Quản lý hoàn toàn: nghỉ ngơi và thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử lý mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi và yêu cầu của bạn 24/7.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
fully | hoàn toàn |
means | có nghĩa |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
can | cần |
changes | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
any | của |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
can | cần |
changes | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
any | của |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN The other database can run on Amazon RDS, or as a self-managed database on AWS, or completely outside of AWS.
VI Cơ sở dữ liệu đó có thể chạy trên Amazon RDS hoặc dưới dạng cơ sở dữ liệu tự quản lý trên AWS hoặc hoàn toàn bên ngoài AWS.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
completely | hoàn toàn |
as | liệu |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
EN All Minecraft Hosting plans are self-managed, so you will get full access to the virtual game server
VI Tất cả các gói Minecraft Hosting đều được tự quản lý, vì vậy bạn sẽ có toàn quyền truy cập vào máy chủ trò chơi ảo
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
plans | gói |
all | tất cả các |
access | truy cập |
game | trò chơi |
are | được |
get | các |
to | vào |
EN Since our VPS Hosting plans are self-managed, our Customer Success team will assist you with setting up the VPS and the Minecraft server
VI Vì các gói Hosting VPS của chúng tôi đều là tự quản lý, đội ngũ hỗ trợ khách hàng chỉ có thể hỗ trợ thiết lập VPS và máy chủ Minecraft
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
plans | gói |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN If you're self-employed and have a net profit for the year, you may be eligible for the self-employed health insurance deduction
VI Nếu bạn tự kinh doanh và có tiền lời ròng trong năm thì bạn có thể đủ tiêu chuẩn được khấu trừ bảo hiểm sức khỏe tư doanh
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
for | tiền |
be | được |
and | khấu |
you | bạn |
year | năm |
EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”
VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết và có thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" và "thành lập doanh nghiệp"
EN Develop Develop Dictionary API Double-Click Lookup Search Widgets License Data
VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
develop | phát triển |
dictionary | từ điển |
api | api |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Learn more about Folx Personal License, Family Pack.
VI Xem thêm về Folx Personal License, Family Pack.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
more | thêm |
EN The source code of this website is on GitHub, please see CONTRIBUTING and LICENSE for details.
VI Mã nguồn của trang web này có ở trên GitHub. Hãy xem CONTRIBUTING và LICENSE để biết thêm thông tin.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
source | nguồn |
see | xem |
details | thông tin |
on | trên |
this | này |
EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license
VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
under | dưới |
license | giấy phép |
website | trang |
EN Driving license type B2 Commercial or above
VI Giấy phép lái xe hạng B2 trở lên
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
EN Driving license type B2 Commercial or above.
VI Giấy phép lái xe hạng B2
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
EN Copy of business license (must be current and not expired) for each store
VI Bản sao giấy phép kinh doanh (phải là bản hiện hành và chưa hết hạn) cho mỗi cửa hàng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
copy | bản sao |
business | kinh doanh |
license | giấy phép |
must | phải |
store | cửa hàng |
for | cho |
each | mỗi |
EN This license shall automatically terminate if you violate any of these restrictions and may be terminated by Columbia Asia at any time
VI Giấy phép này sẽ tự động chấm dứt nếu bạn vi phạm bất kỳ hạn chế nào và có thể bị chấm dứt bởi Columbia Asia bất cứ lúc nào
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
if | nếu |
columbia | columbia |
you | bạn |
these | này |
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Learn more about Folx Personal License, Family Pack.
VI Xem thêm về Folx Personal License, Family Pack.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
more | thêm |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Instructions on how to change TeamViewer ID on Mac (MacBook) and Windows. Troubleshooting Your license limits the maximum session duration...
VI Hướng dẫn tạo môi trường ảo Python, chia sẻ môi trường ảo Python bằng Miniconda. Cách quản lý, backup, clone...
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
your | môi |
the | trường |
EN Your use of and access to Our Website does not grant you any license or right to use any of the marks included on Our Website.
VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
website | website |
license | giấy phép |
use | sử dụng |
access | truy cập |
or | hoặc |
right | quyền |
our | chúng tôi |
on | trên |
and | và |
EN You may remove your Trips Information from Trips at any time, but the license that you have granted will remain in effect
VI Bạn có thể xóa Thông tin Trips của mình khỏi Trips bất kỳ lúc nào, nhưng giấy phép bạn đã cấp sẽ vẫn có hiệu lực
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
license | giấy phép |
but | nhưng |
you | bạn |
the | của |
EN License Service FAQ Terms Contact Us
VI Giấy phép Dịch vụ Hỏi đáp Kỳ hạn Tiếp xúc
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
EN No, concurrent live webinars are not supported by a single user license.
VI Không, giấy phép cho một người dùng không hỗ trợ phát trực tiếp đồng thời các hội thảo trực tuyến.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
user | dùng |
not | không |
EN How much do Zoom Webinars cost, and how can I buy a license?
VI Zoom Webinars có giá thành bao nhiêu và tôi có thể mua giấy phép như thế nào?
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
license | giấy phép |
cost | giá |
and | như |
i | tôi |
EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host
VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN The number of concurrent panelists a Zoom Webinar can support is determined by the host’s Zoom Meetings license
VI Giấy phép Zoom Meetings của người chủ trì sẽ quyết định số lượng người tham gia chính đồng thời mà Zoom Webinars có thể hỗ trợ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN If a host has a Large Meetings license, then they can host a webinar with up to 500 or 1,000 panelists.
VI Nếu người chủ trì có giấy phép Large Meetings thì họ có thể tổ chức hội thảo trực tuyến với số lượng người tham gia chính lên đến 500 hoặc 1.000 người.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
license | giấy phép |
then | với |
up | lên |
or | hoặc |
EN and any use of such marks by Logitech is under license
VI và việc Logitech sử dụng các nhãn hiệu này đều theo giấy phép
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
use | sử dụng |
and | các |
under | theo |
of | này |
EN ACCESS AND USE; SOFTWARE LICENSE
VI QUYỀN TRUY CẬP VÀ SỬ DỤNG; GIẤY PHÉP PHẦN MỀM
EN 3.1 Access and Use; Software License
VI 3.1 Quyền truy cập và sử dụng; giấy phép phần mềm
EN 10.2 Permitted Uses and Customer License Grant
VI 10.2 Mục đích sử dụng được cho phép và việc khách hàng cấp giấy phép
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
customer | khách hàng |
EN You retain all ownership rights in your Customer Content subject to any license or other rights granted herein.
VI Bạn giữ lại tất cả các quyền sở hữu đối với Nội dung khách hàng, tuân theo mọi giấy phép hoặc quyền khác được cấp trong Thỏa thuận này.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
rights | quyền |
in | trong |
license | giấy phép |
other | khác |
or | hoặc |
your | bạn |
customer | khách |
all | tất cả các |
EN Your birth certificate or driver’s license
VI Giấy khai sinh hoặc bằng lái xe của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Free license to empower your creative freedom
VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
your | của bạn |
to | của |
EN Photos by big community of talented creators. Pixnio free license is great for both creators and users.
VI Ảnh của cộng đồng lớn gồm những người sáng tạo tài năng. Pixnio giấy phép miễn phí rất tốt cho cả người sáng tạo và người dùng.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
license | giấy phép |
users | người dùng |
of | của |
big | lớn |
EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
dns | dns |
unlimited | không giới hạn |
attacks | tấn công |
you | bạn |
ddos | ddos |
against | chống lại |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50