EN Don’t do anything or post any content that violates laws or regulations.
EN Don’t do anything or post any content that violates laws or regulations.
VI Không làm bất cứ điều gì hoặc đăng bất kỳ nội dung nào vi phạm luật hoặc quy định.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
regulations | quy định |
laws | luật |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN Innocuous webmail attachments, plugins, and software extensions can disguise harmful code
VI Tệp đính kèm, plugin và phần mềm mở rộng phần mềm vô hại có thể ẩn chứa mã độc hại
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
software | phần mềm |
EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices
VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
violence | bạo lực |
practices | thực hành |
for | khi |
EN gender-based violence and harmful practices
VI bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
violence | bạo lực |
practices | thực hành |
EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.
VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu và tránh dùng trong khi phát ngôn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
must | phải |
out | trong |
it | khi |
and | với |
EN The world?s most popular antiviruses like Norton, Kaspersky, AVG… do not consider DebugKey a harmful virus.
VI Các trình diệt virus phổ biến nhất thế giới như Norton, Kaspersky, AVG?không coi DebugKey là một virus gây hại.
EN ecoligo is leading the clean energy transition around the world. With us, you can help stop harmful CO2 from ever being released.
VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn có thể giúp ngăn chặn khí CO2 có hại kể từ khi mới hình thành.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
world | thế giới |
help | giúp |
with | với |
you | bạn |
the | khi |
is | đang |
EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service
VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
other | khác |
control | kiểm soát |
of | dịch |
EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.
VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu và tránh dùng trong khi phát ngôn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
must | phải |
out | trong |
it | khi |
and | với |
EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
never | không |
or | hoặc |
EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
never | không |
or | hoặc |
EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
never | không |
or | hoặc |
EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
never | không |
or | hoặc |
EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
never | không |
or | hoặc |
EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
never | không |
or | hoặc |
EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
never | không |
or | hoặc |
EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
never | không |
or | hoặc |
EN Irresponsible and harmful animal tourism or otherwise exploitative practices such as organised animal fighting.
VI Hoạt động du lịch liên quan tới động vật theo cách có hại và vô trách nhiệm hoặc các hoạt động lạm dụng khác như tổ chức cho động vật đánh nhau.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
such | các |
EN Harmful false or misleading content about public safety emergencies including natural disasters and extreme weather events.
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các trường hợp khẩn cấp về an toàn công cộng, như thiên tai và các sự kiện thời tiết cực đoan.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
safety | an toàn |
and | các |
events | sự kiện |
EN Self-injury and harmful behaviour
VI Hành vi tự hành xác và gây hại
EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors
VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
if | nếu |
EN Harmful or deceptive products and practices
VI Các sản phẩm và phương thức gây hại hoặc lừa đảo
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Pinterest isn’t a place for practices and products that may be harmful or deceptive
VI Pinterest không phải là nơi dành cho các hành vi và sản phẩm có thể gây hại hoặc lừa đảo
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
place | nơi |
may | phải |
products | sản phẩm |
and | các |
or | hoặc |
for | cho |
EN Couldn’t find anything? Tell us about yourself!
VI Không tìm thấy thông tin? Hãy cho chúng tôi biết về bạn!
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
about | cho |
yourself | bạn |
find | tìm |
us | tôi |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Especially we don?t charge anything!
VI Điều đặc biệt là bọn tui không thu phí đâu ha!
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
don | không |
charge | phí |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN You can also set a timer for your favorite programs, make sure you don?t miss anything
VI Bạn cũng có thể đặt hẹn giờ cho các chương trình yêu thích để không bỏ lỡ bất kì chương trình nào
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
favorite | yêu |
also | cũng |
programs | chương trình |
for | cho |
you | bạn |
EN At ecoligo, we're an open book. Whether it's on energy, investing or anything else, you'll get your questions answered here.
VI Ở nơi Ecoligo, chúng tôi như cuốn sách đang mở. Bất cứ vấn đề gì liên quan đến năng lượng, đầu tư hay một thứ gì khác, bạn đều có thể nhận được câu trả lời ở đây.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
get | nhận |
your | bạn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Built for anything connected to the Internet
VI Được thiết kế cho bất kỳ thiết bị nào được kết nối với Internet
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
connected | kết nối |
internet | internet |
EN No. You aren’t charged for anything other than what you already pay for instances, I/O, and storage.
VI Không. Bạn không bị tính phí cho bất kỳ thứ gì trừ những khoản phí bạn vốn phải thanh toán cho phiên bản, I/O và dung lượng lưu trữ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
pay | thanh toán |
storage | lưu |
you | bạn |
for | cho |
no | không |
EN We don’t have anything to show at the moment.
VI Hiện chúng tôi chưa có món nào để hiển thị.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…
VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Anything that makes it more difficult to do activities or interact with the world around them
VI Bất cứ khuyết tật nào gây nhiều khó khăn hơn cho việc thực hiện các hoạt động hay tương tác với thế giới xung quanh
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
difficult | khó khăn |
world | thế giới |
more | hơn |
makes | cho |
them | các |
EN Especially we don?t charge anything!
VI Điều đặc biệt là bọn tui không thu phí đâu ha!
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
don | không |
charge | phí |
EN This process doesn't cost anything, and you can use it with confidence.
VI Quá trình này không tốn bất cứ chi phí nào và bạn có thể tự tin sử dụng nó.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
process | quá trình |
use | sử dụng |
cost | phí |
this | này |
you | bạn |
EN The variety of things that you can do with free web hosting is immense. At the very core, you may use it to create a website about anything, starting with:
VI Có nhiều việc bạn có thể làm với free web hosting. Tuy nhiên, về cơ bản, bạn có thể tạo một website cho bất kỳ mục đích nào, bao gồm:
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
variety | nhiều |
can | có thể làm |
use | với |
you | bạn |
is | là |
create | tạo |
web | web |
EN You may download, modify, distribute, and use them royalty free for anything you like, even in commercial applications. Attribution is not required.
VI Bạn có thể tải về, sửa đổi, phân phối và sử dụng chúng hoàng miễn phí cho bất cứ điều gì bạn thích, thậm chí trong các ứng dụng thương mại. Ghi công là không cần thiết.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
applications | các ứng dụng |
is | điều |
in | trong |
like | thích |
not | không |
required | cần thiết |
for | cho |
you | bạn |
and | các |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50